Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNăm 1897, sau khi cơ bản bình định được Việt Nam bằng quân sự, Chính phủ Pháp cử Pôn Đu-me sang làm Toàn quyền Đông Dương để hoàn thành bộ máy thống trị và tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất.
* Mục tiêu của thực dân Pháp trong cuộc khai thác: Vơ vét tối đa sức người sức của của nhân dân Đông Dương, biến nơi đây thành thị trường cung ứng nguyên vật liệu và tiêu thụ hàng hóa cho chính quốc.
* Các chính sách khai thác
- Nông nghiệp: Nổi bật là chính sách cướp đoạt ruộng đất. Năm 1897, thực dân Pháp ép triều Nguyễn “nhượng” quyền “khai khẩn đất hoang” cho chúng.
- Công nghiệp: Tư bản Pháp tập trung vào khai thác mỏ (than, kẽm…). Những cơ sở công nghiệp như điện, nước, bưu điện, cũng lần lượt ra đời.
- Thương nghiệp: Pháp độc chiếm thị trường, độc quyền xuất khẩu.
- Tài chính, thuế khóa: Năm 1875, Pháp thành lập Ngân hàng Đông Dương. Tăng thuế cũ và đặt thêm nhiều thuế mới. Đặc biệt, chúng đánh rất nặng thuế muối, rượu, thuốc phiện.
- Giao thông vận tải: Pháp chú ý xây dựng hệ thống đường bộ, đường sắt, cầu, cảng, vừa phục vụ công cuộc khai thác, vừa phục vụ mục đích quân sự. Những đoạn đường sắt quan trọng ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ dần được xây dựng. Tính đến năm 1912, chiều dài đường sắt là 2.059 km. Nhiều cầu, cảng lớn được xây dựng như: cầu Long Biên (Hà Nội), cầu Tràng Tiền (Huế), cảng Sài Gòn, Hải Phòng, Đà Nẵng.
- Nhận xét:
Toàn bộ chính sách đầu tư khai thác, bóc lột về kinh tế của thực dân Pháp quán triệt trên nguyên tắc không phát triển công nghiệp nặng.
Khi tiến hành khai thác, thực dân Pháp vẫn duy trì phương thức bóc lột phong kiến trong mọi lĩnh vực kinh tế và đời sống.
* Tác động của cuộc khai thác đến nền kinh tế Việt Nam
- Tích cực: Với cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa đã du nhập vào Việt Nam, của cải sản xuất được nhiều hơn, phong phú hơn.
- Tiêu cực: Tài nguyên của Việt Nam bị vơ vét, nông nghiệp không phát triển, nông nghiệp bị bóc lột nặng nề, bị mất đất. Công nghiệp phát triển nhỏ giọt, thiếu hẳn công nghiệp nặng. Thị trường Việt Nam bị Pháp độc chiếm.
Cơ cấu xã hội truyền thống Việt Nam biến đổi, các giai cấp cũ bị phân hóa, những giai cấp và tầng lớp xã hội mới hình thành.
* Sự phân hóa của các giai cấp cũ:
- Giai cấp địa chủ phong kiến: Một bộ phận nhỏ địa chủ trở nên rất giàu có, dựa vào thực dân Pháp, họ ra sức chiếm đoạt ruộng đất của nông dân. Một bộ phận địa chủ vừa và nhỏ bị đế quốc chèn ép nên có tinh thần chống Pháp.
- Giai cấp nông dân: là đối tượng bóc lột chủ yếu của thực dân và địa chủ phong kiến, cuộc sống bần cùng khổ cực. Chỉ một bộ phận nhỏ nông dân ra thành phố, đến công trường, hầm mỏ kiếm được việc làm. Nông dân là lực lượng to lớn trong phong trào chống Pháp.
* Sự xuât hiện của các giai cấp, tầng lớp mới:
- Giai cấp công nhân: phần lớn xuất thân từ nông dân, làm việc trong các đồn điền, hầm mỏ, xí nghiệp… bị bóc lột nặng nề nên có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ. Tuy nhiên, giai cấp công nhân Việt Nam đầu thế kỷ XX còn non trẻ, đang ở trình độ tự phát, chủ yếu là đấu tranh kinh tế.
- Tầng lớp tư sản: là những người làm trung gian đại lý tiêu thụ hoặc thu mua hàng hóa, cung ứng nguyên liệu cho Pháp. Một số sĩ phu yêu nước cũng đứng ra lập các hiệu buôn, cơ sở sản xuất. Tư sản Việt Nam bị thực dân Pháp khống chế, chèn ép nên số lượng nhỏ lẻ, thế lực yếu ớt.
- Tầng lớp tư sản: là những người làm trung gian đại lý tiêu thụ hoặc thu mua hàng hóa, cung ứng nguyên vật liệu cho Pháp. Một số sĩ phu yêu nước cũng đứng ra lập các hiệu buôn, cơ sở sản xuất. Tư sản Việt Nam bị thực dân Pháp khống chế, chèn ép nên số lượng nhỏ bé, thế lực yếu ớt.
- Tầng lớp tiểu tư sản: là những người buôn bán nhỏ, chủ xưởng nhỏ, viên chức trong các công sở, trí thức, học sinh, sinh viên… Tầng lớp này ngày một đông cùng sự mở rộng khai thác của thực dân Pháp.
Như vậy, cuộc khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã làm nảy sinh những lực lượng xã hội mới. Sự biến đổi này đã tạo ra những điều kiện bên trong cho một cuộc vận động giải phóng dân tộc theo xu hướng mới đầu thế kỷ XX.