c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
skateboard | science | scooter | basket |
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và loại bỏ từ có âm khác.)
dishes /dɪʃɪz/
live /lɪv/
idea /aɪˈdɪə/
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Nghe và gạch từ có trọng âm sai.)
playing rafting
rafting => phát âm sai vì trọng âm đang nhấn ở âm tiết thứ hai.
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Lắng nghe và gạch những từ có trọng âm sai.)
cleaner
hotter
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Nghe và loại bỏ từ có trọng âm của từ sai.)
funny
horror (movie)
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và gạch bỏ một trong những thay đổi âm thanh sai.)
Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Can I take your address?
(Tôi có thể xin địa chỉ của bạn được không?)
Đáp án: Can I take your address? => Sai vì không có sự nối âm.
c. Listen and cross out the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Nghe và gạch bỏ từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
watched
enjoyed
agreed
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
What would you like to drink?
(Bạn muốn muốn gì?)
Would you like some milk?
(Bạn có muốn chút sữa không?)
What would you like to drink?
=> Sai vì không có sự nối âm trong câu.
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự thay đổi âm sai.)
What time does it end?
(Mấy giờ nó kết thúc?)
What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
What time does it end?
=> Sai vì không có sự nối âm.
c. Listen and cross out the word with the wrong word stress.
(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm của từ sai.)
Band-Aid (băng cá nhân)
countdown (đếm ngược)
light bulb (bóng đèn)
Đáp án: countdown => sai, vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự đổi âm sai.)
What are you doing tonight?
(Tối nay bạn định làm gì?)
What are you doing on the weekend?
(Cuối tuần này bạn định làm gì?)
What are you doing on the weekend?
=> Sai vì không có sự nối âm.