Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và dánh dấu ✓ hoặc X.)
Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc X.)
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
1. a
Look at the shirts.
(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)
2. b
Look at the shorts.
(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a
They’re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
She’s riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a
Can you see number thirteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?
2. b
Can you see number fifteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. a:
jam: mứt
2. b
volleyball: bóng chuyền
3. a
square: hình vuông
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. river (dòng sông)
2. pasta (mỳ ống)
3. sea (biển)
Listen and tick or cross.
Bài nghe:
1. A: Is that your brother? (Kia là em trại bạn hả?)
B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)
2. A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)
B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)
3. A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)
B: No, she can't, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)
4. A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có tể chơi cầu lông không?)
B: No, he can't, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)
Lời giải:
1. ✓ | 2. ✕ | 3. ✕ | 4. ✓ |
Listen and tick or cross.
Bài nghe:
1. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have Vietnamese. (Mình có môn tiếng Việt.)
2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have science. (Mình có môn khoa học.)
3. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have maths. (Mình có môn toán.)
4. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have English. (Mình có môn tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
1. ✓ | 2. ✕ | 3. ✓ | 4. ✕ |