Chuyển đổi đơn vị (theo mẫu).
Mẫu: 6 cm 8 mm = 68 mm
a) 1 cm 7 mm = .?. mm b) 1 m 4 cm = .?. cm
3 cm 2 mm = .?. mm 5 m 2 cm = .?. cm
8 cm 6 mm = .?. mm 7 m 9 cm = .?. cm
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 m = ? mm
b) 10 mm = ? cm 1 000 mm = ? m
c) 6 cm = ? mm 2 cm = ? mm
a) 1 cm = 10 mm 1 m = 1000mm
b) 10 mm = 1 cm 1 000 mm = 1 m
c) 6 cm = 60 mm 2 cm = 20 mm
a) 1 cm = 10 mm 1 m = 1000 mm
b) 10 mm = 1 cm 1 000 mm = 1 m
c) 6 cm = 60 mm 2 cm = 20 mm
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 dm = ? cm = ? mm 1 m = ? dm = ? cm = ? mm
2 cm = ? mm 3 dm = ? cm = ? mm 4 m = ? dm = ? cm = ? mm
b) 1 kg = ? g 1 000 g = ? kg 2 kg = ? g
c) 1 l = ? ml 1000 ml = ? l 3l = ? ml
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70 m
8 cm = 800 mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm.
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70m
8 cm = 800mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm
TL:
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70 m
8 cm = 800 mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm.
HT
3 mm = ............ cm
2 hm =.............. km
8 dm = .............m
5 mm= ............ m
5 cm =.............m
13 m=..............hm
3 cm 1 mm = ..............m
13013 =.............km.........m
2731 cm =............m...........cm
4005mm = ...........dm.............mm
Các bạn giúp mình nha mình tick cho
3mm=0.3cm
2hm=0.2km
8dm=0.8m
5mm=0.005
5cm=0.5m
13m=0.13m
2731cm=27m31cm
4005mm=40dm5mm
3mm = 3/10cm = 0, 3cm
2hm = 2/10km = 0, 2km
8dm = 8/10m = 0, 8m
5mm = 5/1000m = 0, 005m
5cm = 5/100m = 0, 05m
13m = 13/100hm = 0, 13hm
3cm 1mm = 31/1000m = 0, 031m
13 013m = 13km 13m
2731cm = 27m 31cm
4005mm = 40dm 5mm
3mm = 0,3 cm
2hm = 0,2 km
8 dm = 0,8 m
5 mm = 0,005 m
mk làm xong cái này rồi đăng típ nhé
Bài 1:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân
a,Tên đơn vị là m
36 dm ; 42 cm ; 57mm ; 454 dm ; 6789 cm ;
36 dm 5cm ; 49 cm 8 mm ; 3 dm 5 cm 7 mm
b,Tên đơn vị là dm
4 dm 4 mm ; 376 mm 572 mm ; 3 cm 25 mm
a,
36 dm=3,6 m 42cm=0,42m 57mm=0,057 m 454dm=45,4 m 6789 cm=67,89 m
36 dm 5 cm=3,65 m 49 cm 8mm=0,498 m 3 dm 5 cm 7 mm=0,357m
b, 4dm 4 mm=4,04 dm 376 mm 572 mm=9,48 dm 3m 25 mm30,25 dm
a(36dm=\(\frac{36}{10}\)m; 42cm=\(\frac{42}{100}\)m; 57mm=\(\frac{57}{1000}\)m; 454dm=\(\frac{454}{10}\)m; 67899cm=\(\frac{6789}{100}\)m;
Ở mặt nước có hai nguồn kết hợp A, B dao động theo phương thẳng đứng với phương trình u A = u B = 2cos20 π t (mm). Tốc độ truyền sóng là 30 cm/s.Coi biên độ sóng không đổi khi sóng truyển đi. Phần tử M ở mặt nước cách hai nguồn lần lượt là 10,5 cm và 13,5 cm có biên độ dao động là
A. 1 mm. B. 0 mm. C. 2 mm. D. 4 mm.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn=3500kg
650g=0,65 tấn
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg, 650 g = 0,65; 1,5 kg = 1500; 12 tạ = 1200
1,5 m = 1500 cm; 2,5 km = 2500000 cm; 5cm = 50 mm
45 phút = 2700 giây; 2 giờ 35 phút = 155 phút; 24 giờ = 1440 phút; 48 phút = 0,8 giờ
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ