11. Listen and say. Listen again and trace.
(Nghe và nói. Nghe lại và tô chữ.)
11. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Listen again, trace and write.
(Nghe lại, tô và viết.)
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và viết lại hoàn chỉnh từ
Nghĩa các từ trong tranh:
18. Listen and say. Then listen again and trace.
(Nghe và nói. Sau đó nghe lại và tô.)
1. stand: đứng
2. up: lên
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)