A CLOSER LOOK 1

Nội dung lý thuyết

Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary

1. Write under each picture a festival name from the box.

Viết tên các lễ hội trong hộp dưới mỗi bức tranh tương ứng.

​@1956236@

Hướng dẫn:

1. Halloween: Lễ hội Halloween

4. Cannes Film Festival: Liên hoan phim Cannes 

2. Christmas: Lễ Giáng sinh

5. Easter: Lễ Phục sinh

3. Mid-Autumn Festival: Tết Trung thu

6. Thanksgiving: Lễ Tạ ơn

2. Complete the table below with the phrases from the box.

Hoàn thành bảng dưới đây với các cụm từ trong hộp.

having a feast
turkey
chocolate eggs
painting eggs
moon cakes
candy apples
performing a lion dance
carving pumpkins

Festival

Food

Activity

Easter

 

 

Halloween

 

 

Mid-Autumn Festival

 

 

Thanksgiving

 

 

Hướng dẫn:

FestivalFoodActivity

Easter

(Lễ Phục Sinh)

chocolate eggs

(trứng làm từ sô cô la)

painting eggs

(vẽ lên trứng)

Halloween

(Lễ hội Halloween)

candy apples

(kẹo táo)

carving pumpkins

(khắc bí ngô)

Mid-Autumn Festival

(Trung thu)

moon cakes

(bánh trung thu)

performing a lion dance

(múa lân)

Thanksgiving

(Lễ Tạ ơn)

turkey

(gà tây)

having a feast

(tổ chức tiệc)

3. Fill in each blank with a word or phrase from the box.

Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp.

@1956480@

Hướng dẫn:

1. Christmas
2. painting eggs
3. candy apples
4. Cannes Film Festival
5. Mid-Autumn Festival
6. turkey

1. At Christmas, people give gifts to each other. (Vào lễ Giáng sinh, mọi người tặng quà cho nhau.)

2. My children love painting eggs at Easter. (Các con của mình thích vẽ những quả trứng vào lễ Phục sinh.)

3. How many candy apples do you need for the Halloween party? (Bạn cần bao nhiêu chiếc kẹo táo cho bữa tiệc Halloween?)

4. At the Cannes Film Festival, there are many interesting films. (Tại Liên hoan phim Cannes, có rất nhiều bộ phim hấp dẫn.)

5. Performing lion dances is one of the activities at the Mid-Autumn Festival(Biểu diễn múa lân là một trong những hoạt động vào dịp Tết Trung Thu.)

6. Bill's mum is cooking a turkey for Thanksgiving. (Mẹ của Bill đang nấu một con gà tây cho Lễ Tạ ơn.)

Pronunciation

Stress in two-syllable words

4. Listen and repeat. Then underline the stressed syllable in each word. 

Lắng nghe và nhắc lại. Sau đó gạch chân âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.

 

Nouns and Adjectives

Verbs

costume

fireworks

turkey

happy

enjoy

decide

discuss

prepare

Hướng dẫn:

Nouns and Adjectives

Verbs

'costume

'fireworks

'turkey

'happy

en'joy

de'cide

dis'cuss

pre'pare

5. Listen and repeat the sentences. Underline the stressed syllables in the bold words.

Nghe và nhắc lại các câu. Gạch chân các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ in đậm.

 

1. We're going to attend an Easter party at Nick's house.

2. The dancers will perform traditional dances at the festival.

3. At Christmas, people usually buy presents for their family.

4. Did you go to the Da Lat Flower Festival with your parents?

5. My aunt is clever and patient.

Hướng dẫn:

1. We're going to attend an Easter party at Nick's house. (Chúng mình sẽ tham dự một bữa tiệc Phục sinh tại nhà của Nick.)

2. The dancers will perform traditional dances at the festival. (Các vũ công sẽ biểu diễn các điệu múa truyền thống tại lễ hội.)

3. At Christmas, people usually buy presents for their family. (Vào dịp Giáng sinh, mọi người thường mua quà cho gia đình của họ.)

4. Did you go to the Da Lat Flower Festival with your parents(Bạn có đi chơi Festival Hoa Đà Lạt với bố mẹ không?)

5. My aunt is clever and patient(Dì của mình là người khéo léo và kiên nhẫn.)