A CLOSER LOOK 1

Nội dung lý thuyết

Unit 10: OUR GREENER WORLD

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary

1. The three Rs stand for Reduce - Reuse - Recycle. Draw a line from a symbol in column A to its matching word in column B and its meaning in column C.

Ba chữ R là viết tắt của Reduce (giảm thiểu) - Reuse (tái sử dụng) - Recycle (tái chế). Vẽ một đường thẳng từ một kí hiệu trong cột A đến từ mô tả nó trong cột B và ý nghĩa của nó trong cột C.

Hướng dẫn:

➤ Reduce (giảm thiểu) - use less of something (sử dụng thứ gì đó ít hơn)

➤ Reuse (tái sử dụng) - use something again (sử dụng lại thứ gì đó)

➤ Recycle (tái chế) - create new products from used materials (tạo ra sản phẩm mới từ vật liệu đã qua sử dụng)

2. Write a word / phrase in the box under each picture.

Viết một từ / cụm từ vào ô trống dưới để mô tả mỗi bức tranh.

rubbish
water
plastic bag
glass
noise
plastic bottle
clothes
paper

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

Hướng dẫn:

1. rubbish (rác)

2. plastic bag (túi nhựa)

3. glass (cốc thủy tinh)

4. plastic bottle (chai nhựa)

5. noise (tiếng ồn) 

6. paper (giấy)

7. water (nước) 

8. clothes (quần áo)

 

3. Work in pairs. Put the words from 2 into groups. Some words can belong to more than one group.

Làm việc theo cặp. Xếp các từ trong phần 2 thành các nhóm. Một số từ có thể thuộc nhiều hơn một nhóm.

Reduce

Reuse

Recycle

 

 

 

 

Can you add more words to each group?

(Bạn có thể thêm nhiều từ hơn vào mỗi nhóm không?)

Hướng dẫn:

Reduce

Reuse

Recycle

Rubbish, plastic bag, noise, plastic bottle, paper, water

plastic bag, glass, plastic bottle, water, clother

rubbish, plastic bag, glass, plastic  bottle, paper

Pronunciation

Rhythm in sentences

Nhịp điệu trong câu

In a sentence, the stressed and unstressed syllables combine to make rhythm.

(Trong một câu, các âm tiết được nhấn trọng âm và không được nhấn trọng âm kết hợp với nhau để tạo thành nhịp điệu.)

4. Listen to these sentences, then repeat. Pay attention to the bold syllables.

Nghe những câu sau, sau đó đọc lại. Chú ý đến những âm tiết được in đậm.

 

1. If you cycle, it'll help the Earth(Nếu bạn đi xe đạp, nó sẽ giúp ích cho Trái Đất.)

2. Water is good for your body. (nước rất tốt cho cơ thể của bạn.)

3. The students are planting trees in the garden. (Những học sinh đang trồng cây trong vườn.)

4. Is it better to use paper bags(Sử dụng túi giấy có tốt hơn không?)

5. We are happy to walk to school(Chúng mình rất vui khi đi bộ đến trường.)

5. Listen to the conversation. Pay attention to the bold syllables. Then practise the conversation with a classmate. 

Nghe cuộc hội thoại. Chú ý đến các âm tiết in đậm. Sau đó thực hiện cuộc trò chuyện với một bạn cùng lớp.

 

Vy: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

Mi: I'm writing an article about going green(Mình đang viết một bài báo cáo về sống thân thiện với môi trường.)

Vy: Great! I'm writing a poem about the 3Rs(Hay quá! Mình đang viết một bài thơ về thông điệp "3R".)

MiLet me read it. (Mình đọc nó được được không.)

Vy: I'm still writing. Wait for a minute. (Mình vẫn đang viết. Đợi một phút nữa nhé.)