Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 18:26

I tidy my room. It’s OK. (Tôi dọn dẹp phòng của mình. Việc đó bình thường.)

I hate dusting the furniture. (Tôi ghét phủi bụi đồ đạc/ nội thất.)

Moon
Xem chi tiết
🔥💖Kin👽
24 tháng 3 2021 lúc 20:08

/dr/: drive, drops, drip, dripping,dry,dream,...

/tr/: travel, train, track, tractor, tree, try, treat, translate,...

NHớ vote nha bạn

 

Bảo Trâm
24 tháng 3 2021 lúc 20:09
/dr//tr/
dropscountryside
driptravel
drivetractor
drippingtrain

draw         truck

drink          trip

 

Dang Khoa ~xh
24 tháng 3 2021 lúc 20:11

/dr/                                                                                             

- Drink  /drɪηk/

- Drank  /dræηk/

- Drove  /droʊv/

- Dry   /drai/

/tr/

- trip    /trɪp/

- trousers /ˈtraʊzəz/

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 18:48

We decided to go to the movie theatre.

(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 16:52

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
7 tháng 9 2023 lúc 21:24

1. Lots

2. much

3. few

4. How

5. little

6. few

7. little

8. much

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 20:42

1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.

(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)

2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.

(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)

3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.

(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)

4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.

(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 11:43

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 20:23

- Summer school assistants: interesting, challenging

(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)

- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful

(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)

- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy

(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 20:39

I usually watch TV and read book in my free time.