Nội dung lý thuyết
- Sau hơn 10 thế kỷ bị đô hộ bởi các triều đại phong kiến phương Bắc, đến năm 938, Ngô Quyền với chiến thắng Bạch Đằng đã mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc. Tuy nhiên, phải đến Triều Lý, đặc biệt là dưới thời Lý Công Uẩn, nền độc lập mới thực sự được củng cố vững chắc và đất nước bước vào giai đoạn phát triển rực rỡ.
- Năm 1009, sau khi lên ngôi, Lý Công Uẩn (Lý Thái Tổ) nhận thấy Hoa Lư (Ninh Bình) - kinh đô của nhà Đinh và Tiền Lê - là vùng đất chật hẹp, không đủ điều kiện để phát triển đất nước lâu dài.
- Năm 1010, Lý Công Uẩn đã ban hành Chiếu dời đô (Thiên đô chiếu), quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La (nay là Hà Nội).
- Nội dung chính của Chiếu dời đô:
+ Lý Công Uẩn khẳng định việc dời đô là cần thiết, phù hợp với quy luật phát triển của các triều đại trước đó, nhằm xây dựng cơ nghiệp lâu dài và mưu tính kế sách lớn cho đất nước.
+ Ông phân tích rõ những hạn chế của Hoa Lư: "đất hẹp, thế hiểm", chỉ phù hợp cho việc phòng thủ trong thời loạn lạc mà không thể là nơi "kinh đô bậc đế vương muôn đời".
+ Ông ca ngợi vị trí địa lý và tiềm năng của Đại La: "Ở vào nơi trung tâm của trời đất, được cái thế rồng cuộn hổ ngồi, chính giữa Nam Bắc Đông Tây, tiện nghi núi sông sau trước. Vùng này mặt đất rộng mà bằng phẳng, thế đất cao mà sáng sủa, dân cư không khổ thấp trũng tối tăm, muôn vật hết sức tốt tươi, phồn thịnh." Điều này thể hiện tầm nhìn chiến lược của Lý Công Uẩn về một kinh đô không chỉ vững về phòng thủ mà còn thuận lợi cho phát triển kinh tế, văn hóa.
+ Ông bày tỏ mong muốn dời đô để "trên vâng mệnh trời, dưới theo ý dân, nếu có chỗ tiện lợi thì đổi dời, cho nên nền vương triều được dài lâu, phong tục được phồn thịnh".
- Ý nghĩa của Chiếu dời đô:
+ Chiếu dời đô là một áng văn chính luận mẫu mực, thể hiện tầm nhìn chiến lược và tư duy sâu sắc của Lý Công Uẩn. Nó không chỉ là một quyết định hành chính mà còn là một tuyên ngôn về ý chí độc lập, tự cường của dân tộc Đại Việt.
+ Việc dời đô về Đại La, đổi tên thành Thăng Long (nghĩa là "rồng bay lên"), thể hiện khát vọng về một quốc gia độc lập, hùng mạnh, vươn lên sánh ngang với các nước lớn trong khu vực.
+ Quyết định này đã mở ra một thời kỳ phát triển rực rỡ của Đại Việt dưới Triều Lý, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và củng cố vững chắc nền độc lập dân tộc. Thăng Long nhanh chóng trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của đất nước.
Hình 2: Bia Thiên đô chiếu (Bắc Ninh). (Bia đá ghi lại Chiếu dời đô, là một di sản quý giá khẳng định giá trị lịch sử của văn bản này.)

- Những đóng góp của Lý Công Uẩn đối với dân tộc:
+ Chấm dứt thời kỳ loạn lạc: Sau khi lên ngôi, Lý Công Uẩn đã nhanh chóng ổn định tình hình đất nước, chấm dứt tình trạng cát cứ, loạn lạc.
+ Thành lập Triều Lý và định đô Thăng Long: Ông là người sáng lập ra Triều Lý, một triều đại đã đưa Đại Việt bước vào giai đoạn phát triển rực rỡ nhất trong lịch sử phong kiến. Quyết định định đô ở Thăng Long là một bước ngoặt lịch sử, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài của đất nước.
+ Xây dựng nhà nước trung ương tập quyền vững mạnh: Lý Công Uẩn và các vị vua Triều Lý sau này đã xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, củng cố quyền lực của triều đình trung ương, tạo sự thống nhất trong quản lý đất nước.
+ Phát triển kinh tế - xã hội: Ông chú trọng phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp, khuyến khích khai hoang, đắp đê, xây dựng chùa chiền, trường học, tạo điều kiện cho đời sống nhân dân được cải thiện.
+ Phát triển văn hóa, giáo dục: Triều Lý là thời kỳ Phật giáo phát triển cực thịnh, nhiều chùa chiền được xây dựng, văn học, nghệ thuật phát triển. Đặc biệt, việc mở Quốc Tử Giám (năm 1076) dưới thời Lý Nhân Tông đã đánh dấu bước phát triển quan trọng của giáo dục Đại Việt.
+ Củng cố quốc phòng: Triều Lý đã tăng cường sức mạnh quân sự, bảo vệ vững chắc biên giới, đánh bại các cuộc xâm lược của nhà Tống, Chiêm Thành.
Sau khi Lê Ngọa Triều mất, triều đình rối ren, các quan lại đã cùng nhau tôn Lý Công Uẩn lên làm vua, lập ra Triều Lý.
Lý Công Uẩn lên ngôi đã thể hiện tầm nhìn và lòng yêu nước sâu sắc khi quyết định dời đô về Đại La, đổi tên thành Thăng Long, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.
(Theo Nguyễn Khắc Thuần, Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam, NXB Giáo dục, 2003).
Câu chuyện này không chỉ làm nổi bật tài năng và đức độ của Lý Công Uẩn mà còn nhấn mạnh vai trò của các bậc cao tăng, trí thức trong việc định hướng và hỗ trợ sự nghiệp dựng nước, giữ nước của dân tộc. Đồng thời, nó cũng thể hiện niềm tin của nhân dân vào một vị vua anh minh sẽ mang lại thái bình, thịnh trị cho đất nước.
Hình 3: Tượng đài Lý Thái Tổ (Hà Nội). (Tượng đài được đặt tại trung tâm Hà Nội, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính của nhân dân đối với vị vua đã có công khai sáng và xây dựng kinh đô Thăng Long.)

Triều Lý không chỉ nổi bật với việc định đô ở Thăng Long mà còn đạt được nhiều thành tựu quan trọng trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, góp phần xây dựng nền móng vững chắc cho nền độc lập và sự phát triển lâu dài của đất nước.
- Về chính trị - xây dựng nhà nước:
+ Ngay sau khi thành lập, Triều Lý đã nhanh chóng củng cố và xây dựng một nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh.
+ Lý Thái Tổ đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng như ban hành các chiếu lệnh khuyến khích sản xuất, cấm giết trâu bừa bãi để bảo vệ sức kéo nông nghiệp.
+ Các vị vua nhà Lý đều rất quan tâm đến việc trị nước an dân, nổi bật là Lý Thái Tông, Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông.
+ Triều Lý cũng đặt nền móng cho hệ thống pháp luật đầu tiên của Đại Việt với việc ban hành bộ Hình Thư (Bộ luật hình sự) vào năm 1042 dưới thời Lý Thái Tông, nhằm tăng cường quản lý xã hội và bảo vệ trật tự an ninh.
- Về kinh tế:
+ Nhà Lý đặc biệt chú trọng phát triển nông nghiệp. Nhiều công trình thủy lợi được xây dựng, đắp đê, đào kênh mương dẫn nước phục vụ sản xuất. Việc này giúp ổn định cuộc sống của nhân dân và tăng cường tiềm lực kinh tế quốc gia.
+ Thủ công nghiệp và thương nghiệp cũng có bước phát triển, các nghề truyền thống được duy trì và phát triển.
- Về văn hóa - giáo dục:
+ Phật giáo rất được đề cao và phát triển mạnh mẽ dưới thời Lý. Nhiều chùa chiền được xây dựng, trở thành trung tâm văn hóa, giáo dục của làng xã.
+ Văn hóa Đại Việt tiếp tục phát triển phong phú.
+ Về giáo dục, năm 1070, vua Lý Thánh Tông cho xây dựng Văn Miếu để thờ Khổng Tử và dạy học cho các con vua. Đến năm 1076, vua Lý Nhân Tông thành lập Quốc Tử Giám, coi đây là trường học cao cấp đầu tiên của quốc gia, đào tạo nhân tài cho đất nước. Việc này cho thấy sự quan tâm đặc biệt của nhà Lý đến việc bồi dưỡng tri thức, chọn hiền tài.
- Về quốc phòng:
+ Triều Lý đã xây dựng một quân đội mạnh mẽ, thường xuyên luyện tập, sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ đất nước.
+ Nổi bật nhất là việc lãnh đạo các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, đặc biệt là cuộc kháng chiến chống Tống dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt.
- Đóng góp của Lý Thường Kiệt đối với dân tộc:
+ Lý Thường Kiệt là một trong những danh tướng kiệt xuất nhất của Triều Lý và của lịch sử Việt Nam. Ông có công lao to lớn trong việc bảo vệ nền độc lập dân tộc.
+ Chủ động tấn công để tự vệ: Trước nguy cơ nhà Tống chuẩn bị xâm lược Đại Việt, Lý Thường Kiệt đã chủ động đem quân tiến đánh vào đất Tống (tại Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu – Quảng Tây, Trung Quốc) để tiêu diệt các căn cứ hậu cần, kho lương của địch, làm suy yếu ý đồ xâm lược của chúng. Đây là một chiến thuật độc đáo và táo bạo, thể hiện tầm nhìn quân sự vượt trội của ông: "Tiên phát chế nhân" (ra tay trước để khống chế đối phương).
+ Tổ chức kháng chiến chống Tống trên phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu): Sau khi đánh Tống, Lý Thường Kiệt cho xây dựng phòng tuyến kiên cố trên sông Như Nguyệt (một đoạn của sông Cầu, Bắc Ninh ngày nay) để chặn đứng bước tiến của quân Tống. Ông đã cho đóng cọc gỗ dưới sông, tạo thành một bãi cọc ngầm, lợi dụng địa hình và thủy triều để tiêu diệt quân địch.
+ Sử dụng chiến thuật "Tiên phong chế địch, sau xuất kì bất ý": Không chỉ giỏi về quân sự, Lý Thường Kiệt còn là một nhà chính trị, nhà ngoại giao tài ba. Đặc biệt, ông đã sử dụng bài thơ "Nam quốc sơn hà Nam đế cư" (Sông núi nước Nam, vua Nam ở) để khích lệ tinh thần quân sĩ và làm lung lay ý chí của quân Tống. Đây được coi là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của Việt Nam, khẳng định chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
+ Kết thúc chiến tranh bằng biện pháp hòa bình: Sau khi đánh bại quân Tống, Lý Thường Kiệt đã chủ động giảng hòa, mở đường cho quân Tống rút về nước, tránh tổn thất không cần thiết cho cả hai bên. Điều này thể hiện tầm nhìn xa trông rộng, mong muốn hòa bình của ông.
-> Đóng góp tổng thể: Lý Thường Kiệt không chỉ là một danh tướng lỗi lạc mà còn là một nhà chính trị, nhà ngoại giao tài ba, có công lớn trong việc bảo vệ vững chắc nền độc lập, củng cố sức mạnh quốc phòng, và nâng cao vị thế của Đại Việt trong khu vực.
Hình 4: Tượng đài Lý Thường Kiệt tại đền thờ Lý Thường Kiệt (Bắc Ninh). (Tượng đài thể hiện sự kính trọng của nhân dân đối với vị tướng tài ba này.)
