Nội dung lý thuyết
- Khi thay thế nhóm -OH của nhóm -COOH ở carboxylic acid bằng nhóm -OR thu được ester.
- Ester đơn chức: RCOOR'
R: gốc hydrocarbon hoặc H.
R': gốc hydrocarbon.
- Ví dụ: HCOOCH3, C6H5COOCH3,...
Tên ester đơn chức = Tên gốc R' + Tên gốc carboxylic acid.
(Tên gốc carboxylic acid = Tên carboylic acid - "ic" + "ate")
Ví dụ:
CH3COOC2H5: ethyl acetate.
C6H5COOCH3: methyl benzoate.
- Nhiệt độ sôi thấp hơn nhiều so với alcohol và carboxylic acid có phân tử khối tương đương.
- Ester có phân tử khối thấp và trung bình thường là chất lỏng ở nhiệt độ phòng. Ester có phân tử khối lớn thường ở dạng rắn.
- Ester thường nhẹ hơn nước và ít tan trong nước.
- Một số ester có mùi thơm của hoa, quả chín.
RCOOR' + H2O ⇌ RCOOH + R'OH
Ví dụ: CH3COOC2H5 + H2O ⇌ CH3COOH + C2H5OH
RCOOR' + NaOH → RCOONa + R'OH
Ví dụ: CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH
RCOOH + R'OH ⇌ RCOOR' + H2O
Xúc tác: H2SO4 đặc.
Ví dụ: CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O
- Làm chất tạo hương trong công nghệ thực phẩm.
- Làm hương liệu cho mĩ phẩm.
- Sản xuất vật liệu polymer.
- Làm dược phẩm, dung môi.
- Lipid là những hợp chất hữu cơ có trong tế bào sống, gồm chất béo, sáp, steroid, phospholipid,...
- Chất béo (triglyceride) là triester của glycerol và acid béo.
R1, R2, R3 là các gốc hydrocarbon giống nhau hoặc khác nhau |
- Acid béo là carboxylic acid đơn chức, thường có mạch carbon dài (12 - 24 nguyên tử C), không phân nhánh.
Tên acid | Công thức phân tử | Công thức cấu tạo |
Palmitic acid | C15H31COOH | CH3[CH2]14COOH |
Stearic acid | C17H35COOH | CH3[CH2]16COOH |
Oleic acid | C17H33COOH | CH3[CH2]7CH=CH[CH2]7COOH |
Linoleic acid | C17H31COOH | CH3[CH2]4CH=CHCH2CH=CH[CH2]7COOH |
- Ở điều kiện thường, chất béo no thường ở trạng thái rắn, chất béo không no thường ở trạng thái lỏng.
- Chất béo nhẹ hơn nước, không tan trong nước, dễ tan trong các dung môi hữu cơ ít phân cực hoặc không phân cực.
a) Phản ứng thủy phân
Chất béo là ester nên có phản ứng thủy phân trong môi trường acid hoặc môi trường kiềm.
b) Phản ứng hydrogen hóa
Chất béo có gốc acid không no phản ứng với hydrogen, tạo thành chất béo có gốc acid no.
Ví dụ:
(C17H33COO)3C3H5 + 3H2 \(\underrightarrow{Ni,t^o}\) (C17H35COO)3C3H5
c) Phản ứng oxi hóa chất béo bằng oxygen không khí
Khi để lâu trong không khí, các gốc acid béo không no trong chất béo bị oxi hóa chậm bởi oxygen trong không khí, tạo thành các hợp chất có mùi khó chịu - nguyên nhân của hiện tượng dầu mỡ bị ôi.
- Ứng dụng của chất béo:
- Ứng dụng của acid béo: