Bài 4. Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Nội dung lý thuyết

Việt Nam là một quốc gia có dân số đông, đang gia tăng nhanh chóng, phân bố không đồng đều và có nhiều dân tộc cùng sinh sống, tạo nên một bức tranh đa dạng về con người và văn hóa.

1. Quy mô dân số:

- Việt Nam là một trong những quốc gia có dân số đông trên thế giới. Dân số đông là một lợi thế về nguồn lao động dồi dào, tạo ra thị trường tiêu thụ lớn, thúc đẩy kinh tế phát triển.

2. Gia tăng dân số:

- Dân số Việt Nam đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng

- Phân tích Biểu đồ: Biểu đồ cho thấy một đường tăng trưởng liên tục. Cụ thể, từ khoảng 67 triệu người vào năm 1991, dân số Việt Nam đã tăng lên gần 98 triệu người vào năm 2021. Điều này có nghĩa là mỗi năm, dân số nước ta tăng thêm khoảng một triệu người.

- Ý nghĩa của gia tăng dân số:

+ Thuận lợi: Dân số tăng giúp bổ sung nguồn lao động trẻ, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong các ngành đòi hỏi nhiều sức lao động.

+ Khó khăn: Tuy nhiên, gia tăng dân số nhanh cũng đặt ra nhiều thách thức lớn. Đó là áp lực về việc làm, đặc biệt là ở các đô thị lớn và vùng đồng bằng đông dân. Nhu cầu về nhà ở, trường học, bệnh viện cũng tăng cao. Ngoài ra, sự gia tăng dân số còn gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên (đất đai, nước ngọt) và môi trường (vấn đề rác thải, ô nhiễm).

=> Vì vậy, việc kiểm soát và duy trì mức gia tăng dân số hợp lí, kết hợp với các chính sách phát triển kinh tế bền vững, là rất quan trọng để đảm bảo cuộc sống tốt đẹp cho người dân.

3. Phân bố dân cư:

Dân cư Việt Nam phân bố không đồng đều trên khắp cả nước.

- Tập trung đông đúc ở đồng bằng và vùng ven biển:

+ Các vùng đồng bằng (như Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long) và các vùng ven biển có điều kiện tự nhiên thuận lợi (đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu ôn hòa) cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.

+ Các đô thị lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ... là những trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục, y tế hàng đầu. Chúng thu hút một lượng lớn dân cư từ các vùng nông thôn và miền núi đến sinh sống, học tập và làm việc, dẫn đến mật độ dân số cực kỳ cao.

+ Ví dụ trên Lược đồ phân bố dân cư Việt Nam năm 2021: Các vùng đồng bằng và các thành phố lớn được tô màu đỏ đậm, cam đậm, thể hiện mật độ dân số rất cao (trên 1000 người/km^2).

- Thưa thớt ở vùng núi và cao nguyên:

+ Ngược lại, các khu vực đồi núi, cao nguyên thường có địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, giao thông đi lại khó khăn và ít cơ hội phát triển kinh tế công nghiệp, dịch vụ. Do đó, mật độ dân số ở những vùng này thấp hơn nhiều.

+ Ví dụ trên lược đồ: Các tỉnh miền núi phía Bắc (Lai Châu, Điện Biên, Cao Bằng) hay Tây Nguyên (Kon Tum, Gia Lai) có màu vàng nhạt hoặc xanh nhạt, thể hiện mật độ dân số thấp (dưới 100 người/km2).

4. Dân tộc:

- Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em cùng chung sống, đoàn kết. Điều này tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu, độc đáo và là một tài sản quý báu của đất nước.

- Trong đó, dân tộc Kinh (hay Việt) là dân tộc chiếm đa số (khoảng 85% dân số) và phân bố rộng khắp cả nước, đặc biệt đông ở các vùng đồng bằng và đô thị.

- 53 dân tộc thiểu số còn lại, tuy chiếm tỉ lệ nhỏ hơn về dân số, nhưng lại đóng góp rất lớn vào sự phong phú của văn hóa Việt Nam. Họ phân bố chủ yếu ở các vùng miền núi phía Bắc, Tây Nguyên và một số vùng ven biển.

- Mỗi dân tộc đều có những nét văn hóa, phong tục tập quán, trang phục, ngôn ngữ và lễ hội riêng biệt, độc đáo. Ví dụ như lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên của các dân tộc Ê Đê, Gia Rai; trang phục thổ cẩm của người Mông; nhà sàn của người Tày, Nùng...

- Tinh thần đoàn kết dân tộc: Các dân tộc Việt Nam có truyền thống yêu nước, đoàn kết trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước.

+ Ví dụ về "Đoàn kết dân tộc trong phong trào Cần Vương": Cuối thế kỉ XIX, khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, Triều đình nhà Nguyễn đã đầu hàng nhưng nhiều nhân dân, đặc biệt là các dân tộc vùng núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ, đã kiên cường đứng lên kháng chiến không chịu khuất phục. Tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa của Phan Đình Phùng ở Hương Khê (Hà Tĩnh) với sự tham gia của nhiều dân tộc. Điều này thể hiện tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước sâu sắc của các dân tộc Việt Nam, cùng nhau chống giặc ngoại xâm, bảo vệ độc lập tự do của Tổ quốc.