Nội dung lý thuyết
- Năm 1009, Lý Công Uẩn được các quan lại ủng hộ, suy tôn lên làm vua, lấy niên hiệu Thuận Thiên. Triều Lý được thành lập." "Mùa thu năm 1010, vua Lý Thái Tổ ban Chiếu dời đô, quyết định dời đô từ Hoa Lư về thành Đại La. Chiếu dời đô đã cho thấy tầm nhìn xa của vua Lý Thái Tổ trong việc chọn kinh đô, mở ra thời kì phát triển mới của đất nước.
+ Bối cảnh: Sau khi Đinh Tiên Hoàng thống nhất đất nước và lập ra nhà Đinh, đất nước ta trải qua một thời kì độc lập nhưng cũng đối mặt với nhiều biến động, đặc biệt là sau "Loạn 12 Sứ quân". Triều đại Tiền Lê sau đó cũng không duy trì được sự ổn định lâu dài. Trong bối cảnh đó, Lý Công Uẩn là một vị quan có uy tín và tài năng, được các quan lại và nhân dân ủng hộ để lên ngôi.
+ Lý Công Uẩn lên ngôi (năm 1009): Lý Công Uẩn (sau này là Lý Thái Tổ) vốn là một người thông minh, học rộng, có tấm lòng yêu nước thương dân. Ông được triều thần và nhân dân ủng hộ lên ngôi Hoàng đế, lập ra nhà Lý vào năm 1009. Niên hiệu của ông là Thuận Thiên, thể hiện khát vọng về một đất nước bình yên, thuận theo ý trời.
- Chiếu dời đô và ý nghĩa:
+ Quyết định dời đô: Chỉ một năm sau khi lên ngôi, vào mùa thu năm 1010, Lý Thái Tổ đã ban hành Chiếu dời đô (Thiên đô chiếu), quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra thành Đại La (nay là Hà Nội).
+ Lý do dời đô: Trong Chiếu dời đô, Lý Thái Tổ đã nêu rõ những lí do chiến lược cho việc dời đô. Ông nhận thấy Hoa Lư là nơi hiểm trở, chật hẹp, không thích hợp cho việc phát triển lâu dài của một kinh đô lớn. Ngược lại, Đại La là vùng đất bằng phẳng, rộng rãi, nằm ở trung tâm đất nước, có thế "rồng cuộn hổ ngồi", đất đai màu mỡ, giao thông thuận tiện cả đường bộ lẫn đường thủy. Đây là nơi "muôn vật tốt tươi, phồn thịnh" và là "nơi trung tâm của thiên hạ, xứng đáng là kinh đô bậc nhất của đế vương muôn đời".

- Ý nghĩa:
+ Tầm nhìn chiến lược: Chiếu dời đô thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của Lý Thái Tổ, không chỉ vì lợi ích trước mắt mà còn vì sự phát triển bền vững của quốc gia trong tương lai.
+ Mở ra kỷ nguyên mới: Việc dời đô về Đại La (sau đó được đổi tên thành Thăng Long - Rồng Bay lên) đã mở ra một thời kỳ phát triển rực rỡ cho đất nước Việt Nam trên mọi lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa. Thăng Long trở thành trung tâm của quốc gia, là kinh đô ngàn năm văn hiến.
- Triều Lý đã tiến hành xây dựng chính quyền, thực hiện hàng loạt những việc làm nhằm ổn định và phát triển đất nước: ban hành Bộ Hình thư (năm 1042), đặt tên nước là Đại Việt (năm 1054), xây dựng Văn Miếu (năm 1070), tổ chức khoa thi đầu tiên (năm 1075), lập Quốc Tử Giám (năm 1076),... Đồng thời, các vua Triều Lý cũng thực hiện nhiều biện pháp nhằm khuyến khích sản xuất nông nghiệp, đẩy mạnh phát triển thủ công nghiệp và các hoạt động buôn bán.
- Năm 1075, quân Tống âm mưu xâm lược Đại Việt. Quân Triều Lý do Lý Thường Kiệt chỉ huy đã chủ động tổ chức cuộc kháng chiến đánh bại giặc xâm lược, giữ vững nền độc lập của đất nước.
