Nội dung lý thuyết
Năm 1802, Nguyễn Phúc Ánh lên ngôi vua, lấy niên hiệu là Gia Long, lập ra Triều Nguyễn, định đô ở Phú Xuân (Thừa Thiên Huế). Triều Nguyễn quản lí một quốc gia thống nhất từ Nam Quan đến mũi Cà Mau. Triều Nguyễn từng bước hoàn thiện bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương, ban hành Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long), chú trọng đẩy mạnh chính sách khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, thành lập nhiều làng mới; chú trọng gìn giữ truyền thống, văn hoá và giáo dục đất nước; tích cực tiếp thu thành tựu của các nước láng giềng, mở rộng quan hệ đối ngoại. Tuy nhiên, các vua Triều Nguyễn cũng thực hiện nhiều chính sách hạn chế sự phát triển của đất nước.

- Bối cảnh thành lập: Sau khi nhà Lê sụp đổ, đất nước rơi vào tình trạng chia cắt và nội chiến kéo dài giữa các thế lực phong kiến. Nguyễn Ánh (sau này là Gia Long), một người thuộc dòng dõi chúa Nguyễn ở Đàng Trong, đã trải qua nhiều năm chiến tranh và cuối cùng đánh bại nhà Tây Sơn, thống nhất đất nước.
- Sự thành lập Triều Nguyễn (năm 1802): Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu là Gia Long, chính thức lập ra Triều Nguyễn. Ông quyết định định đô ở Phú Xuân (Huế), mảnh đất có vị trí chiến lược và cảnh quan đẹp, là nơi đặt nền móng cho triều đại cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
+ Quản lí đất nước: Triều Nguyễn đã thiết lập một hệ thống quản lí đất nước thống nhất từ Nam Quan (biên giới với Trung Quốc) đến mũi Cà Mau.
+ Củng cố bộ máy nhà nước: Các vua Nguyễn từng bước hoàn thiện bộ máy hành chính từ trung ương đến địa phương, đảm bảo sự quản lí chặt chẽ.
+ Pháp luật: Ban hành bộ luật Hoàng Việt luật lệ (còn gọi là Luật Gia Long), một bộ luật đồ sộ, có ảnh hưởng lớn từ luật pháp nhà Thanh (Trung Quốc), nhằm duy trì trật tự xã hội.
+ Kinh tế: Triều Nguyễn chú trọng đẩy mạnh chính sách khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, và thành lập nhiều làng mới để phát triển nông nghiệp.
+ Văn hóa - Giáo dục: Triều Nguyễn khuyến khích gìn giữ truyền thống văn hóa và giáo dục dân tộc, đồng thời có sự tiếp thu thành tựu từ các nước láng giềng và mở rộng quan hệ đối ngoại. Tuy nhiên, một số chính sách lại có tính bảo thủ, hạn chế sự phát triển của đất nước, đặc biệt là trong bối cảnh thế giới có nhiều thay đổi.
Sau khi Triều Nguyễn đầu hàng thực dân Pháp, nhân dân và một bộ phận quan lại không chịu khuất phục. Cuộc phản công của Tôn Thất Thuyết tại kinh thành Huế bị thất bại. Vua Hàm Nghi đã phát dụ Cần Vương kêu gọi toàn dân chống Pháp. Trong thời kì này đã diễn ra một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu như Ba Đình (Phạm Bành và Đinh Công Tráng), Bãi Sậy (Nguyễn Thiện Thuật), Hương Khê (Phan Đình Phùng)...

- Bối cảnh: Từ giữa thế kỷ XIX, thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam. Triều đình nhà Nguyễn dần dần mất chủ quyền, cuối cùng ký các hiệp ước đầu hàng Pháp (ví dụ: Hiệp ước Hác-măng 1883, Hiệp ước Pa-tơ-nốt 1884), biến Việt Nam thành thuộc địa.
- Nguyên nhân Phong trào Cần Vương: Sự đầu hàng của triều đình Nguyễn đã gây ra sự bất bình sâu sắc trong nhân dân và một bộ phận quan lại yêu nước. Để cứu vãn tình thế, Tôn Thất Thuyết (phụ chính đại thần) đã chủ động tổ chức cuộc phản công quân Pháp tại kinh thành Huế vào năm 1885. Mặc dù cuộc phản công thất bại, Tôn Thất Thuyết đã đưa vua Hàm Nghi ra khỏi kinh thành và ban chiếu Cần Vương (có nghĩa là "giúp vua").
- Mục đích của Chiếu Cần Vương: Chiếu Cần Vương kêu gọi toàn thể sĩ phu và nhân dân cả nước đứng lên giúp vua, chống Pháp, khôi phục lại nền độc lập dân tộc. Chiếu Cần Vương đã thổi bùng lên một làn sóng đấu tranh mạnh mẽ khắp cả nước.
- Các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu:
+ Khởi nghĩa Ba Đình (1886-1887): Do Phạm Bành và Đinh Công Tráng lãnh đạo tại Thanh Hóa.
+ Khởi nghĩa Bãi Sậy (1883-1892): Do Nguyễn Thiện Thuật lãnh đạo tại Hưng Yên.
+ Khởi nghĩa Hương Khê (1885-1896): Do Phan Đình Phùng lãnh đạo tại Hà Tĩnh. Đây là cuộc khởi nghĩa lớn nhất và kéo dài nhất trong phong trào Cần Vương.

- Ý nghĩa: Phong trào Cần Vương thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường chống giặc ngoại xâm của nhân dân Việt Nam, tiếp nối truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc. Mặc dù cuối cùng bị dập tắt, phong trào này đã góp phần làm chậm quá trình bình định của thực dân Pháp và để lại những bài học quý giá cho các phong trào yêu nước sau này.