b. Unscramble the sentences and then number them (1-5). Use the Writing skill box to help you.
(Sắp xếp lại các câu và sau đó đánh số chúng (1-5). Sử dụng hộp kỹ năng Viết để giúp bạn.)
Now, write a simple passage about the hobby you discussed. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help you. Write 80 to 100 words.
(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn đơn giản về sở thích mà bạn đã thảo luận. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)
Gợi ý:
I have many hobbies, but I like reading best.
I started this hobby when I was eleven years old. First, my dad bought me some books of nature and animals. He spent lots of time to read all of these books with me. Now, I read with my little sister. I love teaching my sister about the wonderful things in books. We often read books together in our garden. I think the best time to read is on the weekends. We can lie down in the garden and enjoy the time with good books. Reading books not only helps me gain more knowledge but also helps me relax after tiring studying hours.
Reading is a great hobby, and I love reading!
Hướng dẫn dịch:
Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích đọc sách nhất.
Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười một tuổi. Đầu tiên, cha tôi đã mua cho tôi một số cuốn sách về thiên nhiên và động vật. Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để đọc tất cả những cuốn sách này với tôi. Bây giờ, tôi đọc với em gái của tôi. Tôi thích dạy em gái tôi về những điều tuyệt vời trong sách. Chúng tôi thường đọc sách cùng nhau trong khu vườn của chúng tôi. Tôi nghĩ rằng thời gian tốt nhất để đọc là vào cuối tuần. Chúng ta có thể nằm dài trong vườn và tận hưởng thời gian với những cuốn sách hay. Đọc sách không chỉ giúp tôi có thêm kiến thức mà còn giúp tôi thư giãn sau những giờ học tập mệt mỏi.
Đọc sách là một sở thích tuyệt vời, và tôi thích đọc sách!
Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe bài nghe ở bài b một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Thanking someone politely (Cảm ơn ai đó một cách lịch sự) To politely thank someone for helping you with something, say (Để lịch sự cảm ơn ai đó đã giúp bạn điều gì đó, hãy nói): Thank you for helping (with my project). (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi). I really appreciate your help (with this). (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này). |
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).
b. Reorder the parts of the email. Use the skill box to help you.
(Sắp xếp lại các phần của email. Sử dụng kỹ năng trong hộp để giúp bạn.)
New message
(Tin nhắn mới)
To: Aliali@abcmail.com
(Đến: Aliali@abcmail.com)
Subject: Zorbing next Friday?
(Chủ đề: Trò lăn dốc trong quả cầu nhựa vào thứ Sáu tới?)
1. Hi Alison,
(Chào Alison)
2. Are you busy next Friday?
(Bạn có bận vào thứ Sáu tới không?)
3. I'm going zorbing with my brother and his friend. Do you want to come?
(Tôi sẽ chơi trò lăn dốc trong quả cầu nhựa cùng với anh trai và bạn anh ấy. Bạn có muốn đến không?)
4. We can meet at 9 a.m. It should be a lot of fun and really exciting. It costs 25 dollars to rent the safety equipment.
(Chúng ta có thể gặp nhau lúc 9h sáng. Nó sẽ rất vui và thực sự thú vị. Chúng ta dùng 25 USD để thuê đồ bảo hộ.)
5. Let me know by Thursday if you want to come.
(Hãy nói cho tôi biết trước thứ Năm nếu bạn muốn đến.)
6. See you soon, (Hẹn gặp bạn sớm nhé,)
Jason
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding to surprising information (Phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên) To respond to surprising information, say (Để phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên, hãy nói): Really? (Có thật không?) What? (Cái gì cơ?) |
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
1. Really? (Có thật không?)
2. What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc bảng Kỹ năng hội thoại và nghe Bài tập b. một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong bảng Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill Staring a friendly conversation (Bắt đầu một bài hội thoại thân thiện) To start a friendly conversation, say: (Để bắt đầu một bài hội thoại than thiện, hãy nói) Hey (, Sam). How’s it going? (Này, Sam. Mọi việc sao rồi?) Hi (, Lisa). How are you doing? (Chào, Lisa. Bạn vẫn khỏe chứ?) |
1: Hey, Sam. How's it going?
2: Hi,Lisa. How are you doing?
b. Number the sentences (1-6). Use the skill box to help you.
(Đánh số câu từ 1-6 sử dụng hộp kỹ năng)
A. We eat them with rice.
B. Many people think they taste like chicken.
C. Would you eat mice?
D. They're healthy and taste great. You should try them!
E. People in my town, Vĩnh Long, eat grilled mice.
F. We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.
A - 4 | B - 5 | C - 1 | D - 6 | E - 2 | F - 3 |
1 - C. Would you eat mice?
(Bạn thích ăn chuột không?)
2 - E. People in my town, Vĩnh Long, eat grilled mice.
(Người dân quê tôi, Vĩnh Long, hay ăn chuột nướng.)
3 - F. We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.
(Chúng tôi rửa chuột và thêm gia vị, sau đó chúng tôi nướng chúng trên một bữa tiệc nướng.)
4 - A. We eat them with rice.
(Chúng tôi ăn chúng với cơm.)
5 - B. Many people think they taste like chicken.
(Nhiều người nghĩ rằng chúng có vị giống như thịt gà.)
6 - D. They're healthy and taste great. You should try them!
(Chúng tốt cho sức khỏe và có hương vị tuyệt vời. Bạn nên thử chúng!)
b. Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1-4) to match them with the order in the skill box.
(Viết câu đầy đủ bằng cách sử dụng lời nhắc. Sau đó, đánh số các câu (1-4) để khớp chúng với thứ tự trong hộp kỹ năng.)
A. It/great/event. Would/you/like/join/year?
B. I/took/part/beach/clean-up/Hightown.
C. I/went/clean-up/last/week/Rocky Beach. Over/fifty/took/part.
D. I/could/smell/trash./lt/terrible!
a-4 It was a great event. Would you like to join next year?
b-1 I took part in a beach clean-up in Hightown.
c-2 I went to a clean-up last week at Rocky Beach. Over fifty volunteers took part.
d-3 I could smell the trash. It was terrible!
A - 4. It was a great event. Would you like to join next year?
(Nó là một sự kiện thật tuyệt. Bạn có muốn tham gia vào năm sau không?)
B - 1. I took part in a beach clean-up in Hightown.
(Tôi tham gia dọn dẹp biển ở Hightown.)
C - 2. I went to a clean-up last week at Rocky Beach. Over fifty volunteers took part.
(Tôi tham gia dọn dẹp tuần trước ở biển Rocky.)
D - 3. I could smell the trash. It was terrible!
(Tôi có thể ngửi thấy mùi rác. Nó thật khủng khiếp.)
5. Rewrite the sentences using the adjectives in brackets with a negative prefix. You can use a dictionary to help you.
(Viết lại các câu sau sử dụng các tính từ trong ngoặc với môt tiền tố phủ định. Bạn có thể sử dụng từ điển để giúp bạn.)
1. Her bedroom is in a mess. (tidy)
(Phòng ngủ của cô ấy bừa bộn.)
=> Her bedroom is untidy.
(Phòng ngủ của cô ấy không gọn gàng.)
2. That answer is wrong. (correct)
3. It isn't nice to tease your little sister. (kind)
4. He was very rude to me! (polite)
5. I'm unhappy with my exam results. (satisfied)
6. I can't do this exercise! (possible)
That answer is incorrect
It is unkind to tease your little sister
He was impolite to me
I'm dissatisfied with my exam results
It's impossible that I can do this exercise