A. How often do you use each of the following? Every day, sometimes, or never?
(Bạn thường hay sử dụng những thứ sau như thế nào? Mỗi ngày, đôi khi, hoặc không bao giờ?)
email letter phone call social media text message
A. How often do you use each of the following? Every day, sometimes, or never?
(Bạn thường hay sử dụng những thứ sau như thế nào? Mỗi ngày, đôi khi, hoặc không bao giờ?)
email letter phone call social media text message
B. Which types of communication in A would you use in each situation? Fill in the Me column.
(Bạn sẽ sử dụng những kiểu giao tiếp nào từ bài A trong mỗi tình huống sau? Điền vào cột “Tôi”.)
You want to ... (Bạn muốn ... ) | Me (Tôi) | My partner (Bạn bên cạnh) |
1. send a photo to your grandparents. (gửi một bức ảnh cho ông bà của bạn.) | ||
2. apply for a scholarship. (xin học bổng.) | ||
3. keep in touch with friends from Brazil. (giữ liên lạc với bạn bè từ Brazil.) | ||
4. send an assignment to your teacher. (gửi bài tập cho giáo viên.) | ||
5. invite a friend out tonight. (mời một người bạn đi chơi tối nay.) |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. “I disagree with you.” – shaking your head
(“Tôi không đồng ý với bạn.” – lắc đầu)
2. “I agree with you.” – nodding your head
(“Tôi đồng ý với bạn.” – gật đầu)
3. “I'm happy to see you.” – shaking hands, smiling
(“Tôi rất vui khi gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
4. “That's so funny!” – laughing
(“Thật là buồn cười!” – cười)
5. “Nice to meet you.” – shaking hands, smiling
(“Rất vui được gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
6. “Goodbye.” – waving, kissing
(“Tạm biệt” – vẫy tay, hôn)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
C. Compare your answers in pairs. Fill in the information for your partner. Give reasons for your answers.
(So sánh câu trả lời của bạn theo cặp. Điền thông tin cho bạn bên cạnh. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- Nodding your head in Vietnam means a greeting or sign of agreement.
(Gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là một lời chào hoặc dấu hiệu đồng ý.)
- Common Vietnamese gestures and body language:
(Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thông dụng của người Việt Nam:)
+ Nodding: a greeting, affirmative reply or sign of agreement
(Gật đầu: một lời chào, một câu trả lời khẳng định hoặc một dấu hiệu đồng ý)
+ Shaking one’s head: negative reply, a sign of disagreement
(Lắc đầu: câu trả lời phủ định, dấu hiệu không đồng ý)
+ Bowing: greeting or a sign of great respect
(Cúi đầu: lời chào hoặc một dấu hiệu kính trọng)
+ Frowning: an expression of frustration, anger or worry
(Cau mày: biểu hiện của sự thất vọng, tức giận hoặc lo lắng)
+ Avoiding eye contact: shows respect to seniors in age or status or of the opposite sex
(Tránh giao tiếp bằng mắt: thể hiện sự tôn trọng với những người có tuổi tác và địa vị cao hơn hoặc khác giới)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
D. Read the information below. Then discuss in pairs if you would use formal or informal writing for each situation in B.
(Đọc thông tin bên dưới. Sau đó, thảo luận theo cặp nếu bạn sử dụng cách viết trang trọng hoặc thông thường cho mỗi tình huống trong bài B.)
WRITING SKILL: Formal and Informal Writing (Kĩ năng viết: Văn phong Trang trọng và Thông thường) | ||
Letters and emails are classified into 2 styles: formal and informal. The tone of your letter or email depends on who you are writing to and how well you know them. (Thư và email được phân thành 2 kiểu: trang trọng và thông thường. Giọng điệu của bức thư hoặc email của bạn phụ thuộc vào việc bạn đang viết thư cho ai và mức độ hiểu biết của bạn về họ.) | ||
Formal Writing (Văn phong Trang trọng) | Informal Writing (Văn phong Thông thường) | |
When to use (Thời điểm sử dụng) | - writing to people we don't know (e.g., an employer) (viết thư cho những người mà chúng ta không biết (ví dụ: nhà tuyển dụng) - in business and professional situations (trong các tình huống kinh doanh và công việc) | - writing to people we know well (eg., our friends, our family members) (viết thư cho những người mà chúng ta biết rõ (ví dụ: bạn bè, các thành viên gia đình) - in personal situations (trong các tình huống cá nhân) |
How to write (Viết như thế nào) | - using full sentences and special expressions (sử dụng các câu đầy đủ và cách diễn tả đặc biệt)
Dear Mr. Smith, I am writing to apply for the scholarship of...., Please see my attached high school transcription. (Thầy Smith thân mến, em viết thư này để nộp đơn xin học bổng của ...., Vui lòng xem bảng điểm trung học được đính kèm của em.)
Dear Sir/Madam, I would like to inform you that ... Yours faithfully,) (Thưa ông / bà, Tôi xin thông báo với rằng ... Trân trọng,)
| - using shorter sentences and contracted forms (sử dụng các câu ngắn hơn và cách viết ngắn gọn) - leaving words out at times (đôi khi bỏ qua vài từ)
Hi! I'm having a party. Want to come? (Xin chào! Mình đang tổ chức một buổi tiệc. Bạn có muốn tham gia không?) Hi guys, (Chào các cậu,) Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn nghe về ...) Love, (Yêu quý,) |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
E. Are these actions done by humans, elephants, or both? Underline the supporting information in the article.
(Những hành động này được thực hiện bởi con người, voi hay cả hai? Gạch chân thông tin hỗ trợ trong bài viết.)
1. Speak with words and language | humans |
2. Spread ears to show anger or aggression | _______ |
3. Shake their head to disagree | _______ |
4. Shake their head to show they are happy | _______ |
5. Touch each other to show their feelings | _______ |
6. Laugh | _______ |
7. Have a sense of humor | _______ |
8. Copy sounds they hear | _______ |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. Speak with words and language humans
(Nói bằng từ và ngôn ngữ) (con người)
Thông tin:
We send messages with body language, we greet friends with touch and we speak using words to show our emotions and ideas.
(Chúng ta gửi đi những thông điệp bằng ngôn ngữ cơ thể, chúng ta chào đón bạn bè qua việc động chạm và chúng ta nói bằng cách sử dụng từ ngữ để thể hiện cảm xúc và ý tưởng của bản thân.)
2. Spread ears to show anger or aggression elephants
(Xòe tai để thể hiện sự tức giận hoặc hung hăng) (voi)
Thông tin:
For example, elephants spread their ears to show anger.
(Ví dụ, voi xòe tai để thể hiện sự tức giận.)
3. Shake their head to disagree humans
(Lắc đầu thể hiện sự không đồng ý) (con người)
Thông tin:
And while humans shake their heads to disagree elephants do this to show they are happy.
(Và trong khi con người lắc đầu tỏ vẻ không đồng ý thì voi làm điều này để thể hiện chúng đang hạnh phúc.)
4. Shake their head to show they are happy elephants
(Lắc đầu để thể hiện chúng đang hạnh phúc) (voi)
Thông tin:
And while humans shake their heads to disagree elephants do this to show they are happy.
(Và trong khi con người lắc đầu tỏ vẻ không đồng ý thì voi làm điều này để thể hiện chúng đang hạnh phúc.)
5. Touch each other to show their feelings both
(Chạm vào nhau để thể hiện tình cảm) (cả hai)
Thông tin:
As with humans, touch is also very important between elephants.
(Như con người, việc động chạm cũng rất quan trọng giữa các con voi.)
6. Laugh humans
(Cười) (con người)
Thông tin:
Even if they can’t laugh like a human, elephants have a great sense of humor.
(Ngay cả khi chúng không thể cười như con người, voi có một khiếu hài hước tuyệt vời.)
7. Have a sense of humor both
(Có khiếu hài hước) (cả hai)
Thông tin:
Even if they can’t laugh like a human, elephants have a great sense of humor.
(Ngay cả khi chúng không thể cười như con người, voi có một khiếu hài hước tuyệt vời.)
8. Copy sounds they hear both
(Sao chép âm thanh nghe được) (cả hai)
Thông tin:
Like humans, they can also copy sounds and make their own sounds that seem to communicate basic human words and phrases like, “Hello,” “I love you,” and “Let's go.”
(Giống như con người, chúng cũng có thể sao chép âm thanh và tạo ra âm thanh của riêng mình dường như để giao tiếp các từ và cụm từ cơ bản của con người như, “Xin chào”, “Tôi yêu bạn” và “Đi thôi.”)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
F. Match the formal and informal expressions with similar meanings.
(Ghép các cách diễn đạt trang trọng và thông thường với các câu có nghĩa tương tự.)
1. Dear Miss Jones: | f | a. I want ... |
2. I would like … | _____ | b. I'm writing to tell you ... |
3. I'd like to request … | _____ | c. See you soon. |
4. Please see the attached photos. | _____ | d. Thanks for the invite! |
5. I am writing to inform you … | _____ | e. Can I have …? |
6. I look forward to seeing you. | _____ | f. Hi Jill! |
7. Thank you for inviting me. | _____ | g. Here are the photos. |
8. Best regards, | _____ | h. Bye for now! |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
GOAL CHECK – Compare Formal and Informal Communication
(Kiểm tra mục tiêu – So sánh cách giao tiếp Trang Trọng và Thông Thường)
1. Write one of the following emails.
(Viết một trong những email sau.)
- Write a short formal email (120-150 words) to a travel company. You want information about their vacations next summer. Ask for information about their hotels and prices.
(Viết một email ngắn mang tính trang trọng (120-150 từ) cho một công ty du lịch. Bạn muốn thông tin về kỳ nghỉ vào mùa hè tới. Hỏi thông tin về khách sạn và giá cả của bên họ.)
- Write a short informal email (120-150 words) to a friend. You plan to have a party with family and friends for your parents' wedding anniversary. Invite him or her to the party.
(Viết một email ngắn mang tính thông thường (120-150 từ) cho một người bạn. Bạn dự định có một bữa tiệc với gia đình và bạn bè nhân kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ bạn. Mời anh ấy hoặc cô ấy đến bữa tiệc.)
2. Exchange emails with a partner. How well does your partner use formal and informal language? Give feedback.
(Trao đổi email với bạn bên cạnh. Bạn của bạn sử dụng ngôn ngữ trang trọng và thông thường tốt như thế nào? Đưa ra nhận xét.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- Human and animal (Con người / Động vật)
+ similarity: communicate by touching
(giống nhau: giao tiếp bằng cách chạm vào nhau)
+ difference: animals can’t speak languages, people can speak languages
(khác nhau: động vật không thể nói ngôn ngữ, nhưng con người có thể nói ngôn ngữ)
- Speaking / Writing (Nói / Viết)
+ similarity: both use languages
(giống nhau: cả hai đều dùng ngôn ngữ)
+ difference: emotion is far easier to interpret from speaking than in writing
(khác nhau: cảm xúc được truyền tải qua lời nói dễ hơn là viết)
- Face-to-face / Electronic (Mặt đối mặt / Thiết bị điện tử)
+ similarity: both communication ways limit the number of people a person can interact with
(giống nhau: cả hai cách giao tiếp đều giới hạn về số lượng người mà một người có thể tương tác)
+ difference: a person can use body language in face-to-face communication; however, one cannot use body language in the written way of online communication
(khác nhau: một người có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp mặt đối mặt; tuy nhiên, người ta không thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp trực tuyến bằng văn bản)
- Social media / Text (Mạng xã hội / Văn bản)
+ similarity: both types can reach massive audiences
(giống nhau: cả hai loại đều có thể tiếp cận đến một lượng khán giả lớn)
+ difference: social media lets people communicate in two-way. It means unlike text, social media users can leave reactions, comments, etc.
(khác nhau: mạng xã hội cho phép mọi người giao tiếp hai chiều. Không giống như văn bản, người dùng mạng xã hội có thể để lại phản ứng, bình luận, v.v.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)