Bài 17. Đất nước Đổi mới

Nội dung lý thuyết

1. Đất nước trước thời kì Đổi mới

-  "Sau khi đất nước được thống nhất (1975), Việt Nam bắt tay vào xây dựng đất nước trong điều kiện hết sức khó khăn. Nền kinh tế còn lạc hậu, bị chiến tranh tàn phá nặng nề. Do nhà nước thực hiện cơ chế kinh tế tập trung, bao cấp, mọi mặt hàng thiết yếu đều được phân phối theo tiêu chuẩn và tem phiếu. Từ việc mua lương thực, thực phẩm cho đến vải vóc, thuốc men,... đều phải có tem phiếu và xếp hàng mua tại các cửa hàng mậu dịch quốc doanh. Đời sống của nhân dân gặp rất nhiều khó khăn, mọi thứ đều thiếu thốn."

Thời kỳ bao cấp (khoảng 1976 - 1986) là một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử Việt Nam, khi nền kinh tế vận hành theo mô hình kế hoạch hóa tập trung. Nhà nước quản lý và phân phối hầu hết mọi nguồn lực và sản phẩm. Mục tiêu ban đầu là đảm bảo công bằng xã hội và tập trung nguồn lực xây dựng lại đất nước sau chiến tranh. Tuy nhiên, cơ chế này dần bộc lộ nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng trì trệ kinh tế, thiếu hụt hàng hóa và đời sống người dân gặp nhiều khó khăn.

a) Một số hiện vật thời bao cấp:

- Hình 3: Lương thực, thực phẩm được phân phối theo tem phiếu.

Hình ảnh này cho thấy gạo, thịt, đường, hay vải vóc không được bày bán tự do như ngày nay. Chúng là những mặt hàng thiết yếu nhưng lại rất khan hiếm. Để mua được, người dân phải có "tem phiếu" - những tờ phiếu do nhà nước phát hành, quy định số lượng và loại hàng hóa được mua trong một thời gian nhất định (ví dụ: mỗi người được mua bao nhiêu kg gạo, bao nhiêu lạng thịt mỗi tháng). Việc mua bán diễn ra tại các "cửa hàng mậu dịch quốc doanh" do nhà nước quản lý. Đây là đặc trưng rõ nét nhất của nền kinh tế bao cấp, thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động sản xuất và phân phối.

- Hình 4: Một mẫu tem phiếu thời bao cấp năm 1977.

Tấm tem phiếu này là một "giấy thông hành" vô cùng quan trọng đối với mỗi gia đình thời bao cấp. Trên đó có các ô được đánh số hoặc ghi rõ loại hàng hóa (như thịt, đường, vải, xà phòng...). Khi mua hàng, nhân viên cửa hàng sẽ cắt bỏ phần tem phiếu tương ứng. Việc sử dụng tem phiếu cho thấy tiền mặt không phải là yếu tố duy nhất để mua hàng; quyền được mua và số lượng được mua là do nhà nước quy định. Điều này dẫn đến tâm lý tích trữ, dù chỉ là một mẩu tem phiếu nhỏ cũng có giá trị và được giữ gìn cẩn thận.

- Hình 5: Một số vật dụng thời bao cấp.

+ Đèn dầu (đèn Hoa Kì): Đây là phương tiện chiếu sáng chính của nhiều gia đình, đặc biệt là ở nông thôn hoặc những khu vực thường xuyên bị cắt điện. Nó phản ánh điều kiện sống còn thiếu thốn về hạ tầng điện. Dù đơn sơ, đèn dầu là vật dụng không thể thiếu, gắn liền với những buổi tối quây quần của gia đình.

+ Quạt điện (quạt tai voi): Một chiếc quạt điện thời đó là tài sản giá trị, không phổ biến như bây giờ. Nó thường được coi là biểu tượng của sự "có điều kiện" trong gia đình. Kiểu dáng "tai voi" là đặc trưng của nhiều mẫu quạt Liên Xô hoặc Trung Quốc nhập về Việt Nam thời bấy giờ.

+ Ti vi đen trắng: Đây là một "món đồ xa xỉ", là mơ ước của nhiều gia đình. Có ti vi đen trắng trong nhà là niềm tự hào. Việc cả xóm tụ tập ở nhà có ti vi để xem các chương trình chiếu vào buổi tối là hình ảnh rất đỗi quen thuộc, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và nhu cầu giải trí tinh thần trong điều kiện vật chất còn hạn chế.

b) Một câu chuyện về thời bao cấp:

Chuyện xem ti vi thời bao cấp:

"Những năm 1978 – 1979, có khi cả xóm, cả phố cùng chỉ có một nhà có chiếc ti vi đen trắng. Thời đó, trẻ em rất háo hức với chương trình Những bông hoa nhỏ. Người lớn thì quan tâm đến chương trình thời sự, những bộ phim hay của điện ảnh Việt Nam hoặc của các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc...

Thường thì vào những buổi tối, nhà nào có ti vi cũng chật ních người đến cùng xem các chương trình truyền hình được phát sóng. Trong căn phòng khách rộng rãi thường có đủ chỗ cho cả xóm làng. Lúc đó quạt là vị trí trong trung tâm và đồ đạc đều dịch ra để tạo không gian cho người xem.

Mọi người rất tự ý thức cùng với nhiệt tình làm chủ không gian. Bác chủ nhà thì rất nhiệt tình, hàng ngày đều trong bộ áo bà ba chuẩn bị đủ các loại đĩa phục vụ mọi người. Khách đến xem ti vi thì không có cảm thấy phiền hà khi trong nhà có nhiều người đến.

Nếu có trường hợp đó thì người người tự động xếp hàng, chờ đến lượt.

=> Câu chuyện này không chỉ miêu tả một sinh hoạt giải trí đơn thuần mà còn cho thấy rõ sự thiếu thốn về phương tiện vật chất nhưng lại giàu có về tình cảm cộng đồng. Trong bối cảnh khó khăn, con người trở nên gần gũi, sẵn lòng chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau. Sự kiện "cả xóm xem chung một ti vi" là một nét văn hóa độc đáo, thể hiện tinh thần đoàn kết, lạc quan của người Việt Nam trong giai đoạn thử thách.

2. Đất nước thời kì Đổi mới

"Trước tình hình đất nước gặp nhiều khó khăn, tháng 12 – 1986, Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI đã đề ra đường lối Đổi mới, mở ra một thời kì phát triển mới của đất nước. Với đường lối Đổi mới, nền kinh tế từ chỗ bị khủng hoảng, thiếu thốn đã phát triển năng động, sản phẩm cung ứng đủ cho nhu cầu trong nước và còn có lượng lớn để xuất khẩu ra thị trường thế giới. Sản xuất nông nghiệp phát triển vượt bậc, từ nước thiếu lương thực ta đã trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Cơ sở vật chất kỹ thuật được xây dựng hiện đại, nhiều nhà máy, khu công nghiệp, đường sá, cầu cống, cảng biển, sân bay,... được xây dựng mới hoặc nâng cấp. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân ngày càng được cải thiện. Việt Nam ngày càng có vị thế cao trên trường quốc tế."

Đường lối Đổi mới (bắt đầu từ Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1986) là một bước ngoặt lịch sử, đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là một quyết sách táo bạo và đúng đắn, đã mang lại những thay đổi ngoạn mục cho đất nước.

Những thành tựu về kinh tế – xã hội của đất nước Đổi mới (từ năm 1986 đến nay):

- Về kinh tế:

+ Phát triển kinh tế năng động và đa dạng hóa sản phẩm: Từ một nền kinh tế trì trệ, thiếu hụt, Việt Nam đã chuyển đổi sang mô hình kinh tế thị trường, khuyến khích các thành phần kinh tế cùng phát triển. Thị trường hàng hóa trở nên phong phú, đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu tiêu dùng trong nước và tăng cường xuất khẩu. Hình 6 (Cảng container Quốc tế Sài Gòn) là một minh chứng sống động cho sự phát triển của hoạt động thương mại quốc tế, khẳng định Việt Nam đã tích cực hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

+ Nông nghiệp phát triển vượt bậc: Đây là một trong những thành công nổi bật nhất. Từ chỗ phải nhập khẩu lương thực, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, đảm bảo vững chắc an ninh lương thực quốc gia. Điều này có được nhờ áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, chính sách giao khoán đất cho nông dân và phát triển kinh tế hộ gia đình.

+ Cơ sở vật chất kỹ thuật được xây dựng hiện đại: Hạ tầng giao thông, công nghiệp được đầu tư lớn. Nhiều nhà máy, khu công nghiệp hiện đại mọc lên khắp cả nước (Hình 7: Dây chuyền sản xuất ở một nhà máy ô tô Việt Nam cho thấy Việt Nam đã có khả năng sản xuất những sản phẩm công nghệ cao, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp chủ lực). Hệ thống đường bộ, cầu cống, cảng biển, sân bay được nâng cấp và xây mới, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.

- Về xã hội và đời sống nhân dân:

+ Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân ngày càng được cải thiện rõ rệt: Người dân có thu nhập cao hơn, khả năng tiếp cận hàng hóa, dịch vụ y tế, giáo dục tốt hơn. Các tiện nghi sinh hoạt như điện, nước sạch, internet trở nên phổ biến. Hình 8 (Một góc thành phố Hồ Chí Minh ngày nay) phản ánh rõ nét sự thay đổi về diện mạo đô thị, những tòa nhà cao tầng, đường phố sầm uất cho thấy sự phát triển và hiện đại hóa của các thành phố lớn.

+ Vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế được nâng cao: Việt Nam đã chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng (như ASEAN, WTO, APEC...). Quan hệ đối ngoại được mở rộng, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được khẳng định. Hình 9 (Một số sản phẩm máy vi tính hiện đại Việt Nam sản xuất) cho thấy khả năng công nghệ của Việt Nam đã phát triển, không chỉ là nơi lắp ráp mà còn tham gia vào chuỗi sản xuất toàn cầu, góp phần vào sự phát triển chung của thế giới.