Bài 2. Hàm điều kiện IF

Nội dung lý thuyết

1. Hàm điều kiện IF

Hàm IF được sử dụng trong bảng tính để tự động điền dữ liệu dựa trên điều kiện đúng hay sai. Công thức tổng quát của hàm IF:

Quy tắc điều kiện IF

  • <ĐK>: Điều kiện, thường là một biểu thức so sánh dạng: <Biểu thức 1><Phép so sánh><Biểu thức 2>
  • <Phép so sánh>: là một biểu thức so sánh được liệt kê ở Bảng 1.

  • <Biểu thức 1>, <Biểu thức 2>, <GT1>, <GT2> có thể là một giá trị dữ liệu cụ thể (như số hoặc cụm từ), hoặc một địa chỉ ô tính, hoặc kết quả của một biểu thức tính toán.

Các phép so sánh

Cách hoạt động của hàm IF:

  1. Tính toán giá trị của điều kiện <ĐK>.
  2. Nếu <ĐK> là TRUE → Trả về <GT1>.
  3. Nếu <ĐK> là FALSE → Trả về <GT2>.

2. Hàm liên kết nhiều điều kiện: AND, OR

Bảng tính cung cấp các hàm ANDOR để liên kết nhiều điều kiện logic. Cú pháp:

Quy tắc viết hàm AND và OR

Nguyên tắc hoạt động:

  • Hàm AND: Trả về TRUE nếu tất cả các điều kiện đều đúng, ngược lại trả về FALSE.
  • Hàm OR: Trả về TRUE nếu ít nhất một điều kiện đúng, ngược lại trả về FALSE.

Ví dụ sử dụng hàm AND và OR

Hàm AND, OR có thể làm tham số <ĐK> trong hàm IF để kiểm tra nhiều điều kiện cùng lúc. Ví dụ:

  • Nếu điểm Toán, Ngữ văn và Tiếng Anh đều từ 8 trở lên → “Tặng quà”, ngược lại → “-”
  • Công thức: IF(AND(D3>=8, E3>=8, F3>=8), "Tặng quà", "-")
  • Sau đó sao chép công thức xuống các ô khác để áp dụng cho toàn bộ dữ liệu.