Nội dung lý thuyết
Thời bao cấp ở Việt Nam là một thời kì diễn ra trên phạm vi cả nước từ sau khi đất nước thống nhất đến khi Đổi mới (1976 – 1986). Thời kì này, nhà nước thực hiện phân phối hàng hoá, lương thực, thực phẩm cho cán bộ tem phiếu. Đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
- Khái niệm thời bao cấp: Thời bao cấp là giai đoạn kinh tế xã hội ở Việt Nam từ sau khi đất nước thống nhất (1975) cho đến khi bắt đầu công cuộc Đổi mới (1986). Đây là thời kỳ mà nền kinh tế được quản lý tập trung, kế hoạch hóa, mọi hoạt động sản xuất và phân phối đều do nhà nước kiểm soát.
- Đặc điểm nổi bật:
+ Phân phối theo tem phiếu: Hầu hết các mặt hàng thiết yếu như lương thực, thực phẩm, vải vóc, nhu yếu phẩm... đều được phân phối theo chế độ tem phiếu. Mỗi gia đình, mỗi cá nhân được cấp một số lượng tem phiếu nhất định để mua hàng hóa theo định mức. Điều này dẫn đến tình trạng xếp hàng dài để mua hàng, nhiều khi phải chờ đợi hàng giờ đồng hồ.

+ Thiếu thốn hàng hóa: Do sản xuất kém phát triển và cơ chế quản lý tập trung, hàng hóa khan hiếm, đời sống nhân dân gặp rất nhiều khó khăn.
+ Đặc trưng xã hội: Giai đoạn này chứng kiến sự phổ biến của các hình thức cửa hàng chuyên biệt như "cửa hàng chất đốt", "cửa hàng mậu dịch quốc doanh", nơi người dân phải xếp hàng để mua sắm các nhu yếu phẩm. Các vật dụng sinh hoạt trong gia đình thường đơn giản, thô sơ do điều kiện kinh tế và sản xuất hạn chế.

- Câu chuyện về thời bao cấp: Nhiều câu chuyện về thời bao cấp thường kể về sự thiếu thốn, sự chờ đợi, và sự sáng tạo của người dân để vượt qua khó khăn. Ví dụ, câu chuyện về việc xếp hàng mua thực phẩm, hay việc tự sản xuất, tái chế đồ dùng để phục vụ cuộc sống.
Từ năm 1986, nền kinh tế Việt Nam bước vào thời kì Đổi mới, xóa bỏ thời bao cấp. Đất nước ta đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng. Từ một nước thiếu lương thực, Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Công nghiệp được đẩy mạnh đầu tư, tiến tới hiện đại hóa đất nước. Đời sống văn hóa, xã hội có những thay đổi đáng kể: dân số tăng vật chất và tinh thần của người dân được nâng cao.
- Bối cảnh và chủ trương Đổi mới: Đến giữa những năm 1980, nền kinh tế Việt Nam gặp nhiều khó khăn, khủng hoảng. Để vượt qua tình trạng này, Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (năm 1986) đã đề ra đường lối Đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Thành tựu nổi bật:
+ Kinh tế:
- Nông nghiệp: Từ một nước thiếu lương thực, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.

- Công nghiệp: Công nghiệp được đẩy mạnh đầu tư, phát triển, tiến tới hiện đại hóa đất nước. Nhiều khu công nghiệp, nhà máy hiện đại được xây dựng.
- Thương mại và dịch vụ: Các hoạt động thương mại và dịch vụ phát triển mạnh mẽ, đa dạng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân.
- Hạ tầng: Nhiều công trình giao thông, cầu cống, khu đô thị hiện đại được xây dựng.
+ Xã hội và đời sống:
- Nâng cao đời sống: Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được nâng cao rõ rệt. Hàng hóa dồi dào, đa dạng, không còn tình trạng tem phiếu và xếp hàng.
- Phát triển văn hóa, giáo dục, y tế: Các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế cũng có nhiều tiến bộ, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
- Hội nhập quốc tế: Việt Nam tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới, mở rộng quan hệ đối ngoại.
