Listen and circle.
Listen and circle the answer.
1. Kate has English homework.
(Kate có bài tập về nhà môn tiếng Anh.)
2. Mom is helping her.
(Mẹ đang giúp bạn ấy.)
3. Mom has a picture of rice.
(Mẹ có một bức ảnh về gạo.)
Listen and circle a or b.
1. b | 2. b | 3. b | 4. a |
Nội dung bài nghe:
Here is the weather.
1. It’s Monday. It’s a sunny morning.
2. It’s Wednesday. The weather is very windy. Be careful!
3. It’s Friday. It’s rainy. Don’t forget your umbrellas. Don’t get wet.
4. Sunday morning. Here is the weather. It’s cold outside. Keep warm.
Hướng dẫn dịch:
Sau đây là bản tin thời tiết.
1. Hôm nay là thứ Hai. Buổi sáng trời nắng.
2. Hôm nay là thứ Tư. Thời tiết rất gió. Hãy cẩn thận!
3. Hôm nay là thứ Sáu. Trời có mưa. Đừng quên mang theo ô. Đừng để bị ướt.
4. Sáng Chủ nhật. Đây là bản tin thời tiết. Bên ngoài trời lạnh. Hãy giữ ấm.
A. Listen and circle (A or B).
(
1.
Can you see the bus?
(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
2.
Can you see the car?
(Bạn có nhìn thấy chiếc ô tô không?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.).
Can you see the plane?
(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
3.
Can you see the plane?
(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.).
Can you see the motorbike?
(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
4.
Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
B
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
Good morning, teacher.
(Chúc cô buồi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thurday.
(Hôm nay là thứ Năm ạ.)
2.
Good morning.
(Buổi sáng tốt lành.)
Good morning, teacher.
(Chúc cô buổi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
3.
Good morning, Bill. What day is it today?
(Buổi sáng tốt lành nha Bill. Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday and it’s my birthday.
(Hôm nay là Chủ nhật và là sinh nhật của tôi.)
Happy birthday!
(Chúc mừng sinh nhật!)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. I have a bike.
(Mình có một chiếc xe đạp.)
2. I have a kitten.
(Mình có một con mèo con.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. a: There is a river.
(Có một dòng sông.)
2. b: There is a road.
(Có một con đường.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. b: I can see an ox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)
2. a: I can see a fox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)