A Closer Look 2

Nội dung lý thuyết

Unit 8: Sports and Games

A closer look 2

Grammar

1. Complete the sentences with did, was, were

(Hoàn thành các câu sau với did, was, were):

  1. The 2012 Olympic Games__were__ held in London.
  2. Who__was__ the first man on the Moon? - Neil Armstrong.
  3. I__was__ at the gym last Sunday, but I __did__ not see you there. - No, I__was__ at my aunt's house.
  4. __Did__ you climb Mount Fansipan when you __were__ in Sapa? - Yes, I__did__ . It__was__ tiring, but very interesting.

Dịch:

  1. Thế vận hội Olympic 2012 đã được tổ chức ở London.
  2. Ai là người đàn ông đầu tiên đặt chân lên Mặt trăng? - Neil Amstrong
  3. Tôi đã ở phòng tập vào Chủ nhật rồi, nhưng tôi đã không thấy bạn. - Không, mình dã đến nhà cô mình.
  4. Bạn có leo núi Fansipan khi bạn đi Sapa không? - Có. Thật là mệt, nhưng rất thú vị.

 

2. Write the correct form of the verbs to complete the conversation

(Viết dạng đúng của động từ trong đoạn hội thoại sau)

  • Nick: Hi there.
  • Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
  • Nick: Yeah, it (1. be)__was__ OK. I (2. not do) __didn’t do__much. I just (3. sit)__sat__ at home and (4. watch)__watched__TV. On Saturday afternoon, I (5. go)__went__ fishing with my dad. How about you?
  • Sonny: Oh, I (6. have)__had__ a good weekend.
  • Nick: Really? What (7. do) __did__ you do?
  • Sonny: I (8. visit)__visited__ the museum with my family. Then we (9. eat)__ate__ at my favourite restaurant.
  • Nick: Did you watch football on Sunday?
  • Sonny: Oh, yeah. The player (10. score)__scored__ a fantastic goal.

Dịch:

  • Nick: Chào cậu.
  • Sonny: Chào, Nick. Cậu có cuối tuần vui vẻ chứ?
  • Nick: Ừ, nó ổn lắm. Mình không làm gì nhiều. Mình chỉ ngồi ở nhà và xem TV. Vào chiều thứ bảy, mình đã đi câu cá với bố mình. Còn cậu thì sao?
  • Sonny: Ồ, mình có ngày cuối tuần vui lắm.
  • Nick: Thật sao? Cậu đã làm gì vậy?
  • Sonny: Mình đã thăm bảo tàng với gia đình. Sau đó gia đình mình đã đi ăn ở nhà hàng yêu thích của mình.
  • Nick: Cậu có xem bóng đá vào chủ nhật không?
  • Sonny: Ồ, có. Cầu thủ đã ghi một bàn thắng thật ngoạn mục.

3. Work in groups. Ask and answer questions about last weekend

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi về ngày cuối tuần):

Ví dụ:

  • A: Did you do any sport last weekend? (Cậu có chơi thể thao vào cuối tuần trước không?)
  • B: Oh yes, and I was exhausted. (Ồ có, và mình đang rất mệt đây.)
  • A: Really? What did you do? (Thật sao? Cậu đã làm gì vậy?)

4. Write sentences to tell your friends what to do or not to do

(Viết các câu để nói với bạn bè của bạn cần làm gì và không làm gì):

  1. It’s raining. Bring your umbrella. Mưa rồi. Mang theo dù của con này.
  2. Please don’t litterVui lòng không xả rác
  3. It’s late now. Please hurry up. Bây giờ trễ rồi. Hãy nhanh lên nào.
  4. Exercising is good but don’t train too hard. Tập thể dục tốt nhưng đừng tập quá nhiều.
  5. It’s cold. Put on your coat. Trời lạnh rồi. Mặc áo khoác của bạn vào

5. Tell your friends what to do and what not to do at the gym

(Nói cho bạn của bạn nên làm gì và không nên làm gì ở phòng tập):

  • Change your clothed. Thay quần áo của bạn
  • Don’t talk loudly. Không nói chuyện lớn
  • Do as the instruction on equipment. Làm theo hướng dẫn trên thiết bị.
  • Don’t litter. Không xả rác.
  • Pay your fee first. Trước tiên bạn đóng lệ phí.
  • Put on your trainers/ sports shoes. Mang giầy tập luyện/ thể thao.
  • Listen to the instructor carefully. Lắng nghe người hướng dẫn một cách cẩn thận.
  • Don’t eat or drink at the gym. Không ăn và uống trong phòng tập.