Match the words with the school things. Then listen and repeat.
z
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.
Name some other places in your neighbourhoood.
Other places in my neighbourhoood:
(Những địa điểm khác trong khu phố của tôi)
- park: công viên
- cinema: rạp chiếu phim
- supermarket: siêu thị
- shopping mall: trung tâm mua sắm
Read the definitions and then match them with the words.
Sci-fi Documentary Thriller Horror Action |
___________ A film in which strange and frightening things happen.
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)
1. problem-solving_____e_____
2. creativity___________
3. teamwork___________
4. communication___________
5. interactive___________
6. flexible___________
a. the activity of working with other people
b. the use of imagination to produce new ideas
c. able to change easily
d. the activity of giving and receiving information
e. the activity of finding solutions to difficult or complex issues
f. exchanging information between a computer program and its user
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Hướng dẫn dịch
1.
Nadine: Minh, tớ đang ở sân bóng. Câu ở đâu?
Minh: Xin lỗi, tớ muộn rồi. Tớ đang ở trên đường. Cậu có gặp Emily không?
2.
Nadine: Emily? Cô ấy trông thế nào vậy?
Minh: Cô ấy có mái tóc ngắn,màu vàng và mắt xanh.
3.
Nadine: Cô ấy có đeo kinh không?
Minh: Không, cô ấy không. Tớ nghĩ cô ấy đang mặc áo phông màu đỏ
Nadine: À tớ thấy cô ấy rồi
4.
Nadine: Xin lỗi, cậu có phải Emily không? Tớ là… Ồ xin lỗi , là cậu à Stig
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với hình ảnh thích hợp. Nghe và lặp lại.)
mop the living room | sweep the floor | dust the furniture | tidy my room |
vacuum the sofa | put away the clothes | clean the bathroom | wash/ do the dishes |
2. vacuum the sofa
3. mop the living room
4. dust the furniture
5. tidy my room
6. put away the clothes
7. wash/ od the dishes
8. clean the bathroom
a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.)
1. kind 2. unreliable 3. easygoing 4. untidy 5. helpful 6. selfish 7. lazy 8. intelligent | a. friendly and generous b. not doing what they say they will do c. thinking about themselves more than other people d. relaxed and happy, not worried or angry e. good at learning and understanding things f. not keeping their things clean and tidy g. not wanting to do work or be active h. happy to do things for other people |
1 - a
2 - b
3 - d
4 - f
5 - h
6 - c
7 - g
8 - e
Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʊə/ and /ɔɪ/. Then put the words into the correct columns.
boy tourist toy ensure avoid choice sure tournament |
/ʊə/ : tourist, tournament, ensure, sure
/ɔɪ/ : boy, toy, avoid, choice
Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʊ/ and /u:/. Then put the words into the correct columns.
cook group push June school would woman move |
/ʊ/ | /u:/ |
cook /kʊk/: nấu ăn push /pʊʃ/: đẩy would /wʊd/: muốn woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ | group /ɡruːp/: nhóm June /dʒuːn/: tháng 6 school /skuːl/: trường học move /muːv/: di chuyển |