Bài 10: Triều Trần và kháng chiến chống Mông - Nguyên

Nội dung lý thuyết

1. Triều Trần và công cuộc xây dựng đất nước

Năm 1226, Triều Trần được thành lập. Dưới triều đại này, các vua từng bước tiến hành công cuộc xây dựng đất nước, củng cố bộ máy chính quyền. Sau một thời gian trị vì, các vua Triều Trần thường nhường ngôi cho con và trở thành Thái Thượng hoàng, để cùng chăm lo việc nước.

- Sự thành lập Triều Trần: Triều Trần được thành lập vào năm 1226, khi Trần Cảnh (Trần Thái Tông) lên ngôi, thay thế nhà Lý. Sự chuyển giao quyền lực diễn ra một cách êm đẹp, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phong kiến Việt Nam.

- Chính sách xây dựng đất nước:

+ Củng cố bộ máy chính quyền: Các vua Trần đã tiếp tục củng cố và hoàn thiện bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương, nhằm quản lí đất nước hiệu quả hơn.

+ Chính sách "Thái Thượng hoàng": Một trong những điểm đặc biệt của triều Trần là việc các vua sau một thời gian trị vì thường nhường ngôi cho con trai và trở thành Thái Thượng hoàng. Điều này giúp các vị vua trẻ có thời gian học hỏi kinh nghiệm từ cha mình, đồng thời đảm bảo sự ổn định và liên tục của triều đại, tránh được những biến động lớn khi vua qua đời. Thái Thượng hoàng vẫn có quyền lực và tham gia vào việc triều chính, cùng vua con điều hành đất nước.

+ Phát triển kinh tế: Triều Trần rất chú trọng đến nông nghiệp, khuyến khích khai hoang, đắp đê, đào kênh mương. Thương nghiệp và thủ công nghiệp cũng phát triển.

+ Phát triển văn hóa, giáo dục: Các vua Trần quan tâm đến việc học hành. Văn Miếu, Quốc Tử Giám tiếp tục được duy trì và phát triển. Triều Trần cũng chứng kiến sự nở rộ của các trường học ở địa phương, đào tạo ra nhiều nhân tài cho đất nước.

+ Sự ra đời của chữ Nôm: Dưới thời Trần, chữ Nôm bắt đầu phát triển mạnh, cho thấy ý thức tự chủ, tự cường trong văn hóa và ngôn ngữ dân tộc.

2. Kháng chiến chống Mông - Nguyên

Quân dân nhà Trần đã ba lần đánh tan quân xâm lược Mông - Nguyên trong các năm 1258, 1285, 1287 – 1288, giữ vững nền độc lập của dân tộc. Nhiều câu chuyện lịch sử tiêu biểu gắn với các cuộc kháng chiến này được sử sách ghi lại." Trần Hưng Đạo (Trần Quốc Tuấn) là vị tướng thiên tài, người đã có công rất lớn trong ba lần lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại quân Mông - Nguyên. Ông là người chủ động chuẩn bị cuộc kháng chiến về mọi mặt, từ việc xây dựng quân đội, huấn luyện binh sĩ đến việc tổ chức các cuộc duyệt binh, hội nghị Bình Than (năm 1282), Hội nghị Diên Hồng (năm 1285) để củng cố đoàn kết, ý chí chống giặc của toàn dân.

- Bối cảnh: Đế quốc Mông – Nguyên là một thế lực hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ, đã xâm chiếm phần lớn châu Á và châu Âu. Đại Việt trở thành mục tiêu tiếp theo của chúng. Trong vòng 30 năm (từ 1258 đến 1288), quân Mông – Nguyên đã ba lần kéo quân sang xâm lược Đại Việt.

- Ba lần kháng chiến và vai trò của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn:

+ Lần thứ nhất (1258): Quân Mông Cổ bất ngờ tấn công Đại Việt. Triều Trần đã thực hiện kế sách "vườn không nhà trống", chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng, sau đó phản công giành thắng lợi.

+ Lần thứ hai (1285): Quân Nguyên hùng mạnh do Thoát Hoan chỉ huy tiến vào. Trần Hưng Đạo (Trần Quốc Tuấn) đã tổ chức Hội nghị Bình Than (năm 1282) để bàn kế sách chống giặc, tập trung sức mạnh quân dân. Ông còn cho soạn thảo Hịch tướng sĩ để khích lệ tinh thần binh lính. Sau đó là Hội nghị Diên Hồng (năm 1285), các bô lão đã đồng lòng hô vang "Đánh!" thể hiện ý chí quyết tâm của toàn dân. Với tài thao lược của Trần Hưng Đạo và tinh thần đoàn kết toàn dân, quân Đại Việt đã đánh tan quân Nguyên, buộc Thoát Hoan phải rút chạy.

+ Lần thứ ba (1287-1288): Quân Nguyên lại kéo sang với lực lượng lớn hơn. Trần Hưng Đạo đã tiếp tục lãnh đạo cuộc kháng chiến. Ông đã tổ chức trận quyết chiến chiến lược trên sông Bạch Đằng vào năm 1288.

-> Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288: Vận dụng lại kế sách cọc gỗ của Ngô Quyền, Trần Hưng Đạo đã cho đóng cọc ngầm ở cửa sông Bạch Đằng. Khi thủy triều lên, ông nhử chiến thuyền địch vào bãi cọc. Lúc thủy triều xuống, quân ta đồng loạt phản công, phối hợp với bãi cọc nhọn đã làm mắc cạn và phá hủy phần lớn hạm đội quân Nguyên. Chiến thắng này là một trong những chiến công vĩ đại nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam, khẳng định tài năng quân sự xuất chúng của Trần Hưng Đạo và ý chí kiên cường của toàn dân tộc.

=> Ý nghĩa lịch sử: Ba lần kháng chiến chống Mông – Nguyên thắng lợi là minh chứng cho tinh thần đoàn kết, ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam. Những chiến thắng này không chỉ giữ vững độc lập chủ quyền mà còn khẳng định vị thế của Đại Việt, góp phần ngăn chặn sự bành trướng của Đế quốc Mông – Nguyên xuống phía Nam. Các chiến công này đã để lại nhiều bài học quý giá về nghệ thuật quân sự và tinh thần đoàn kết dân tộc.