Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

I, i, riding.

She’s riding a bike.

I, i, driving.

He’s driving a car.

I, i, sliding.

They’re sliding.

Bình luận (0)

Tạm dịch:

I, i, cưỡi ngựa.

Cô ấy đang đi xe đạp.

I, i, lái xe.

Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi.

I, i, trượt.

Họ đang trượt cầu trượt.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

A, a, cake.

A, a, cake.

He’s having a cake.

A, a, grapes.

A, a, grapes.

She’s having grapes.

Bình luận (0)

Tạm dịch:

A, a, bánh.

A, a, bánh.

Anh ấy đang ăn một cái bánh.

A, a, nho.

A, a, nho.

Cô ấy đang ăn chùm nho.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

N, n, eleven.

N, n, thirteen.

How many balls?

Eleven or thirteen?

N, n, fourteen.

N, n, fifteen.

How many dolls?

Fourteen or fifteen?

Bình luận (0)

Tạm dịch:

N, n, mười một.

N, n, mười ba.

Có bao nhiêu quả bóng?

Mười một hay mười ba?

N, n, mười bốn.

N, n, mười lăm.

Có bao nhiêu con búp bê?

Mười bốn hay mười lăm?

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

Z, z, zoo.

We’re at the zoo.

Z, z, zebra.

That’s a zebra.

Z, z, zebu.

That’s a zebu.

Bình luận (0)

Tạm dịch:

Z, z, sở thú.

Chúng tôi đang ở sở thú.

Z, z, ngựa vằn.

Đó là một con ngựa vằn.

Z, z, zebu.

Đó là một zebu.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 10:27

T, t, tent.

The tent is near the fence.

T, t, blanket.

The blanket is in the tent.

T, t, teapot.

The teapot is on the table.

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 10:27

Tạm dịch:

T, t, lều.

Căn lều ở gần hàng rào.

T, t, chăn.

Chăn nằm trong lều.

T, t, ấm trà.

Ấm trà ở trên bàn.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 lúc 22:29

Sh, sh, shoes.

Sh, sh, shirts.

Sh, sh, shorts.

Shoes, shirts and shorts

Are in the shop.

Are in the shop.

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 1 lúc 22:29

Tạm dịch:

Sh, sh, giày.

Sh, sh, sơ mi.

Sh, sh, quần đùi.

Giày, áo sơ mi và quần đùi

Đang ở trong cửa hàng.

Đang ở trong cửa hàng.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

Tạm dịch:

Y, y, yo-yos.

Bạn có thể thấy yo-yos không?

Y, y, yams.

Bạn có thể nhìn thấy khoai lang không?

Y, y, sữa chua.

Bạn có thấy sữa chua không?

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

J, j, jam.

(J, j, mứt.)

I like jam.

(Tôi thích mứt.)

J, j, juice.

(J, j, nước trái cây.)

I like juice.

(Tôi thích nước trái cây.)

J, j, jelly.

(J, j, thạch.)

I like jelly.

(Tôi thích thạch.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

V, v, van

(V, v, xe thùng)

This is a van.

(Đây là một chiếc xe tải.)

V, v, village

(V, v,  ngôi làng)

This is a village.

(Đây là một ngôi làng.)

V, v, volleyball

(V, v, bóng chuyền.)

This is a volleyball.

(Đây là một quả bóng chuyền.)

Bình luận (0)