Nội dung lý thuyết
Hoàn thành lưới từ bên dưới với các từ trong hộp.
dolls | judo |
jogging | swimming |
coins | yoga |
Hướng dẫn:
➤ do: judo, yoga (tập: judo, yoga)
➤ go: jogging, swimming (đi: bộ, bơi)
➤ collect: dolls, coins (sưu tập: búp bê, đồng xu)
Can you add more words? (Bạn có thể thêm nhiều từ hơn không?)
do homework (làm bài tập) go fishing (đi câu cá) collect stamps (sưu tập tem)
Remember! Common verbs of liking and disliking are like, love, enjoy, and hate (not like). We often use the -ing form after these verbs. (Các động từ thể hiện sự thích và không thích phổ biến là "like, love, enjoy" và "hate" (không thích). Chúng ta thường thêm "ing" sau những động từ này.) Examples: - I like gardening. - She hates watching TV. |
Hoàn thành các câu, sử dụng dạng thêm "ing" của các động từ trong hộp.
|
1. My dad has a big bookshelf because he loves _______ old books.
2. My sister likes _______ camping at the weekend.
3. My best friend hates _______ computer games.
4. Does your brother like _______ models?
5. My mum enjoys _______ yoga every day to keep fit.
Hướng dẫn:
1. collecting | 2. going | 3. playing | 4. doing | 5. making |
1. My dad has a big bookshelf because he loves collecting old books. (Bố mình có một giá sách lớn vì ông ấy rất thích sưu tầm sách cũ.)
2. My sister likes going camping at the weekend. (Chị gái mình thích đi cắm trại vào cuối tuần.)
3. My best friend hates playing computer games. (Bạn thân của mình không thích chơi game trên máy tính.)
4. Does your brother like making models? (Anh trai của bạn có thích làm mô hình không?)
5. My mum enjoys doing yoga every day to keep fit. (Mẹ mình thích tập yoga mỗi ngày để giữ dáng.)
Nhìn vào các bức tranh và nói các câu. Sử dụng các động từ thể hiện sự yêu thích hoặc không thích và dạng thêm "ing" của động từ.
Example: They like making models. (Họ thích làm mô hình.)
Lắng nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /ə/ và /ɜː/.
/ə/ | /ɜː/ |
amazing yoga collect column | learn surf work thirteen |
Nghe các câu và chú ý đến các phần được gạch chân. Đánh dấu (✓) vào những cách phát âm thích hợp. Thực hành các câu.
/ə/ | /ɜː/ | |
1. My hobby is collecting dolls. 2. I go jogging every Thursday. 3. My cousin likes getting up early. 4. My best friend has thirty pens. 5. Nam enjoys playing the violin. |
|
|
Hướng dẫn:
| /ə/ | /ɜː/ |
1. My hobby is collecting dolls. | ✔ |
|
2. I go jogging every Thursday. |
| ✔ |
3. My cousin likes getting up early. |
| ✔ |
4. My best friend has thirty pens. |
| ✔ |
5. Nam enjoys playing the violin. | ✔ |