A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

  Unit 9: CITIES OF THE WORLD

A CLOSER LOOK 2

Grammar

Possessive adjectives

Tính từ sở hữu

  Remember!  

A possessive adjective is used only when there's a noun following it.

(Tính từ sử hữu chỉ được dùng khi có một danh từ theo sau nó.)

 Example:

 I have a pen. ➞ This is my pen.

 (Mình có một chiếc bút.→ Đây là chiếc bút của mình.) 

1. Match the sentences with the pictures, paying attention to the underlined part in each sentence.

Ghép câu với bức tranh phù hợp. Chú ý phần được gạch chân trong mỗi câu.

@1870306@

 

Hướng dẫn:

1 - d
 2 - e
3 - b
4 - a
5 - c

1. Sue doesn't like her new dress. (Sue không thích chiếc váy mới của cô ấy.)

2. Bily is riding his bicycle. (Bily đang đi xe đạp của bạn ấy.)

3. The cat is playing with its ball. (Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.)

4. We love our school. (Chúng mình yêu ngôi trường của chúng mình.)

5. They are painting their room pink. (Họ sơn màu hồng cho căn phòng của họ.)

2. Complete the sentences with the correct possessive adjectives.

Hoàn thành các câu với các tính từ sở hữu đúng.

1. I love cartoons. _______ favourite cartoon is Dragon Balls.

2. This book has your name on it. Is it _______ book?

3. The lion has three cubs. _______ cubs are playing under a big tree.

4. Do you know my friend Anna? _______ house is close to the park.

5. We are from Switzerland. ________ country is famous for chocolate.

Hướng dẫn:

1. I love cartoons. My favourite cartoon is Dragon Balls. (Mình rất thích phim hoạt hình. Bộ phim hoạt hình yêu thích của mình là "Bảy viên ngọc rồng".)

2. This book has your name on it. Is it your book? (Quyển sách này có tên của bạn ở trên đó. Nó có phải sách của bạn không?)

3. The lion has three cubs. Its cubs are playing under a big tree. (Con sư tử có ba con. Những đứa con của nó đang chơi đùa dưới gốc cây.)

4. Do you know my friend Anna? Her house is close to the park. (Bạn có biết Anna bạn của mình không? Nhà của cô ấy ở gần công viên.)

5. We are from Switzerland. Our country is famous for chocolate. (Chúng mình đến từ Thụy Sỹ. Đất nước của chúng mình nổi tiếng với sô-cô-la.)

Possessive pronouns

Đại từ sở hữu

  Remember!  

A possessive pronoun is used alone, without a noun following it.

(Đại từ sử hữu được dùng độc lập, không có danh từ theo sau nó.)

 Example:

 This book is my book, not your book. ➞ This book is mine, not yours​.

 (Đây là quyển sách của mình, không phải của bạn.)

3. Complete the sentences with the correct possessive pronouns.

Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu đúng. 

1. I have a new bike. The bike is _______.

2. These are Mai's and Lan's maps. These maps are _______.

3. This is a present for you. It's _______.

4. My father has new shoes. They're _______.

5. This is our new house. The house is _______.

Hướng dẫn:

1. I have a new bike. The bike is mine. (Mình có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp là của mình.)

2. These are Mai's and Lan's maps. These maps are theirs. (Đây là những tấm bản đồ của Mai và Lan. Những tấm bản đồ này là của họ.)

3. This is a present for you. It's yours. (Đây là món quà dành cho bạn. Nó là của bạn.)

4. My father has new shoes. They're his. (Bố của mình có đôi giày mới. Nó là của ông ấy.)

5. This is our new house. The house is ours. (Đây là ngôi nhà mới của chúng ta. Ngôi nhà là của chúng ta.)

4. Underline the correct word in brackets to complete each sentence.

Gạch chân từ đúng trong ngoặc để hoàn mỗi câu sau.

1. Australia is a strange country. All of (it's / its) big cities are along the coast.

2. Our city is very crowded. How about (your / yours)?

3. I love my football club. Does Phong like (his / him)?

4. (Our / Ours) street is short and narrow.

5. They cannot find (their / theirs) city map anywhere.

Hướng dẫn:

1. Australia is a strange country. All of its big cities are along the coast. (Úc là một đất nước lạ kỳ. Tất cả thành phố của nó đều nằm dọc theo bờ biển.)

2. Our city is very crowded. How about yours? (Thành phố của chúng mình rất đông đúc. Còn thành phố của bạn thì sao?)

3. I love my football club. Does Phong like his? (Mình yêu câu lạc bộ bóng đá của mình. Còn Phong, Phong có thích câu lạc bộ bóng đá của anh ấy không?)

4. Ours street is short and narrow. (Đường phố của chúng ta ngắn và hẹp.)

5. They cannot find theirs city map anywhere. (Họ không tìm thấy bản đồ thành phố thành phố của họ ở đâu.)

5. Choose the correct word to complete the sentences.

Chọn từ đúng để hoàn thành các câu sau.

1. The book is _______, but you are welcome to read it.

A. myB. mineC. yours

2. _______ bike is dirty, and I can't what colour it is.

A. YourB. YoursC. You

3. Your country is much bigger than _______. 

A. ourB. oursC. their

4. _______ dog is so friendly. It never barks.

A. TheyB. TheirC. Theirs

5. _______ not easy to find your way in a strange city.

A. ItB. It'sC. Its

Hướng dẫn:

1. B
2. A
3. B
4. B
5. B

1. The book is _______, but you are welcome to read it. (Cuốn sách là của mình nhưng bạn có thể đọc nó.)

A. myB. mineC. yours

2. _______ bike is dirty, and I can't what colour it is. (Chiếc xe đạp của bạn bẩn quá và mình không thể nhìn ra nó có màu gì.)

A. YourB. YoursC. You

3. Your country is much bigger than _______. (Đất nước của bạn lớn hơn nhiều so với đất nước của chúng mình.)

A. ourB. oursC. their

4. _______ dog is so friendly. It never barks. (Con chó của họ rất thân thiện. Nó không bao giờ sủa.)

A. TheyB. TheirC. Theirs

5. _______ not easy to find your way in a strange city. (Không dễ dàng tìm đường đi ở một thành phố xa lạ.)

A. ItB. It'sC. Its