Nội dung lý thuyết
a) Khái quát chung
- Trên thế giới có sáu châu lục là châu Á, châu Âu, châu Phi, châu Mỹ, châu Đại Dương và châu Nam Cực. Các châu lục có sự khác biệt về diện tích, vị trí địa lí và đặc điểm tự nhiên.
Bảng 1: Diện tích của các châu lục trên thế giới
Châu lục | Châu Á | Châu Âu | Châu Phi | Châu Mỹ | Châu Đại Dương | Châu Nam Cực |
Diện tích (triệu km²) | 44,4 | 10,3 | 30,3 | 42 | 8,5 | 14 |
- Các châu lục là những khối đất liền rộng lớn, được hình thành qua hàng triệu năm kiến tạo địa chất. Mỗi châu lục có những đặc điểm riêng biệt về địa hình, khí hậu, tài nguyên, và lịch sử hình thành, tạo nên sự đa dạng phong phú cho Trái Đất.
- Tên và vị trí địa lí của các châu lục trên bản đồ (Hình 1: Lược đồ các châu lục và đại dương trên thế giới):

+ Châu Á: Nằm ở phía Đông của bán cầu Bắc, là châu lục lớn nhất.
+ Châu Âu: Nằm ở phía Tây châu Á, giáp Bắc Băng Dương ở phía Bắc, Đại Tây Dương ở phía Tây.
+ Châu Phi: Nằm ở phía Nam châu Âu, bị đường xích đạo cắt ngang, giáp Đại Tây Dương ở phía Tây và Ấn Độ Dương ở phía Đông.
+ Châu Mỹ: Nằm ở bán cầu Tây, kéo dài từ Bắc Cực đến gần Nam Cực, gồm Bắc Mỹ và Nam Mỹ.
+ Châu Đại Dương: Gồm lục địa Ô-xtrây-li-a và các đảo, quần đảo ở Thái Bình Dương.
+ Châu Nam Cực: Nằm hoàn toàn ở cực Nam của Trái Đất, được bao phủ bởi băng tuyết.
- So sánh diện tích của các châu lục (Dựa vào Bảng 1):
+ Châu Á là châu lục có diện tích lớn nhất (44,4 triệu km²).
+ Tiếp theo là Châu Mỹ (42 triệu km²).
+ Châu Phi (30,3 triệu km²).
+ Châu Nam Cực (14 triệu km²).
+ Châu Âu (10,3 triệu km²).
+ Châu Đại Dương là châu lục có diện tích nhỏ nhất (8,5 triệu km²).
b) Đặc điểm tự nhiên
- Châu Á: "Châu Á có địa hình rộng lớn, địa hình chủ yếu là đồi núi và các đồng bằng bằng phẳng. Châu lục này có nhiều hệ thống sông lớn là Hoàng Hà, Trường Giang, Ấn – Hằng, Mê Công,... và các hồ lớn như Ca-xpi (Caspi), Bai-can (Baikal), A-ran (Aral)... Thiên nhiên châu Á phân hóa rất đa dạng."

- Châu Âu: "Đồng bằng châu Âu chiếm 2/3 diện tích lãnh thổ và kéo dài từ tây sang đông. Đồi núi chiếm 1/3 diện tích lãnh thổ, hệ thống núi cao tập trung ở phía Nam. Châu Âu chủ yếu có khí hậu ôn đới, thiên nhiên thay đổi theo mùa và vị trí địa lí gần biển. Châu lục này có khá nhiều sông, nhưng chủ yếu là các sông nhỏ. Một số sông lớn là Đa-nuýp (Danube), Von-ga (Volga),..."

- Châu Phi: "Địa hình Châu Phi khá cao, độ cao trung bình 750 m, chủ yếu có các sơn nguyên xen với bồn địa thấp. Châu Phi có khí hậu khô, nóng bậc nhất thế giới, hình thành các hoang mạc rộng lớn và rất khô hạn như Xa-ha-ra (Sahara), Ca-la-ha-ri (Kalahari)... Nhiều sông lớn của Châu Phi thường vượt qua thác ghềnh và bồn không đồng đều, một số sông lớn là Nin (Nile), Công-gô (Congo)... Châu Phi có nhiều hồ lớn như Vích-to-ri-a (Victoria), Tan-ga-ni-ca (Tanganyika)..."

- Châu Mỹ: "Châu Mỹ bao gồm lục địa Bắc Mỹ và lục địa Nam Mỹ. Hai lục địa này được nối với nhau bởi eo đất Trung Mỹ. Địa hình châu lục được chia thành ba khu vực rõ rệt: phía tây là các dãy núi cao; các đồng bằng ở giữa và phía đông là các dãy núi, cao nguyên thấp. Châu Mỹ có hai bộ phận hoàn hảo theo chiều bắc – nam, đông – tây và theo độ cao."

- Châu Đại Dương: "Địa hình Châu Đại Dương chủ yếu là lục địa Ô-xtrây-li-a và các đảo, quần đảo ở trung tâm Thái Bình Dương. Lục địa Ô-xtrây-li-a bao gồm vùng núi phía đông, vùng đồng bằng, bồn địa ở trung tâm và vùng cao nguyên phía tây. Khí hậu của lục địa khô hạn, phần lớn diện tích là hoang mạc và xa van. Tài nguyên sinh vật độc đáo do cách biệt với phần còn lại của thế giới."

- Châu Nam Cực: "Phần lớn các quần đảo và quần đảo của Châu Đại Dương có khí hậu nóng ẩm, rừng rậm và rừng dừa bao phủ." "Địa hình Châu Nam Cực là cao nguyên cao, được bao phủ một lớp băng dày. Châu Nam Cực có khí hậu lạnh nhất và khô nhất Trái Đất. Thực vật ở châu lục rất nghèo nàn, động vật chỉ có một số loài chịu lạnh như chim cánh cụt, hải cẩu..."

- Dãy núi:
+ Châu Á: Hi-ma-lay-a (Himalaya) với đỉnh Everest, Thiên Sơn, Côn Luân.
+ Châu Âu: An-pơ (Alps), Các-pát.
+ Châu Phi: Đrắc-ken-béc (Drakensberg), Át-lát (Atlas).
+ Châu Mỹ: Coóc-đi-e (Cordillera) ở phía Tây (gồm Rocky Mountains ở Bắc Mỹ và Andes ở Nam Mỹ), A-pa-lát (Appalachian) ở Bắc Mỹ.
- Cao nguyên:
+ Châu Á: Tây Tạng (cao nhất thế giới), Đê-can.
+ Châu Phi: Ê-ti-ô-pi-a, Đông Phi (phần lớn Châu Phi là các sơn nguyên và bồn địa thấp).
+ Châu Mỹ: Bra-xin, Pa-ta-gô-ni-a.
- Đồng bằng:
+ Châu Á: Đồng bằng Lưỡng Hà, Ấn – Hằng, Hoa Bắc, Tây Xi-bia.
+ Châu Âu: Đồng bằng Đông Âu (lớn nhất Châu Âu), Trung Âu.
+ Châu Mỹ: Đồng bằng Trung tâm (Bắc Mỹ), Đồng bằng A-ma-dôn (Nam Mỹ).
Đặc điểm tự nhiên nổi bật của các châu lục:
- Châu Á:
+ Địa hình: "rộng lớn, địa hình chủ yếu là đồi núi và các đồng bằng bằng phẳng." Nổi bật là hệ thống núi cao đồ sộ và sơn nguyên đồ sộ ở trung tâm (như dãy Hi-ma-lay-a và cao nguyên Tây Tạng), và các đồng bằng rộng lớn ven biển, ven sông.
+ Khí hậu: Đa dạng, từ ôn đới lạnh giá ở Siberia đến nhiệt đới gió mùa ở Đông Nam Á, và hoang mạc khô hạn ở Tây Nam Á.
+ Sông ngòi: Có nhiều sông lớn và các hệ thống sông quan trọng như Hoàng Hà, Trường Giang, Ấn – Hằng, Mê Công. Nguồn nước dồi dào từ các sông này cung cấp cho nông nghiệp và đời sống.
+ Hồ lớn: Hồ Caspi (lớn nhất thế giới) và Hồ Baikal (sâu nhất thế giới, chứa 20% nước ngọt không đóng băng).
- Châu Âu:
+ Địa hình: "Đồng bằng châu Âu chiếm 2/3 diện tích lãnh thổ... Đồi núi chiếm 1/3 diện tích lãnh thổ, hệ thống núi cao tập trung ở phía Nam." Địa hình tương đối bằng phẳng ở phía Bắc và trung tâm, với các dãy núi trẻ ở phía Nam.
+ Khí hậu: Chủ yếu là ôn đới, chịu ảnh hưởng lớn của biển, "thiên nhiên thay đổi theo mùa" rõ rệt.
+ Sông ngòi: Có nhiều sông nhưng "chủ yếu là các sông nhỏ". Một số sông lớn quan trọng như Đa-nuýp, Von-ga, Rai-nơ.
- Châu Phi:
+ Địa hình: "khá cao, độ cao trung bình 750 m, chủ yếu có các sơn nguyên xen với bồn địa thấp." Địa hình tương đối đơn giản, chủ yếu là cao nguyên và bồn địa, ít núi cao.
+ Khí hậu: "khô, nóng bậc nhất thế giới, hình thành các hoang mạc rộng lớn và rất khô hạn như Xa-ha-ra, Ca-la-ha-ri." Khí hậu khắc nghiệt, nhiệt độ cao, lượng mưa ít.
+ Sông ngòi và hồ: Có các sông lớn như Nin (dài nhất thế giới), Công-gô (sông có lưu lượng nước lớn thứ hai thế giới). Nhiều hồ lớn như Victoria, Tanganyika, Malawi.
- Châu Mỹ:
+ Địa hình: "chia thành ba khu vực rõ rệt: phía tây là các dãy núi cao; các đồng bằng ở giữa và phía đông là các dãy núi, cao nguyên thấp." Địa hình chạy theo chiều Bắc – Nam, với hệ thống núi trẻ cao và hiểm trở ở phía Tây (Coóc-đi-e), đồng bằng rộng lớn ở trung tâm và các dãy núi, cao nguyên cổ ở phía Đông.
+ Khí hậu: Đa dạng, từ cực Bắc đến gần cực Nam, có đủ các đới khí hậu.
+ Sông ngòi: Nhiều sông lớn như Mississippi, Amazon (sông có lưu lượng nước lớn nhất thế giới), Parana.
- Châu Đại Dương:
+ Địa hình: "chủ yếu là lục địa Ô-xtrây-li-a và các đảo, quần đảo ở trung tâm Thái Bình Dương." Gồm một lục địa nhỏ và hàng ngàn hòn đảo lớn nhỏ.
+ Khí hậu: "Lục địa Ô-xtrây-li-a... khô hạn, phần lớn diện tích là hoang mạc và xa van." Các đảo thường có khí hậu nóng ẩm, rừng rậm.
+ Sinh vật: Độc đáo do sự cách biệt về địa lí (ví dụ: Kangaroo, Koala).
- Châu Nam Cực:
+ Địa hình: "cao nguyên cao, được bao phủ một lớp băng dày."
+ Khí hậu: "lạnh nhất và khô nhất Trái Đất." Nhiệt độ cực thấp, có nơi đạt -89.2°C.
+ Sinh vật: "rất nghèo nàn, động vật chỉ có một số loài chịu lạnh như chim cánh cụt, hải cẩu..."
Bảng 2: Diện tích và độ sâu trung bình của các đại dương trên thế giới
Đại dương | Diện tích (triệu km²) | Độ sâu trung bình (m) |
Thái Bình Dương | 106,4 | 3 338 |
Đại Tây Dương | 70,6 | 3 741 |
Ấn Độ Dương | 66,3 | 3 280 |
Bắc Băng Dương | 14 | 987 |
Nam Đại Dương | 22,0 | 3 270 |
- Các đại dương có thể đại diện bao phủ hơn 70% diện tích bề mặt trái đất và chiếm hơn 96% lượng nước trên Trái Đất. Bốn đại dương gồm: Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương và Nam Đại Dương. Các đại dương thông với nhau, tuy nhiên giữa các đại dương có sự khác nhau về diện tích, độ sâu...
- Đại dương đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với Trái Đất và sự sống. Chúng điều hòa khí hậu, là nguồn tài nguyên phong phú, và là tuyến giao thông đường thủy quan trọng.
a) Tên và xác định vị trí địa lí của các đại dương trên lược đồ (Hình 1: Lược đồ các châu lục và đại dương trên thế giới):
- Thái Bình Dương: Đại dương lớn nhất, nằm giữa châu Mỹ về phía Đông và châu Á, châu Đại Dương về phía Tây.
- Đại Tây Dương: Đại dương lớn thứ hai, nằm giữa châu Mỹ về phía Tây và châu Âu, châu Phi về phía Đông.
- Ấn Độ Dương: Nằm ở phía Nam châu Á, giữa châu Phi và châu Đại Dương.
- Bắc Băng Dương: Đại dương nhỏ nhất, nằm quanh Bắc Cực.
- Nam Đại Dương (Nam Cực Dương): Nằm bao quanh châu Nam Cực.
b) So sánh diện tích và độ sâu của các đại dương (Dựa vào Bảng 2):
- Về diện tích (từ lớn đến nhỏ):
+ Thái Bình Dương: 106,4 triệu km² (lớn nhất)
+ Đại Tây Dương: 70,6 triệu km²
+ Ấn Độ Dương: 66,3 triệu km²
+ Nam Đại Dương: 22,0 triệu km²
+ Bắc Băng Dương: 14 triệu km² (nhỏ nhất)
- Về độ sâu trung bình (từ sâu đến nông):
+ Đại Tây Dương: 3 741 m (sâu nhất)
+ Thái Bình Dương: 3 338 m
+ Ấn Độ Dương: 3 280 m
+ Nam Đại Dương: 3 270 m
+ Bắc Băng Dương: 987 m (nông nhất)