Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
19 tháng 11 2023 lúc 21:48

- limited to an amount = restricted

(giới hạn ở một số lượng = hạn chế)

- exactly like a real thing = lifelike

(giống hệt như thật = sống động)

- a mixture of flour and water = dough

(hỗn hợp bột và nước = bột nhào)

- showing strong feeling of love = passionately

(thể hiện tình yêu mãnh liệt = say đắm)

- unbelievable = extraordinary

(không thể tin được = đặc biệt)

Minh Lệ
Xem chi tiết
Sunn
18 tháng 8 2023 lúc 15:04

1. b
2. d
3. a
4. e
5. c

☞Tᖇì  ᑎGâᗰ ☜
18 tháng 8 2023 lúc 15:04

B - D  - A - E - C 

Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 20:06

1 - b: During sales - A time when many things in a shop are at lower prices than usual.

(Trong thời gian giảm giá – Một thời điểm mà nhiều thứ trong một cửa hàng có giá thấp hơn bình thường.)

2 - d: Browsing - Going round and looking the things on display.

(Đi xem qua – đi vòng vòng và xem những thứ được trưng bày.)

3 - a: Online shopping - The action of using the Internet to order food or goods.

(Mua sắm trực tuyến – Hành động dùng Internet để đặt hàng hoặc đặt đồ ăn.)

4 - e: Wide range of products - A great number of goods.

(hàng loạt các sản phẩm – một lượng lớn hàng hóa.)

5 - c: Shopaholic - A person who is addicted to shopping.

(Người nghiện mua sắm – Người mà nghiện mua sắm.)

Minh Lệ
Xem chi tiết
mori
30 tháng 8 2023 lúc 21:10

1-b

2-c

3-d

4-a

Phạm Ngọc Bảo Trâm
Xem chi tiết
Dang Khoa ~xh
22 tháng 12 2023 lúc 12:58

1. c

2. f

3. i

4. g

5. b

6.h

7. e

8. a

9. j

10. d

Sinh Viên NEU
23 tháng 12 2023 lúc 3:05

1 C

2 F

3 I

4 G

5 B

6 H

7 E

8 A

9 J

10 D

datcoder
Xem chi tiết
Gia Linh
10 tháng 9 2023 lúc 19:34

1 - e

2 - d

3 - a

4 - b

5 - c

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 8 2023 lúc 23:10

1. d
2. a
3. c
4. b

Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 19:27

1 - d: maintain - to keep, make something continue

(duy trì – giữ hoặc làm cho thứ gì đó tiếp tục)

2 - a: styles - particular ways of doing something

(phong cách – phương hướng riêng biệt để làm việc gì đó)

3 - c: experience - to do or feel something

(trải nghiệm – làm hoặc cảm thấy gì đó)

4 - b: mushers - people who drive dogsleds

(người lái xe chó kéo – người lái xe trượt tuyết do chó kéo)

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
16 tháng 6 2017 lúc 4:55

Đáp án A.

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
22 tháng 5 2019 lúc 12:45

Đáp án A.

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
23 tháng 10 2019 lúc 9:52

Đáp án D.