A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 5: FOOD AND DRINK

A CLOSER LOOK 2

Grammar

some, a lot of / lots of

Remember!  

We use some, a lot of, lots of with both countable nouns and uncountable nouns to describe quantities. 

(Chúng ta sử dụng "some, a lot of, lots of" với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được để mô tả số lượng.)

Example:

- I need some apples for this recipe. (Mình cần một vài quả táo cho công thức này.)

- There's some water in the bottle. (Có một ít nước ở trong chai.)

- There are a lot of / lots of people in the room. (Có nhiều người ở trong phòng.)

- She likes coffee with a lot of / lots of sugar. (Cô ấy thích cà phê với nhiều đường.)

1. Circle the correct words or phrases to complete the following sentences.

Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

@1938948@

Hướng dẫn:

1. Minh is very popular. He has got a lot of friends. (Minh rất nổi tiếng. Anh ấy có rất nhiều người bạn.)

2. Linh is very busy. She has got lots of homework. (Linh rất bận rộn. Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà.)

3. Put some sugar in my tea. But not too much. (Hãy bỏ một chút đường vào trà của mình nhé. Nhưng đừng cho nhiều quá.)

4. There are a lot of cars in our city. Too many. I don't like it. (Có quá nhiều xe hơi trong thành phố của chúng mình. Quá nhiều. Mình không thích nó chút nào.)

5. There is some rice left. Not much but just enough for our reakfast. (Còn một ít cơm. Không nhiều nhưng vừa đủ cho bữa sáng của chúng mình.)

2. Look at the picture and complete each sentence. Write some, any or a lot oflots of in the blanks.

Nhìn vào bức tranh và hoàn thành từng câu. Viết "some", "any" hoặc "a lot of / lots of" vào chỗ trống.

Example:

There is some orange juice in the glass.

(Có một ít nước cam trong cốc.)

@1988197@

Hướng dẫn:

There are lots of / a lot of eggs in the carton. (Có rất nhiều trứng trong hộp.)

There aren't any biscuits on the plate. (Không có bất kỳ cái bánh quy nào trên đĩa.)

Susue went to the cinema with some friends. (Susue đã đi xem phim với một vài người bạn.)

I'd like a pizza with lots of / a lot of cheese. (Mình muốn một chiếc bánh pizza với nhiều pho mát.)

There is some sugar in the bowl. (Có một ít đường trong bát.)

3. Fill in each blank with How many or How much. Answer the questions, using the pictures.

Điền vào mỗi chỗ trống với "How many" hoặc "How much". Trả lời các câu hỏi, sử dụng hình ảnh gợi ý.

1. _______ water do you drink every day?

   ____________________________

2. _______ books did you read last month?

   ____________________________

3. _______ films did you watch last year?

   ____________________________

4. _______ bananas do you eat every week?

   ____________________________

5. _______ spring rolls did your moth cool last month?

   ____________________________

Hướng dẫn:

1. How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

   I drink 2 litres of water every day. (Mình uống 2 lít nước mỗi ngày.)

2. How many books did you read last month? (Bạn đã đọc bao nhiêu cuốn sách trong tháng trước?)

   I read two books last month. (Mình đã đọc hai cuốn sách vào tháng trước.)

3. How many films did you watch last year? (Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim trong năm ngoái?)

   I watched 3 films last year. (Mình đã xem 3 bộ phim vào năm ngoái.)

4. How many  bananas do you eat every week? (Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)

   I eat 3 bananas every week. (Mình ăn 3 quả chuối mỗi tuần.)

5. How many spring rolls did your mother cook last month? (Tháng trước mẹ bạn đã làm bao nhiêu cái nem rán?)

   She cooked 6 spring rolls last month. (Mẹ mình đã làm 6 chiếc nem rán vào tháng trước.)

4. Work in pairs. Ask and answer, using the questions in 3.

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời, sử dụng các câu hỏi trong bài tập 3.

Example:

A: How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

B: Two litres. (Hai lít nước.)

5. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the recipes.

Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về các công thức nấu ăn.

Pancakes

Ingredients:

eggs - 2

sugar - 1 tbsp

flour-5 tbsp

 

milk - 100 ml

 

butter - 15 g

 

An omelete

Ingredients:

eggs - 3

 

water - 1 tbsp

 

butter - 30 g

salt - 1 tsp

 

pepper - 1tsp

 

Example:

A: What do we need to make pancakes? (Chúng ta cần những gì để làm bánh kếp?)

B: We need eggs, sugar, flour, milk, and butter. (Chúng ta cần trứng, đường, bột mì, sữa và bơ.)

A: How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)

B: Two. (Hai quả.)