GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: OUR GREENER WORLD

GETTING STARTED

Let's go green!

Hãy sống thân thiện với môi trường!

1. Listen and read.

Nghe và đọc.

 

Mi: Hi, Nick. (Chào, Nick.)

Nick: Hello, Mi. (Xin chào, Mi.)

Mi: You've bought a lot of things. (Bạn đã mua được nhiều đồ vậy rồi à.)

Nick: Yes. We're going on a picnic tomorrow. What are you doing at the supermarket, Mi? (Ừ. Chúng mình sẽ đi dã ngoại vào ngày mai. Bạn đang làm gì ở siêu thị vậy Mi?)

Mi: I'm buying some eggs. Hey, what's this? (Mình mua một ít trứng. Hey, đây là gì vậy?)

Nick: It's a reusable shopping bag. (Nó là túi mua sắm có thể tái sử dụng.)

Mi: Do you always use it? (Bạn có thường xuyên sử dụng nó không?)

Nick: Yes. It's better than a plastic one. If we all use this kind of bag, we will help the environment. (Mình có. Nó tốt hơn túi nhựa. Nếu tất cả chúng ta sử dụng loại túi này, chúng ta sẽ góp phần bảo vệ môi trường.)

Mi: I see. I'll buy one for my mum. Where can I buy one? (Mình hiểu rồi. Mình sẽ mua cho mẹ mình một chiếc. Mình có thể mua nó ở đâu nhỉ?)

Nick: At the check-out. By the way, you're also green. You're cycling. (Ở quầy thanh toán đó. À hay, bạn cũng có thể thân thiện với môi trường. Bạn đang đi xe đạp mà.)

Mi: You're right. If more people cycle, the air will be cleaner. Right? (Bạn nói đúng. Nếu nhiều người đi xe đạp thì không khí sẽ trong lành hơn. Phải vậy không?)

Nick: Yes. Oh, it's 5 o'clock already. I have to go now. See you later. (Đúng vậy. Ồ, đã 5 giờ rồi sao. Mình phải về bây giờ. Hẹn gặp lại bạn sau nhé.)

Mi: See you, Nick. Bye. (Hẹn gặp lại Nick. Tạm biệt.)

2. Read the conversation again. Complete the following sentences. Use no more than three words in each blank.

Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu sau đây. Sử dụng không quá ba từ để điền vào chỗ trống.

1. Nick is going on ______ tomorrow.

2. The green shopping bag is better than the ______.

3. People can buy green bags at ______.

4. Mi wants to buy ______ bag for her mum.

5. Nick thinks that Mi is green because ______.

Hướng dẫn:

1. Nick is going on a picnic tomorrow. (Nick sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.)

2. The green shopping bag is better than the plastic one(Túi mua sắm thân thiện với môi trường tốt hơn túi nhựa.)

3. People can buy green bags at the check-out(Mọi người có thể mua những chiếc túi thân thiện với môi trường tại quầy thanh toán.)

4. Mi wants to buy a reusable bag for her mum. (Mi muốn mua cho mẹ của cô ấy một chiếc túi tái sử dụng.)

5. Nick thinks that Mi is green because she's cycling(Nick nghĩ Mi thân thiện với môi trường vì cô ấy đi xe đạp.)

3. Based on the ideas in the conversation, match the first half of the sentence in column A with its second half in column B.

Dựa trên các ý tưởng trong đoạn hội thoại hãy nối phần đầu của câu ở cột A với phần cuối của câu ở cột B.

@1807020@

Hướng dẫn:

1 - b

2 - c

3 - a

1. Green bags are better than plastic bags. (Túi thân thiện với môi trường tốt hơn túi nhựa.)

2. The air will be cleaner if more people cycle. (Không khí sẽ trở nên trong lành hơn nếu nhiều người đi xe đạp.)

3. If people use reusable bags for shopping, they will help the environment. (Nếu mọi người sử dụng túi tái sử dụng để mua sắm, thì chúng ta sẽ giúp bảo vệ môi trường.)

4. Match the pictures with the ways to help the environment.

Ghép tranh với cách bảo vệ môi trường mà nó thể hiện.

Hướng dẫn:

a. planting trees and flowers (trồng cây và hoa)

b. picking up rubbish (nhặt rác)

c. cycling (đi xe đạp)

d. walking to school (đi bộ tới trường)

e. using reusable bags when shopping(dùng túi tái sử dụng khi mua sắm)

5. GAME

Find someone who ... Work in groups. Ask and answer to find someone who does the things in 4.

Tìm một người...Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời để tìm ra ai đã làm những việc trong phần 4.

A: Do you plant trees? (Bạn có trồng cây không?)

B: No, I don't. (Mình không.)

A: Do you pick up rubbish? (Vậy bạn có nhặt rác không?)

B: Yes, I do. (Mình có.)