Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 21:10

Đáp án:

2. net

3. purple

4. office

5. plum

Hướng dẫn dịch:

2. lưới

3. màu tím

4. văn phòng

5. mận

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 21:54

1. bo(n): hộp

2. web (n): mạng lưới

3. six (n): số 6

4. walk (v): đi bộ

5. fox (n): con cáo

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 22:26

1. yo-yo: đồ chơi yo-yo

2. zebra: ngựa vằn

3. yogurt: sữa chua

4. zoo: vườn bách thú

5. zero: số 0

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
18 tháng 1 lúc 0:23

1. measure (v): đo

2. ring (n): chiếc nhẫn

3. long (adj): dài

4. explosion (n): vụ nổ

5. bang (v): nổ

6. treasure (n): kho báu

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
19 tháng 1 lúc 0:46

1. nurse (n): y tá

2. skirt (n): váy

3. fern (n): cây dương xỉ

4. purse (n): túi xách

5. shirt (n): áo sơ mi

6. germs: vi khuẩn

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 20:39

/ɪ/: milk, chicken, drink, chips

/i:/: eat, cheese

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
8 tháng 11 2023 lúc 21:09

1. ankle; yesterday evening; bandage

(mắt cá chân, tối hôm qua, băng gạc)

2. head, this morning, about two hours ago; painkillers

(đầu, sáng nay, khoảng 2 tiếng trước, thuốc giảm đau)

3. thumb; last night; X-ray

(ngón trỏ, tối qua, chụp X-quang)

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
21 tháng 8 2023 lúc 14:09

Tham khảo
loading...

Minh Lệ
Xem chi tiết
Cihce
20 tháng 8 2023 lúc 8:40

1. 100

2. every years

3. weeks

4. minutes

5. hours

6. seventeen 

7. £700

8. 1993.