Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Hàm IF được sử dụng trong bảng tính để tự động điền dữ liệu dựa trên điều kiện đúng hay sai. Công thức tổng quát của hàm IF:

<ĐK>: Điều kiện, thường là một biểu thức so sánh dạng: <Biểu thức 1><Phép so sánh><Biểu thức 2><Phép so sánh>: là một biểu thức so sánh được liệt kê ở Bảng 1.
<Biểu thức 1>, <Biểu thức 2>, <GT1>, <GT2> có thể là một giá trị dữ liệu cụ thể (như số hoặc cụm từ), hoặc một địa chỉ ô tính, hoặc kết quả của một biểu thức tính toán.

Cách hoạt động của hàm IF:
<ĐK>.<ĐK> là TRUE → Trả về <GT1>.<ĐK> là FALSE → Trả về <GT2>.Bảng tính cung cấp các hàm AND và OR để liên kết nhiều điều kiện logic. Cú pháp:

Nguyên tắc hoạt động:

Hàm AND, OR có thể làm tham số <ĐK> trong hàm IF để kiểm tra nhiều điều kiện cùng lúc. Ví dụ:
IF(AND(D3>=8, E3>=8, F3>=8), "Tặng quà", "-")