Bài 23. Dân số và các chủng tộc chính trên thế giới

Nội dung lý thuyết

1. Dân số thế giới

- Số dân trên thế giới ngày càng tăng. Trước thế kỉ XIX, số dân thế giới chỉ khoảng 1 tỉ người. Đến năm 2021, số dân thế giới đạt gần 8 tỉ người nhưng có sự khác nhau giữa các châu lục và các quốc gia." "Châu Á là châu lục đông dân nhất, chiếm hơn 50% số dân toàn thế giới.

Bảng số dân các châu lục năm 2021

- Sự gia tăng và phân bố dân số trên thế giới là một trong những vấn đề địa lí và xã hội quan trọng nhất, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống con người, từ kinh tế, môi trường đến văn hóa.

a) Châu lục có dân số nhiều nhất và ít nhất:

- Châu lục có dân số nhiều nhất: Châu Á với 4 695 triệu người (4,695 tỉ người). Điều này hoàn toàn đúng với nhận định trong sách giáo khoa rằng "Châu Á là châu lục đông dân nhất, chiếm hơn 50% số dân toàn thế giới."

- Châu lục có dân số ít nhất: Châu Đại Dương với 44 triệu người.

b) Nhận xét về sự phân bố dân cư của các châu lục trên thế giới:

- Phân bố không đồng đều: Dựa vào bảng số liệu, có thể thấy rõ sự chênh lệch lớn về dân số giữa các châu lục. Châu Á chiếm hơn một nửa dân số thế giới, trong khi Châu Đại Dương chỉ có một phần rất nhỏ.

- Các châu lục đông dân: Ngoài Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ cũng là những châu lục có dân số lớn, với lần lượt 1 394 triệu người và 1 031 triệu người.

- Các châu lục thưa dân: Châu Âu dù có diện tích lớn hơn Châu Đại Dương nhưng dân số chỉ khoảng 745 triệu người, và Châu Đại Dương là thưa dân nhất.

- Lý do phân bố không đồng đều: Sự phân bố dân cư không đồng đều này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như:

+ Điều kiện tự nhiên: Những khu vực có khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào thường tập trung đông dân (ví dụ: các đồng bằng châu thổ, ven biển). Ngược lại, những khu vực khô hạn (hoang mạc), lạnh giá (cực), hoặc địa hình hiểm trở (núi cao) thường thưa dân.

+ Kinh tế - xã hội: Các vùng phát triển công nghiệp, dịch vụ, có nhiều việc làm, cơ sở hạ tầng tốt thường thu hút dân cư. Lịch sử phát triển, chính sách dân số của mỗi quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng.

2. Các chủng tộc chính trên thế giới

a) Đặc điểm ngoại hình của các chủng tộc

- Trên thế giới có bốn chủng tộc chính là: Môn-gô-lô-ít (Mongoloid), Nê-grô-ít (Negroid), Ô-rô-pê-ô-ít (Europaeoid) và Ô-xtra-lô-ít (Australoid)." "Các chủng tộc có đặc điểm ngoại hình (màu da, tóc, mắt,...) khác nhau rõ rệt."

Hình 1: Các chủng tộc chính trên thế giới

Việc phân chia chủng tộc dựa trên các đặc điểm hình thái bên ngoài là một cách để nghiên cứu sự đa dạng sinh học của loài người. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rằng những đặc điểm này chỉ là bề ngoài và không phản ánh bất kỳ sự khác biệt nào về trí tuệ, khả năng hay giá trị con người. Tất cả các chủng tộc đều có quyền như nhau và hoàn toàn bình đẳng.

a) Tên các chủng tộc chính trên thế giới:

- Môn-gô-lô-ít (Mongoloid)

- Nê-grô-ít (Negroid)

- Ô-rô-pê-ô-ít (Europaeoid)

- Ô-xtra-lô-ít (Australoid)

b) Những nét chính về ngoại hình của các chủng tộc:

- Chủng tộc Môn-gô-lô-ít (Mongoloid):

+ Màu da: vàng hoặc nâu nhạt.

+ Tóc: đen và thẳng.

+ Mắt: đen, nhỏ, thường có đặc điểm mi mắt một mí hoặc hai mí rõ rệt.

+ Mũi: thường nhỏ và thấp.

+ Thân hình: trung bình hoặc nhỏ.

-> Đặc trưng ở người dân châu Á, một phần châu Mỹ (người bản địa châu Mỹ).

- Chủng tộc Nê-grô-ít (Negroid):

+ Màu da: đen, hoặc nâu đậm.

+ Tóc: đen và xoăn.

+ Mắt: to và đen.

+ Môi: dày và cong.

+ Thân hình: cao và mảnh khảnh.

-> Đặc trưng ở người dân châu Phi.

- Chủng tộc Ô-rô-pê-ô-ít (Europaeoid):

+ Màu da: trắng hoặc nâu nhạt.

+ Tóc: nâu đen và xoăn, hoặc lượn sóng/thẳng. Màu tóc đa dạng (vàng, nâu, đen).

+ Mắt: nhiều màu khác nhau (xanh, nâu, đen).

+ Mũi: cao và thẳng.

+ Thân hình: trung bình hoặc cao.

-> Đặc trưng ở người dân châu Âu, một phần châu Mỹ và châu Đại Dương.

- Chủng tộc Ô-xtra-lô-ít (Australoid):

+ Màu da: đen hoặc nâu đậm.

+ Tóc: đen, xoăn và rậm rạp.

+ Mắt: sâu và đen.

+ Môi: dày và môi lớn.

+ Thân hình: trung bình hoặc thấp.

-> Đặc trưng ở người dân châu Đại Dương (bản địa Úc) và một số khu vực Nam Á, Đông Nam Á.

b) Sự phân bố của các chủng tộc

- Chủng tộc Môn-gô-lô-ít phân bố chủ yếu ở châu Á và châu Mỹ; chủng tộc Nê-grô-ít phân bố chủ yếu ở châu Phi; chủng tộc Ô-rô-pê-ô-ít phân bố chủ yếu ở châu Âu, châu Mỹ và châu Đại Dương; chủng tộc Ô-xtra-lô-ít phân bố chủ yếu ở châu Đại Dương.

Hình 2: Lược đồ phân bố các chủng tộc chính trên thế giới

- Sự phân bố của các chủng tộc chính trên thế giới:

+ Chủng tộc Môn-gô-lô-ít: Phân bố chủ yếu ở châu Á (Đông Á, Đông Nam Á) và một phần ở châu Mỹ (người bản địa châu Mỹ).

+ Chủng tộc Nê-grô-ít: Phân bố chủ yếu ở châu Phi.

+ Chủng tộc Ô-rô-pê-ô-ít: Phân bố chủ yếu ở châu Âu, một phần lớn ở châu Mỹ (do lịch sử di cư) và châu Đại Dương.

+ Chủng tộc Ô-xtra-lô-ít: Phân bố chủ yếu ở châu Đại Dương (đặc biệt là Úc, Papua New Guinea và một số đảo lân cận).

Sự phân bố này chỉ là chủ yếu. Do lịch sử di cư, giao lưu, và hội nhập, ngày nay dân cư ở nhiều khu vực trên thế giới là sự pha trộn của nhiều chủng tộc, tạo nên sự đa dạng văn hóa và sắc tộc phong phú. Ví dụ, châu Mỹ là một "nồi lẩu" của nhiều chủng tộc do quá trình nhập cư kéo dài.