A CLOSER LOOK 1

Nội dung lý thuyết

Unit 5: FOOD AND DRINK

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary

1. Match the phrases with the pictures. Then listen, check, and repeat the phrases. 

Nối các câu với các bức tranh. Sau đó, nghe, kiểm tra lại và nhắc lại các cụm từ.

 

@1988755@

Hướng dẫn:

a kilo (kg) of beef: một cân thịt bò

a teaspoon (tsp) of salt: một thìa cà phê muối

a litre (l) of water: một lít nước

a tablespoon (tbsp) of sugar: một muỗng đường

200 grams (g) of flour: 200g bột mì

400 millilitres (ml) of milk: 400ml nước

2. Write the following words and phrases in the correct columns. Add any other dishes and ingredients you know.

Viết các từ và cụm từ sau vào các cột thích hợp. Thêm bất kỳ món ăn và gia vị nào khác mà bạn biết.

spring rolls
omelette
butter
onions
pancakes
pepper
DishesIngredients
  
  
  

Hướng dẫn:

DishesIngredients
spring rolls (nem rán)butter (bơ)
omelette (trứng ốp lết)onions (hành)
pancakes (bánh xèo)pepper (tiêu)

3. Work in pairs. Ask and answer about the ingredients for Linh's apple pie, using the quantities in the recipe.

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nguyên liệu làm món bánh táo của Linh, theo định lượng trong công thức.

LINH'S APPLE PIE

Ingredients:

  • apples - 12
  • salt - 1 tsp
  • sugar - 300 g
  • milk - 300 ml
  • water - 120 ml
  • flour - 500 g

Example:

A: How many apples do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả táo?)

B: We need 12. (Chúng ta cần 12 quả.)

Pronunciation

/ɒ/ and /ɔː/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɒ/ and /ɔː/.

Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɒ/ và /ɔː/.

 

fondshortcallwater
porksaucelotnot

Now, in pairs write the words in the correct columns.

Bây giờ, viết các từ vào các cột tương ứng với cách phát âm của chúng.

/ɒ//ɔː/

 

 

Hướng dẫn:

/ɒ//ɔː/
fond
lot
not
pork
short
sauce
call
water

5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Tick (✓) the sentences with the /ɒ/ sound.

Nghe và nhắc lại, chú ý đến những từ được gạch chân. Đánh dấu (✓) vào những câu có âm /ɒ/.

 

1. I hate hot dogs.
2. It's a very big pot.
3. Put the forks here.
4. This soup is very hot.
5. I like pork cooked with vegetables. 

Hướng dẫn:

1. I hate hot dogs.

(Mình ghét bánh mì kẹp xúc xích.)

2. It's a very big pot.

(Nó là một cái nồi lớn.)

3. Put the forks here.

(Đặt những cái nĩa ở đây.)

 

4. This soup is very hot.

(Món súp này rất nóng.)

5. I like pork cooked with vegetables. 

(Mình thích thịt lợn nấu với rau.)