Bài 23. Đường truyền mạng và ứng dụng

Nội dung lý thuyết

1. Đường truyền có dây

Có nhiều loại cáp truyền tín hiệu như cáp đồng trục, cáp xoắn đôi, cáp quang. Các loại cáp này truyền tín hiệu bằng điện hoặc ánh sáng.

Các loại các đồng trục và các xoắn không bọc

a) Cáp xoắn

  • Cấu tạo gồm hai dây dẫn xoắn với nhau, giúp hạn chế nhiễu từ môi trường và giữa các cặp dây khác.

  • Dùng nhiều trong mạng LAN, mạng điện thoại nội hạt.

  • Gồm hai loại:

    • UTP (Unshielded Twisted Pair): không có lớp chống nhiễu.

    • STP (Shielded Twisted Pair): có lớp chống nhiễu.

Tốc độ và khoảng cách truyền:

ChuẩnLoại cápTốc độKhoảng cách truyền hiệu quảTên
10BASE-TCáp xoắn UTP10 Mb/s100 mEthernet
10BASE2Cáp đồng trục10 Mb/s185 mThin Ethernet
10BASE5Cáp đồng trục10 Mb/s500 mThick Ethernet
100BASE-TXCáp xoắn UTP100 Mb/s100 mFast Ethernet
100BASE-FXCáp quang multimode100 Mb/s2000 mFast Ethernet
1000BASE-SXCáp quang multimode1 Gb/s550 mGigabit Ethernet
1000BASE-LXCáp quang đơn mode1 Gb/s5000 m hoặc hơnGigabit Ethernet
1000BASE-CXCáp đồng STP ngắn1 Gb/s25 mGigabit Ethernet
1000BASE-TCáp xoắn CAT.51 Gb/s100 mGigabit Ethernet
1000BASE-TXCáp xoắn CAT.61 – 10 Gb/s100 mGigabit Ethernet

b) Cáp quang

  • Truyền tín hiệu bằng ánh sáng qua sợi thủy tinh hoặc nhựa.

  • Không bị nhiễu điện từ, tốc độ cao, truyền xa (hàng chục km).

Ánh sáng truyền trong cáp quang

  • Có hai loại:

    • Single mode: truyền xa, dung lượng thấp.

    • Multimode: truyền gần, dung lượng cao.

  • Ưu điểm của cáp quang:
    • Không bị nhiễu điện từ.

    • Truyền xa, tốc độ cao.

    • Bảo mật tốt.

2. Đường truyền không dây

Việc truyền dữ liệu không dây ngày càng phổ biến nhờ tính linh hoạt và tiện lợi. Các thiết bị có thể truyền và nhận dữ liệu mà không cần cáp nối.

a) Mạng vệ tinh

  • Nguyên lý: Dữ liệu được truyền từ thiết bị mặt đất lên vệ tinh, sau đó vệ tinh truyền ngược về trạm mặt đất khác.

  • Ứng dụng: Sử dụng ở những khu vực xa xôi, hải đảo, nơi không thể kéo cáp mạng.

  • Ưu điểm:

    • Phủ sóng toàn cầu.

    • Không cần cơ sở hạ tầng cáp.

  • Nhược điểm:

    • Tốc độ chậm hơn so với các công nghệ khác.

    • Độ trễ cao do khoảng cách truyền xa (lên tới hàng chục ngàn km).

    • Chi phí thiết bị và thuê bao cao.

  • Ví dụ: Hệ thống vệ tinh Starlink của SpaceX.

Một anten mặt đất của Starlink

b) Mạng thông tin di động toàn cầu GSM

  • GSM (Global System for Mobile Communications): Là công nghệ truyền dữ liệu không dây sử dụng sóng vô tuyến qua các trạm gốc BTS.

  • Ứng dụng:

    • Truyền âm thanh, hình ảnh, video, tin nhắn SMS/MMS và truy cập Internet di động.

  • Các thế hệ mạng di động:

    • 3G: Tốc độ truyền tối đa ~2 Mb/s.

    • 4G (LTE): Tốc độ tối đa đến 1,5 Gb/s.

    • 5G: Tốc độ lý thuyết lên đến 10 Gb/s, độ trễ thấp, hỗ trợ nhiều thiết bị hơn.

  • Ưu điểm:

    • Phạm vi phủ sóng rộng.

    • Hỗ trợ tốc độ cao và nhiều loại dịch vụ.

    • Dễ triển khai, tiện lợi cho người dùng di động.

Các trạm BTS – Trạm phát sóng di động

c) Mạng Wi-Fi

  • Khái niệm: Là mạng không dây dùng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu trong phạm vi ngắn (thường vài chục mét).

  • Ưu điểm:

    • Linh hoạt, tiện dụng cho thiết bị di động.

    • Không cần kéo dây cáp.

  • Nhược điểm:

    • Khoảng cách phủ sóng bị giới hạn.

    • Dễ bị nhiễu bởi các thiết bị khác nếu dùng cùng tần số.

  • Các chuẩn Wi-Fi (IEEE 802.11):

    • 802.11b: 11 Mb/s, tần số 2.4 GHz.

    • 802.11a: 54 Mb/s, tần số 5 GHz.

    • 802.11g: 54 Mb/s, tần số 2.4 GHz.

    • 802.11n/ac/ax: tốc độ cao hơn, hỗ trợ 2.4 GHz và 5 GHz, phủ sóng rộng hơn.

d) Bluetooth

  • Công nghệ truyền dữ liệu không dây ở khoảng cách ngắn (~10 mét), dùng tần số vô tuyến tầm thấp.

  • Ứng dụng: Kết nối tai nghe, chuột, bàn phím, máy in, đồng hồ thông minh, chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị cá nhân.

  • Ưu điểm:

    • Kết nối nhanh, dễ dùng, không cần dây.

    • Tiết kiệm năng lượng.

    • Dùng phổ biến trong thiết bị cá nhân và IoT.