Nội dung lý thuyết
Điền tinh từ phù hợp vào mỗi ô trống.
rainy | friendly | tasty | delicious |
old | exciting | helpful | sunny |
Hướng dẫn:
rainy: mưa | old: cổ kính | friendly: thân thiện | exciting: thú vị |
tasty: ngon | helful: hay giúp đỡ | delicious: thơm ngon | sunny: nắng |
Hoàn thành các câu với các từ trong phần 1.
1. - What's the weather like in Sydney in summer?
- It's _______ and dry.
2. I love the _______ buildings in Edinburgh I feel that they can tell stories.
3. There are so many things to do in New York. It's very _______.
4. The people in my city are _______ and helpful.
5. Ha Noi is famous for its _______ street food.
Hướng dẫn:
1. - What's the weather like in Sydney in summer? (Thời tiết vào mùa Hè ở Sydney như thế nào?)
- It's sunny and dry. (Trời nắng và khô ráo.)
2. I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories. (Mình yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinbrurgh. Mình cảm giác như chúng có thể kể những câu chuyện.)
3. There are so many things to do in New York. It's very exciting. (Có rất nhiều điều có thể làm ở New York. Ở đó thật sự rất thú vị.)
4. The people in my city are friendly and helpful. (Những người trong thành phố của mình rất thân thiện và hay giúp đỡ người khác.)
5. Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food. (Hà Nội nổi tiếng với món ăn đường phố thơm ngon.)
Viết các từ / cụm từ bên dưới vào phía dưới các hình ảnh đúng của chúng.
stall | street food | palace | floating market |
1. _______ | 2. _______ | 3. _______ | 4. _______ |
Hướng dẫn:
1. palace (cung điện) | 2. floating market (chợ nổi) | 3. street food (món ăn đường phố) | 4. stall (gian hàng) |
Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và đọc theo.
boat | house | town | tower |
postcard | crowed | coast | pagoda |
/əʊ/ | /aʊ/ |
|
Hướng dẫn:
1. /əʊ/ boat postcard coast pagoda
2. /aʊ/ house crowed town tower
Nghe và đọc theo. Chú ý đến những từ được gạch chân.
1. The town is crowded at the weekend. (Thị trấn đông đúc vào cuối tuần.)
2. There's lots of snow in Tokyo in winter. (Tuyết rơi rất nhiều ở Tokyo vào mùa đông.)
3. It's very cold on the boat. (Ở trên thuyền rất lạnh.)
4. He's running around the house. (Anh ấy đang chạy quanh nhà.)