Nội dung lý thuyết
Server có nghĩa là phục vụ, là một máy tính hoặc phần mềm chuyên cung cấp dịch vụ cho máy khác (client).
Server có thể là:
Phần cứng: một máy tính riêng biệt.
Phần mềm: chương trình cung cấp dịch vụ.
Ví dụ minh họa:
Web Server: cung cấp nội dung website.
Mail Server: gửi và nhận email.
Database Server: lưu trữ và xử lý dữ liệu.
Vai trò trong mạng:
Máy client gửi yêu cầu → server xử lý → trả kết quả về client.
Server thường hoạt động liên tục, có cấu hình cao, độ tin cậy và bảo mật lớn.
Trong mạng máy tính, có thể có nhiều server, mỗi server đảm nhiệm một loại dịch vụ riêng biệt.
Xác thực và phân giải tên miền: DNS Server (Domain Name Server) dịch tên miền thành địa chỉ IP để máy tính có thể truy cập dịch vụ.

Giống nhau:
Đều là thiết bị kết nối các máy tính trong mạng nội bộ (LAN).
Truyền tín hiệu giữa các thiết bị với nhau.
Khác nhau:
| Tiêu chí | Hub | Switch |
|---|---|---|
| Cách truyền dữ liệu | Gửi tới tất cả các cổng | Gửi đúng địa chỉ MAC đích |
| Hiệu suất | Thấp hơn do gây xung đột dữ liệu | Cao hơn, giảm xung đột mạng |
| Thông minh | Không ghi nhớ địa chỉ thiết bị | Ghi nhớ địa chỉ MAC để định tuyến hiệu quả |

Chức năng:
Kết nối các mạng khác nhau (LAN ↔ WAN ↔ Internet).
Phân phối địa chỉ IP cho thiết bị trong mạng nội bộ.
Đóng vai trò cổng ra Internet trong mạng gia đình.
Phân loại Router:
Router có dây.
Router không dây (Wi-Fi Router) – phổ biến hiện nay.
Tính năng kỹ thuật cần quan tâm:
Số cổng LAN, WAN: ảnh hưởng số thiết bị có thể kết nối.
Chuẩn Wi-Fi: 802.11n, 802.11ac, Wi-Fi 6...
Tốc độ tối đa: thường từ 150Mbps đến vài Gbps.
Số ăng-ten: càng nhiều → vùng phủ sóng rộng hơn.
Tính năng bảo mật: tường lửa, mã hóa WPA2...

Chức năng:
Khuếch đại tín hiệu Wi-Fi để mở rộng vùng phủ sóng.
Dùng khi tín hiệu yếu, mất sóng trong các góc khuất.
Hoạt động:
Đặt giữa router chính và vùng cần phủ sóng.
Nhận tín hiệu từ router, sau đó phát lại.
Một số repeater có cổng RJ45, có thể nhận tín hiệu từ dây mạng.
Lưu ý khi sử dụng:
Không nên đặt repeater quá xa router.
Nên chọn loại có chuẩn Wi-Fi phù hợp với router để đảm bảo tốc độ.

Thiết bị giúp phát Wi-Fi cho các thiết bị không dây hoặc giúp máy không có Wi-Fi kết nối mạng.
Gồm 2 loại:
Bộ phát Wi-Fi độc lập: nối qua cổng mạng RJ45.
USB Wi-Fi (dành cho máy tính không có Wi-Fi sẵn).
| Yếu tố | Mô tả |
|---|---|
| Băng tần | 2.4GHz (phổ biến), 5GHz (tốc độ cao, nhiễu thấp), băng tần kép |
| Tốc độ truyền | Từ vài Mbps đến hàng Gigabit |
| Số lượng thiết bị hỗ trợ | Từ vài thiết bị đến hàng trăm thiết bị cùng lúc |
| Phạm vi phủ sóng | Trong nhà (indoor), ngoài trời (outdoor) – phụ thuộc vào thiết bị |
| Ăng-ten | 2–6 ăng-ten giúp tăng độ mạnh và rộng sóng |
