D. Read the article again and answer the questions.(Đọc lại bài viết và trả lời các câu hỏi.)1. Why do most people want more free time?(Tại sao hầu hết mọi người muốn có nhiều thời gian rảnh hơn?)2. What does Leyla write about?(Leyla viết về cái gì?)3. How many people follow her blog?(Có bao nhiêu người theo dõi blog của cô ấy?)4. What does Michael love doing?(Michael thích làm gì?)5. Who does he run with?(Anh ta chạy cùng ai?)6. Where does his company have running tours?(Công ty của anh ấy có c...
Đọc tiếp
D. Read the article again and answer the questions.
(Đọc lại bài viết và trả lời các câu hỏi.)
1. Why do most people want more free time?
(Tại sao hầu hết mọi người muốn có nhiều thời gian rảnh hơn?)
b. Now,read and answer the questions. (Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi sau.)1. What kind of people would enjoy metal detecting?(Những người như thế nào sẽ thích phát hiện kim loại?)2. How often does Jamie go metal detecting? (Jamie có thường xuyên đi dò kim loại không?)3. Whats the most expensive part of Jamies hobby? (Phần đắt giá nhất trong sở thích của Jamie là gì?)4. What did Jamie and Adam find last summer? (Jamie và Adam đã tìm thấy gì vào mùa hè năm ngoái?)
Đọc tiếp
b. Now,read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi sau.)
1. What kind of people would enjoy metal detecting?
(Những người như thế nào sẽ thích phát hiện kim loại?)
2. How often does Jamie go metal detecting?
(Jamie có thường xuyên đi dò kim loại không?)
3. What's the most expensive part of Jamie's hobby?
(Phần đắt giá nhất trong sở thích của Jamie là gì?)
4. What did Jamie and Adam find last summer?
(Jamie và Adam đã tìm thấy gì vào mùa hè năm ngoái?)
Chi tiết: Metal detecting is a great hobby for people interested in history.
(Dò tìm kim loại là một sở thích tuyệt vời cho những ai quan tâm đến lịch sử.)
2. He goes metal detecting every weekend.
(Anh ấy đi dò kim loại vào mỗi cuối tuần.)
Chi tiết: Now that I have my own one, I go metal detecting every weekend.
(Bây giờ tôi đã có một cái của riêng mình, tôi đi dò kim loại vào mỗi cuối tuần.)
3. The most expensive part of Jamie's hobby is metal detector.
(Phần đắt giá nhất trong sở thích của Jamie là máy dò kim loại.)
Chi tiết: People think it's an expensive hobby, but I don't think so. The last metal detector I bought cost me two hundred dollars. But apart from that, you only need a cheap shovel and lots of time.
(Mọi người nghĩ đó là một thú vui đắt tiền, nhưng tôi không nghĩ vậy. Chiếc máy dò kim loại cuối cùng tôi mua có giá hai trăm đô la. Nhưng ngoài điều đó, bạn chỉ cần một cái xẻng rẻ tiền và rất nhiều thời gian.)
4. Last summer, Jamie and Adam found a really old gold coin.
(Mùa hè năm ngoái, Jamie và Adam đã tìm thấy một đồng tiền vàng rất cũ.)
Chi tiết: Last summer, Adam and I found a really old gold coin.
(Mùa hè năm ngoái, Adam và tôi đã tìm thấy một đồng tiền vàng rất cũ.)
b. Read the messages again and answer the questions.(Đọc lại đoạn tin nhắn và trả lời các câu hỏi.)1. When is their camping trip?(Chuyến dã ngoại của họ là khi nào?)……………………………………..2. What was wrong with Dave?(Đã có chuyện gì xảy ra với Dave?)……………………………………..3. What do they need for their flastlight?(Họ cần gì cho đèn pin của họ?)……………………………………..4. What don’t they need to bring?(Cái gì họ không cần phải mang theo?)……………………………………..
Đọc tiếp
b. Read the messages again and answer the questions.
b. Now, read the reviews again and answer the questions.(Giờ thì, đọc các bài nhận xét và trả lời các câu hỏi.)1. What kind of movie was Picture Day?(Picture Day thuộc thể loại phim gì?)2. What did Tina think about the story?(Tina nghĩ gì về câu chuyện?)3. What kind of movie was Sallys Travels?(Sally’s Travels thuộc thể loại phim gì?)4. What did Tina think about the story?(Tina nghĩ gì về câu chuyện này?)5. What did Tina think about Sally?(Tina nghĩ gì về Sally?)a sad drama(kịch rất buồn)_______...
Đọc tiếp
b. Now, read the reviews again and answer the questions.
(Giờ thì, đọc các bài nhận xét và trả lời các câu hỏi.)
b. Now, read and answer the questions.(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)1. When did Linh start her favorite hobby? (Linh bắt đầu sở thích của mình từ khi nào?) when she was ten. (khi cô ấy mười tuổi)2. What does the word them in paragraph 2 refer to? (Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)A. chocolate cookies (bánh quy sô cô la)B. recipes (công thức nấu ăn)C. hobbies (sở thích)3. Where does Linh do it? (Linh làm bánh ở đâu?)4. When does Linh usually bake? (Linh thường nướng bánh vào lúc...
Đọc tiếp
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When did Linh start her favorite hobby? (Linh bắt đầu sở thích của mình từ khi nào?)
=> when she was ten. (khi cô ấy mười tuổi)
2. What does the word them in paragraph 2 refer to? (Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)
A. chocolate cookies (bánh quy sô cô la)
B. recipes (công thức nấu ăn)
C. hobbies (sở thích)
3. Where does Linh do it? (Linh làm bánh ở đâu?)
4. When does Linh usually bake? (Linh thường nướng bánh vào lúc nào?)
5. What does baking help Linh do? (Công việc nướng bánh giúp Linh những gì?)
5. baking helps she relax after a busy week with lots of homework
Giải thích:
1. Thông tin: I started this hobby when I was ten years old. (Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi.)
2. Thông tin: He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. (Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi thích tất cả chúng.)
3. Thông tin: We always bake in our lovely kitchen at home. (Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của chúng tôi ở nhà.)
4. Thông tin: We usually bake on the weekends.(Chúng tôi thường nướng vào cuối tuần.)
5. Thông tin: Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.(Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.)
b. Read the article and answer the questions.(Đọc bài báo và trả lời các câu hỏi.)1. What foods are in most Vietnamese dishes?(Những món ăn nào phổ biến nhất ở Việt Nam.) Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.(Cơm và mỳ là những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam.)2. What kind of dish is phở?(Phở thuộc loại món ăn gì?)3. What is cơm tấm?(Cơm tấm là gì?)4. What do people often eat with cơm tấm?(Mọi người thường ăn cơm tấm với gì?)
Đọc tiếp
b. Read the article and answer the questions.
(Đọc bài báo và trả lời các câu hỏi.)
1. What foods are in most Vietnamese dishes?
(Những món ăn nào phổ biến nhất ở Việt Nam.)
=> Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.
(Cơm và mỳ là những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam.)
Read and listen to the article again and answer the questions. 1. How old are the young people who are supported by the Hideaway Youth Project?2. What are the aims of Hideaway?3. What happened in 1965?4. What programmes should young people join if they want to become healthier?5. What can people learn at the Young Men’s Project and the Young Women’s Project?6. Why was 2014 an important year for Hideaway?Hideaway Youth ProjectHelping young people to make a differenceAimsHideaway tries to support...
Đọc tiếp
Read and listen to the article again and answer the questions.
1. How old are the young people who are supported by the Hideaway Youth Project?
2. What are the aims of Hideaway?
3. What happened in 1965?
4. What programmes should young people join if they want to become healthier?
5. What can people learn at the Young Men’s Project and the Young Women’s Project?
6. Why was 2014 an important year for Hideaway?
Hideaway Youth Project
Helping young people to make a difference
Aims
Hideaway tries to support young people aged eleven to twenty-five in Moss Side, Manchester. The organisation aims to give young people a way of expressing their opinions and making positive contributions to society.
History
In the 1960s, the city of Manchester had problems with crime, violence and unemployment. The founders of the Hideaway Youth Project wanted to provide a safe place – a ‘hideaway’ for young people in the Moss Side area in particular.
Since opening in 1965, the project has helped thousands of teenagers of different cultures, religions and races. They can share their stories and get advice, as well as take part in activities that develop skills. Many of these teenagers then go on to become project volunteers themselves.
Activities
Programmes include:
Powerhouse – fun sports activities such as football and basketball, or specialist sessions on cooking and art.
Healthy Living – young people learn about how important it is to eat well and do regular exercise. Young Men’s Project and Young Women’s Project – these two separate projects support and encourage young men and women to talk about sensitive topics openly and honestly. The sessions promote acceptance and tolerance, and build self-confidence.
Award winners
In 2014, the Hideaway Youth Project won the Youth Work Award for their success in helping young people be the best that they can be.
1. The young people who are supported by the Hideaway Youth Project are aged eleven to twenty-five.
2. Hideaway aims to give young people in Moss Side, Manchester a way of expressing their opinions and making positive contributions to society.
3. The project opened in 1965.
4. Young people should join Powerhouse and Healthy Living programmes if they want to become healthier.
5. Young men and women are encouraged to talk about sensitive topics openly and honestly. The sessions promote acceptance, tolerance and self-confidence.
6. Because Hideaway won the Youth Work Award in 2014.
Read and listen to the article again and answer the questions. 1. What problem will we have in the next thirty years?2. Why are insects the solution?3. What does the word they in bold refer to?4. In what parts of the world do people eat insects? The food of the future INSECTS - The superfood of the futureThere are a lot of hungry people in the world, so how do we deal with it? In the next thirty years, well n...
Đọc tiếp
Read and listen to the article again and answer the questions.
1. What problem will we have in the next thirty years?
2. Why are insects the solution?
3. What does the word they in bold refer to?
4. In what parts of the world do people eat insects?
The food of the future
INSECTS - The superfood of the future
There are a lot of hungry people in the world, so how do we deal with it? In the next thirty years, we'll need to provide enough protein for billions more mouths, and with all these extra people there will be even less space for farming. One solution is for us to eat insects. They are a great source of protein and they don't need as much space or water as farm animals.
So why don't we eat insects regularly? The fact is that many people in Asia, Africa and South America already do. The problem is that Europeans and North Americans don't want to. Some governments are now trying to convince them why it is a good idea. The Nordic Food Lab in Copenhagen, for example, developed the 'Insect Deliciousness' project. Its chefs have been to five continents to discover an incredible world of insect flavour. In Australia, they tasted honey ants. They ate fried caterpillars in Tanzania, and in Mexico, they enjoyed desert-ant eggs. Will they and other similar organisations persuade Europeans and Americans to take a bite from a caterpillar or an ant? What's your view? How many people will eat insects in the future? How much food made with insects will you eat?
2. Read and listen to the text. Then answer the questions.(Đọc và nghe văn bản. Sau đó trả lời các câu hỏi.) 1. When did the Vietnam football Federation begin?(Liên đoàn bóng đá Việt Nam được thành lập khi nào?)2. What competitions does the team play in?(Đội bóng tham gia những giải đấu nào?)3. Where is the Mỹ Đình stadium?(Sân vận động Mỹ Đình ở đâu?)4. Can you only watch football at Mỹ Đinh?(Bạn chỉ có thể xem bóng đá ở Mỹ Đình?)5. Is basketball a new sport in Việt Nam?(Bóng rổ có phải là môn...
Đọc tiếp
2. Read and listen to the text. Then answer the questions.
(Đọc và nghe văn bản. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. When did the Vietnam football Federation begin?
(Liên đoàn bóng đá Việt Nam được thành lập khi nào?)
2. What competitions does the team play in?
(Đội bóng tham gia những giải đấu nào?)
3. Where is the Mỹ Đình stadium?
(Sân vận động Mỹ Đình ở đâu?)
4. Can you only watch football at Mỹ Đinh?
(Bạn chỉ có thể xem bóng đá ở Mỹ Đình?)
5. Is basketball a new sport in Việt Nam?
(Bóng rổ có phải là môn thể thao mới ở Việt Nam không?)
6. How did lots of people watch the 2019 basketball competition?
(Nhiều người đã xem trận đấu bóng rổ năm 2019 bằng cách nào?)
7. What other things can you see at basketball games?
(Đâu là những thứ khác bạn có thể thấy ở các trận đấu bóng rổ?)
Two national teams
Football (or soccer) is the most popular sport in Viet Nam. In 1989, the Vietnam Football Federation began, and in 1991, the national team started to play in international games. The team now plays in competitions such as the FIFA World Cup and the AFC Asian Cup
The national team plays at the My Dinh stadium in Hà Nội. There are athletics events here as well as football matches. You can even go to music concerts! Basketball is quite a new sport in Viet Nam. In 2019, the national championship was in Ho Chi Minh City. The games were on the internet so everyone could enjoy them. The competitions are fast and fun, and there is music and dancing before and after the game.