Lesson 2 - Unit 12 - Tiếng Anh 2

Buddy

Task 3. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 

 

 

A, a, cake.

A, a, cake.

He’s having a cake.

A, a, grapes.

A, a, grapes.

She’s having grapes.

Bình luận (0)

Tạm dịch:

A, a, bánh.

A, a, bánh.

Anh ấy đang ăn một cái bánh.

A, a, nho.

A, a, nho.

Cô ấy đang ăn chùm nho.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết