A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: OUR GREENER WORLD

A CLOSER LOOK 2

Grammar

Articles

Mạo từ

  Remember!  

There are two kinds of articles in English: the indefinite article (a / an) and the definite article (the).

(Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ không xác định (a / an) và mạo từ xác định (the).)

➢ We use a / an: (Chúng ta sử dụng "a / an":)

 - with singular countable nouns when we are talking about them in general. (với danh từ điếm dược số ít khi chúng ta nói đang nói chung về chúng.)

                       Example:  An ant is a tiny animal. 

 - after the verbs to be and to have(sau động từ ''to be'' và to ''have''.)

                       Example: I'm a student. / I have an eraser. 

➢ We use the: (Chúng ta sử dụng "the":)

 - with singular or plural nouns when we already know them or when they are mentioned for the second time. (với danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng ta đã biết chúng hoặc khi chúng được nhắc đến lần thứ hai.)

                       Example: The bike in front of her house is nice.

 - with nouns which are unique. (với danh từ là duy nhất.)                                             

                       Example: The air is dirty.

1. Write a or an.

Điền vào chỗ trống ''a'' hoặc ''an''.

1. _______ egg

2. _______ friend

3. _______ sink

4. _______ arm

5. _______ mouth

6. _______ onion

7. _______ umbrella

8. _______ classmate

Hướng dẫn:

1. an

2. a

3. a

4. an

5. a

6. an

7. an

8. a

2. Write a / an or the.

Điền vào chỗ trống ''a / an'' hoặc ''the''.

1. My father is _____ doctor. 

2. _____ Sun keeps _____ Earth warm.

3. _____ dolphin is _____ intelligent animal.

4. I have _____ orange shirt too.

5. My brother likes _____ blue pen, not _____ red one.

Hướng dẫn:

1. My father is a doctor. (Bố mình là bác sĩ.)

2. The Sun keeps The Earth warm. (Mặt Trời giữ cho Trái Đất ấm áp.)

3. A dolphin is an intelligent animal. (Cá heo là một loài động vật thông minh.)

4. I have an orange shirt too. (Mình cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.)

5. My brother likes the blue pen, not the red one. (Anh trai mình thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.)

First conditional

Câu điều kiện loại một

First conditional sentences describe things which are possible and likely to happen in the present or the future. (Câu điều kiện loại một mô tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc trong tương lai.)

If + subject + V (present simple), subject+will / won't + V (base form)

If - clause (mệnh đề - if)                   main clause (mệnh đề chính)

Example: If you use less paper, you will save a lot of trees.

3. Write the correct form of each verb in brackets.

Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.

1. If it (be) _____. sunny next week, we (go) _____ on a picnic.

2. If we (recycle) _____ more, we (help) _____  the Earth.

3. We (save) _____ a lot of trees if we (not waste) _____ so much paper.

4. More people (have) _____ water if we (use) _____ fresh less water.

5. If the river (not be) _____ dirty, there (be) _____ more fish.

Hướng dẫn:

1. If it is sunny next week, we will go on a picnic. (Nếu tuần sau trời nắng, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

2. If we recycle more, we will help the Earth. (Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.)

3. We will save a lot of trees if we don't waste so much paper. (Chúng ta sẽ bảo vệ được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.)

4. More people will have water if we use fresh less water. (Sẽ có nhiều người có nước để dùng hơn nếu chúng ta sử dụng tiết kiệm nước ngọt.)

5. If the river is not dirty, there will be more fish. (Nếu sông không bị ô nhiễm, sẽ có nhiều cá hơn.)

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại một.

1. The air isn't fresh. People cough. ⇒ _____________________________

2. The water is dirty. A lot of fish die. ⇒ _____________________________

3. We cut down trees in the forest. There are more floods. ⇒ _____________________________

4. There is too much noise. People don't sleep. ⇒ _____________________________

5. There is no water. Plants die. ⇒ _____________________________

Hướng dẫn:

1. If the air isn't fresh, people will cough. (Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.)

2. If the water is dirty, a lot of fish will die. (Nếu nước bị ô nhiễm, sẽ có rất nhiều cá bị chết.)

3. If we cut down trees in the forest, there will be more floods. (Nếu chúng ta chặt phá cây trong rừng, sẽ có nhiều lũ lụt hơn.)

4. If there is too much noise, people will not sleep. (Nếu có nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ không thể ngủ được.)

5. If there is no water, plants will die. (Nếu không có nước, thực vật sẽ chết.)

5. GAME

Fun matching

Sự kết hợp thú vị

Work in groups, A and B.

Làm việc theo nhóm, A và B.

Group A secretly writes five if-clauses on a sheet of paper. (Nhóm A bí mật viết 5 mệnh đề ''if'' vào một tờ giấy.)

Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper. (Nhóm B bí mật viết 5 mệnh đề chính lên một tờ giấy khác.)

Match the if-clauses with the main clauses. (Kết hợp mệnh đề ''if'' với mệnh đề chính.)

Do they match? Are there any funny sentences? (Chúng có hợp nhau không? Có câu nào thú vị không?)