Communication

Nội dung lý thuyết

Unit 8: Sports and Games

Communication

Extra vocabulary

  • Fit: cân đối
  • Marathon: cuộc chạy đua đường dài
  • Ring: sàn đấu (đấm bốc)
  • Last: cuối cùng
  • Achievement: thành tựu

1. Sports quiz. Work in pairs. Do the quiz

(Câu đố thể thao. Làm việc theo cặp. Trả lời câu đố):

  1. How many players are there in a football match? (Có bao nhiêu cầu thủ trong trận bóng đá?)
  2. How long does a football match last? (Một trận bóng đá dài bao lâu?)
  3. How often are the Olympic Games held? (Thế vận hội Olympic được tổ chức bao lâu một lần?)
  4. Were there Olympic Games in 2011? (Vào năm 2011 có thế vận hội Olympic không?)
  5. How long is a marathon? (Một cuộc chạy đua đường dài thì khoảng bao lâu?)
  6. Where were the first Olympic Games held? (Thế vận hội Olympic đầu tiên được diễn ra ở đâu?)
  7. Which sport happens in a ring? (Môn thể thao nào thường diễn ra trong sàn đấu?)

trả lời:

  1. There are usually 22 players (11 on each side). Thường có 22 cầu thủ (11 cầu thủ cho mỗi bên).
  2. It normally lasts 90 minutes (divided into two halves). Một trận đấu kéo dài 90 phút (chia làm hai hiệp).
  3. The Olympic Games are held every four years. Thế vận hội được tổ chức 4 năm 1 lần.
  4. No, there weren’t Olympic Games in 2011. Không, không có Thế vận hội vào năm 2011.
  5. A marathon is 42.195kms. Cuộc thi maratón dài 42,195km.
  6. The first Olympic Games were held in Ancient Greece in 776 BC. Thế vận hội đầu tiên được tổ chức tại Hy Lạp Cổ đại vào năm 776 trước Công nguyên.
  7. Boxing.

2. In pairs, interview your partner using the following questions. Ask for more information

(Làm việc theo cặp, phỏng vấn bạn của bạn và sử dụng các câu hỏi sau. Hỏi thêm thông tin khác):

  1. What sports/games do you play in your free time? Môn thể thao / trò chơi mà bạn chơi trong thời gian rảnh?
  2. What sports/games do you do at school? Bạn chơi môn thể thao / trò chơi nào ở trường? 
  3. Which sports/games do you like watching on TV? Bạn thích xem môn thể thao / trò chơi nào trên ti vi?
  4. Do you think you are fit? Would you like to get fitter? Bạn có nghĩ bạn cân đối không? Bạn có muốn cân đối thêm không?
  5. Is there any sport/game you'd like to learn to play well? Có môn thể thao nào mà bạn muốn chơi tốt không?
  6. Can you name three famous sportspersons? Bạn có thể nêu tên 3 người chơi thể thao nổi tiếng không?

Gợi ý:

  1. Badminton (cầu lông)
  2. chess play (đánh cờ), football (bóng đá)
  3. Tennis (quần vợt), football (bóng đá)
  4. No, I don’t. Không, tôi không nghĩ thế/ Yes, I would. Vâng tôi muốn.
  5. Badminton (cầu lông)
  6. Roger Federer, Oliver Kanz, Nguyen Tien Minh.

 

3. Think of a sportsman/ sportswoman you like. Draw a picture of him/ her below. Talk about him/her with a partner. Use the following cues

(Nghĩ về một vận động viên nam hoặc nữ mà bạn thích. Vẽ một bức tranh tả anh/cô ấy. Nói về anh/ cô ấy với bạn của bạn. Sử dụng các gợi ý sau):

  • his/her name
  • the sport he/she piays
  • his/her past achievements
  • why you like him/her?

Ví dụ: I really admire Maria Sharapova. She's a tennis player. She won 3 WTA finals. I like her because she's talented and amazing.