Listen and match.
Listen and match.
1. A: Where were you last summer, Mai? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Mai?)
B: I was in Sydney. (Tớ đã ở Sydney.)
2. A: Where were you last summer, Bill? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Bill?)
B: I was in Bangkok. (Tớ đã ở Bangkok.)
3. A: Where were you last summer, Mary? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Mary?)
B: I was in Tokyo. (Tớ đã ở Tokyo.)
4. A: Where were you last summer, Nam? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Nam?)
B: I was in London. (Tớ đã ở London.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. c | 3. a | 4. b |
Listen and match.
Bài nghe:
1. A: What does your brother do on Sundays? (Anh trai bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: He plays tennis. (Anh ấy chơi quần vợt.)
2. A: What does your sister do on Sundays? (Chị gái bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: She cooks meals. (Chị ấy nấu ăn.)
3. A: What does your father do on Sundays? (Bố bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: He watches films. (Ông ấy xem phim.)
4. A: What does your mother do on Sundays? (Mẹ bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: She does yoga. (Bà ây tập yoga.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
Listen and match.
Bài nghe:
1. A: What's the weather like today, Ben? (Thời tiết hôm nay thế nào, Ben?)
B: It's sunny. (Trời nắng.)
A: Nice! Do you want to go to the bakery? (Tuyệt! Cậu có muốn đến tiệm bánh không?)
B: Great! Let's go. (Hay đấy! Cùng đi nào.)
2. A: Do you want to go to the water park, Lucy? (Cậu có muốn đến công viên nước không, Lucy?)
B: Sorry, I can't. I can't swim. (Xin lỗi nhưng tớ không thể. Tó không biết bơi.)
A: Let's go to the bookshop. (Thế cùng đi đến hiệu sách đi.)
B: OK. Let's go. (Được. Đi nào.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Listen and match.
Bài nghe:
1. A: What is Mai doing? (Mai đang làm gì vậy?)
B: She's telling a story. (Cô ấy đang kể chuyện.)
2. A: What is Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)
B: He's putting up a tent. (Cậu ấy đang dựng lều.)
3. A: What is Lucy doing? (Lucy đang làm gì vậy?)
B: She's taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
4. A: What is Nam doing? (Nam đang làm gì vậy?)
B: He's building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
Listen and match.
Listen and match.
Listen and match.
Listen and match. What do you like?
Listen to a conversation between two students and match the pictures with the type of bullying.