A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD

A CLOSER LOOK 2

Grammar

Yes / No questions

  • These questions need either a Yes or No answer. (Những câu hỏi này cần câu trả lời "Yes" hoặc "No".)
  •  We form a Yes / No question with an auxiliary verb (be, do or have) or with a modal verb. We put the auxiliary verb or modal verb before the subject. (Chúng ta đặt câu hỏi "Yes / No" với một động từ phụ trợ ("be", "do" hoặc "have") hoặc với một động từ khuyết thiếu. Chúng ta đặt động từ phụ trợ hoặc động từ khuyết thiếu trước chủ ngữ.)

Example:

        - Are you eating moon cakes? (Bạn có đang ăn bánh trung thu không?)

         Yes, I am. (Có, mình đang ăn.)

         - Did they eat moon cakes at the festival last year? (Họ có ăn bánh trung thu vào những mùa lễ hội năm ngoái không?)

         No, they didn't. (Không, họ không ăn.)

         - Can he eat all these moon cakes? (Anh ấy có thể ăn hết những chiếc bánh trung thu này không?)

          Yes, he can. (Có, anh ấy có thể.)

  • We don't use an auxiliary verb when we use be as a main verb. (Chúng ta không sử dụng động từ phụ trợ khi chúng ta sử dụng "be" như một động từ chính.)

Example:

          - Is that your Christmas present? (Đó có phải quà Giáng sinh của bạn không?)

          Yes, it is. (Đúng rồi.)

1. Fill in each blank with a correct auxiliary verb or modal verb.

Điền vào mỗi chỗ trống với một trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu phù hợp.

1. _______ they hold the festival in Ha Noi every year?

2. _______ he visit Hoi An last year?

3. _______ they performing folk dances?

4. A: _______ you make banh chung?

    B: Yes, I can.

5. _______ your brother usually come back home at Tet?

Hướng dẫn:

1. Do
2. Did
3. Are
4. Can
5. Does

1. Do they hold the festival in Ha Noi every year? (Họ có tổ chức lễ hội ở Hà Nội hàng năm không?)

2. Did he visit Hoi An last year? (Anh ấy có đến thăm Hội An vào năm ngoái không?)

3. Are they performing folk dances? (Họ có biểu diễn các điệu múa truyền thống không?)

4. A: Can you make banh chung? (Bạn có thể làm bánh chưng không?)

    B: Yes, I can. (Mình có.)

5. Does your brother usually come back home at Tet? (Anh trai bạn có thường về quê vào dịp Tết không?)

2. Change the sentences into Yes / No questions.

Thay đổi các câu thành dạng câu hỏi "Yes / No".

1. My mother can make a costume for me.

2. She will bake a birthday cake for him.

3. The dragon dances are interesting.

4. The Rio Carnival takes place every year in Brazil.

5. They saw a fireworks display on New Year's Eve.

Hướng dẫn:

1. My mother can make a costume for me. (Mẹ mình có thể may một bộ trang phục cho mình.)

→ Can your mother make a costume for you? (Mẹ của bạn có thể may một bộ trang phục cho bạn không?)

2. She will bake a birthday cake for him. (Cô ấy sẽ nướng bánh sinh nhật cho anh ấy.)

 Will she bake him a birthday cake? (Cô ấy sẽ nướng cho anh ấy một chiếc bánh sinh nhật chứ?)

3. The dragon dances are interesting. (Những điệu múa rồng thật thú vị.)

 Are the dragon dances interesting? (Những điệu múa rồng có thú vị không?)

4. The Rio Carnival takes place every year in Brazil. (Lễ hội Rio Carnival diễn ra hàng năm ở Brazil.)

→ Does the Rio Carnival take place every year in Brazil? (Lễ hội Rio Carnival có diễn ra hàng năm ở Brazil không?)

5. They saw a fireworks display on New Year's Eve. (Họ đã xem một màn bắn pháo hoa vào đêm giao thừa.)

→ Did they see a fireworks display on New Year's Eve? (Họ có xem bắn pháo hoa vào đêm giao thừa không?)

3. Match the questions in column A with their answers in column B.

Ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.

​@1956558@

Hướng dẫn:

1 - c
2 - a
3 - e
4 - b
5 - d

1. Will you help me take a photo? (Bạn sẽ giúp mình chụp một bức ảnh chứ?)

- Yes, I will. (Được thôi.)

2. Is he painting Easter eggs? (Có phải anh ấy đang vẽ những quả trứng Phục sinh?)

- Yes, he is. (Đúng vậy.)

3. Do they eat candy apples on Halloween? (Họ có ăn kẹo táo vào ngày Halloween không?)

- Yes, they do. (Có.)

4. Are you excited about your holiday? (Bạn có hào hứng với kỳ nghỉ của mình không?)

- No, I'm not. (Mình không.)

5. Can she perform Dutch folk dances? (Cô ấy có thể biểu diễn các điệu múa truyền thống của Hà Lan không?)

- No, she can't. (Không, cô ấy không thể.)

4. Mark is talking to Trang about the Mid-Autumn Festival. Fill in the blanks with Trang's answers below.

Mark đang nói chuyện với Trang về Tết Trung Thu. Điền vào chỗ trống với câu trả lời của Trang ở bên dưới.

​@1956635@

Hướng dẫn:

1 - b
2 - e
3 - a
4 - c
5 - d

Mark: Do you celebrate the Mid-Autumn Festival in December? (Bạn có tổ chức Tết Trung thu vào tháng 12 không?)

Trang: (1) No, we celebrate it in the middle of the eighth lunar month. (Không, chúng mình tổ chức vào giữa tháng 8 âm lịch.)

Mark: Do you eat moon cakes at the festival? (Bạn có ăn bánh trung thu ở lễ hội không?)

Trang: (2) Yes, we do. We also have some autumn fruits. (Có chứ. Chúng mình cũng có một vài loại trái cây mùa thu.)

Mark: Do you make lanterns at the festival? (Bạn có làm đèn lồng ở lễ hội không?)

Trang: (3) Yes, we do. We watch lion dances, too. (Chúng mình có. Chúng mình cũng xem múa lân nữa.)

Mark: Do you like the festival? (Bạn có thích lễ hội không?)

Trang: (4) Yes, I do. It's one of my favourite festivals. (Mình có. Đó là một trong những lễ hội yêu thích của mình.)

Mark: Can I join the festival with you next month? (Mình có thể tham gia lễ hội với bạn vào tháng tới được không?)

Trang: (5) Yes. Just come over to my house on the night of the festival. (Được chứ. Hãy qua nhà mình vào đêm diễn ra lễ hội.)

5. GAME Festival mystery

Work in groups. One student thinks of a festival he / she likes. Other students ask Yes / No questions to find out what the festival is.

Làm việc nhóm. Một học sinh nghĩ về một lễ hội mà bạn ấy thích. Các học sinh khác đặt câu hỏi Đúng / Sai để tìm hiểu xem đó là lễ hội gì.

Example:

A: Do many countries celebrate the festival? (Có nhiều quốc gia tổ chức lễ hội không?)

B: Yes, they do. (Có.)

C: Do children like the festival? (Trẻ em có thích lễ hội đó không?)

B: Yes, they do. (Có.)

A: Do they paint eggs? (Họ có vẽ lên những quả trứng không?)

B: Yes, they do. (Có.)

C: Is it Easter? (Đó phải là Lễ Phục Sinh không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)