Bài 8. Tốc độ phản ứng và chất xúc tác

Nội dung lý thuyết

1. Tốc độ phản ứng hoá học

Tốc độ phản ứng là đại lượng chỉ mức độ nhanh hay chậm của một phản ứng hoá học.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng

Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của nồng độ đến tốc độ phản ứng 

PTHH:     Magnesium + Sulfuric acid → Magnesium sulfate + Hydrogen

 Mg  +  H2SO4  →  MgSO4  +  H2

Khi tăng nồng độ của một hoặc nhiều chất phản ứng thường sẽ làm tăng tốc độ phản ứng.

Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng

PTHH:     Kẽm + Sulfuric acid → Zinc sulfate + Hydrogen

 Zn  +  H2SO4  →  ZnSO4  +  H2

Nhiệt độ tăng sẽ làm cho các nguyên tử hay phân tử chất phản ứng chuyển động nhanh hơn, gia tăng sự va chạm, tốc độ phản ứng tăng.

Thí nghiệm 3: Ảnh hưởng của diện tích tiếp xúc đến tốc độ phản ứng

PTHH:      CaCO3  +  2HCl  →  CaCl2  +  CO2  +  H2O

- Tốc độ phản ứng sẽ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc của các chất tham gia. 

Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên nếu tăng diện tích bề mặt của chất tham gia.

Thí nghiệm 4: Ảnh hưởng của chất xúc tác đến tốc độ phản ứng

Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng nhưng không bị thay đổi cả về chất và lượng sau phản ứng.

- Chất xúc tác men (enzyme): Men là chất xúc tác sinh học, làm tăng tốc độ phản ứng hoá học. Giúp các quá trình hoá học trong cơ thể sống xảy ra nhanh chóng và nhịp nhàng hơn.

3. Ứng dụng thực tiễn của tốc độ phản ứng

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng được vận dụng một cách thích hợp sẽ tăng hiệu quả các hoạt động trong đời sống và sản xuất.

Ví dụ: 

  • Chẻ nhỏ củi để nhóm lửa dễ hơn (diện tích tiếp xúc)
  • Bảo quản thực phẩm bằng tủ lạnh (nhiệt độ)