d. In pairs: Make sentences with your partner for a trip to London. Use the prompts.
(Theo cặp: Đặt câu với bạn đồng hành cho một chuyến đi đến Luân Đôn, sử dụng gợi ý.)
d. In pairs: Make conditional sentences from the prompts in the table. (Theo cặp: Đặt câu điều kiện từ các gợi ý trong bảng.)
Activity | Result |
less/electricity | save/money |
walk/school | help/reduce/pollution |
ban motorcycles/city center | less/traffic/city |
recycle/more/paper | save/trees/forests |
If we use less electricity, we will save money. (Nếu chúng ta sử dụng ít điện hơn, chúng ta sẽ tiết kiệm được tiền.)
If we walk to school, we will help reduce pollution.
(Nếu chúng ta đi bộ đến trường, chúng ta sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm.)
If we ban motorcycles in the city center, there will be less traffic in the city.
(Nếu chúng ta cấm xe máy vào trung tâm thành phố thì lượng xe lưu thông trong thành phố sẽ ít hơn.)
If we recycle more paper, we will save lots of trees in the forest.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều giấy hơn, chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây trong rừng.)
8. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences. You can use the prompts.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn. Bạn có thể sử dụng các gợi ý.)
1. travel /on a plane?
2. lose /anything while travelling?
3. buy / anything online?
4. eat / food from another country?
1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)
2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.
(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)
3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)
4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)
GOAL CHECK – Ask about a Trip
(Kiểm tra mục tiêu – Hỏi về một chuyến đi)
1. Work in pairs. Ask your partner to choose one of these types of trips:
(Thực hành theo cặp. Yêu cầu bạn bên cạnh chọn một trong các loại chuyến đi sau:)
- a vacation (một kỳ nghỉ)
- a long weekend or short break (một kỳ nghỉ dài vào cuối tuần hoặc một kỳ nghỉ ngắn)
- a day trip (một chuyến đi trong ngày)
2. Write 5 questions for your partner about his/her trip. (Viết 5 câu hỏi về chuyến đi của bạn bên cạnh.)
3. Take turns asking and answering the questions. (Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi.)
- Where did you go ...?
- Did you take ...?
- How long did ...?
- Did you like ...?
1. My partner wants to talk about a vacation.
(Bạn bên cạnh tôi muốn nói về một kỳ nghỉ.)
2.
- Where did you go last summer?
(Mùa hè năm ngoái bạn đã đi đâu?)
- Did you take any photos?
(Bạn có chụp ảnh không?)
- How long did you stay there?
(Bạn đã ở đó bao lâu?)
- Did you like the hotel?
(Bạn có thích cái khách sạn bạn ở không?)
- What did you eat?
(Bạn đã ăn gì?)
3.
A: Where did you go last summer?
B: I went to Da Nang City.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took many photos.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 5 days.
A: Did you like the hotel?
B: Yes, I did. It was very clean and beautiful.
A: What did you eat?
B: I ate lots of local food, such as Bánh Xèo, Mì Quảng, Bánh Tráng Cuốn Thịt Heo, …
d. In pairs: Compare computer games. Use the prompts from the box.
(Theo cặp: So sánh các trò chơi trên máy tính. Sử dụng gợi ý từ hộp.)
- Hot Spot Arcade is the most expensive game.
(Hot Spot Arcade là trò chơi đắt tiền nhất.)
- Soccer Fever is funnier than TKO 3.
(Soccer Fever vui hơn TKO 3.)
2. Work in pairs. Use the code to complete the weather forecast. Then use the code to write a weather forecast for your partner.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mã để hoàn thành dự báo thời tiết. Sau đó, sử dụng mã để viết dự báo thời tiết cho bạn của bạn.)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Y | S | O | C | N | R | L | I | D |
1MR3T2 YMROTS – stormy It will be 97341…………..,158A62………………. and 1958W3.................... tomorrow morning and it will be 155U24………….in the afternoon. |
1: cold
2: rainy
3: windy
4: sunny
d. In pairs: Ask your partner about their last holiday. Use the prompts to ask the questions.
(Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về kỳ nghỉ của họ. Sử dụng gợi ý để hỏi.)
see buy eat (nhìn) (mua) (ăn) |
A: What did you see on your last holiday?
B: I saw the Cua Lo Beach
A: What did you buy?
B: I bought lots of souvenirs for me and my family
A: What did you eat here?
B: I ate seafood
E. In pairs, complete the sentences in your own words. Use the simple future, simple present, or an imperative form. Then compare your sentences with another pair.
(Hoạt động theo cặp, hãy hoàn thành các câu bằng ý của riêng bạn. Sử dụng thì tương lai đơn, hiện tại đơn hoặc câu mệnh lệnh. Sau đó so sánh các câu của bạn với một cặp khác.)
1. If you save 20% of your income every month, ____________________.
2. If you spend more money than you earn, ________________________.
3. If you borrow money from your parents, ________________________.
1. If you save 20% of your income every month, you will buy a new laptop.
(Nếu bạn tiết kiệm được 20% thu nhập mỗi tháng, bạn sẽ mua được một cái máy tính mới.)
2. If you spend more money than you earn, you will have to borrow money at the end of the month.
(Nếu bạn chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được, bạn sẽ phải vay tiền vào cuối tháng.)
3. If you borrow money from your parents, try to pay them back as soon as possible.
(Nếu bạn vay tiền từ bố mẹ, hãy cố gắng trả họ càng sớm càng tốt.)
d. In pairs: Talk about Michael and Alan. Use the prompts from the box.
(Theo cặp: Nói về Michael và Alan. Sử dụng các gợi ý từ trong hộp.)
Michael | Alan | |||
Charities | COB | On The Step | FPNC | Cook Pass |
Money donated | $10 | $100 | $750 | $80 |
How much has Alan donated to FPNC?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho FPNC?)
He's donated 750 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 750 đô la.)
A: How much has Michael donated to COB?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho COB?)
B: He's donated $10 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 10 đô la.)
A: How much has Michael donated to On The Step?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho On The Step?)
B: He's donated $100 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 100 đô la.)
A: How much has Alan donated to Cook Pass?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho Cook Pass?)
B: He's donated $80 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 80 đô la.)
4. Use it! Work in pairs. Read your sentences in exercise 3 to your partner. Listen and draw your partner's picture.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đọc các câu ở bài 3 với bạn của em. Nghe và vẽ bức tranh của bạn em.)
5. Work in pairs. What do you eat everyday? Ask and answer questions with your partner to complete the table. Then use the information to draw a dinner plate for your partner. Who eat the healthiest food?
(Làm việc theo cặp. Bạn ăn gì hàng ngày? Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn của bạn để hoàn thành bảng. Sau đó, sử dụng thông tin để vẽ một món ăn tối cho bạn của bạn. Cái nào là đồ ăn có lợi nhất cho sức khỏe?)
| Group 1: Fruits and vegetables | Group 2: Bread, pasta, etc | Group 3: Meat, fish, etc | Group 4: Fat | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. |
………… (name) | an apple, some green beans | some bread, some potatoes. |
|
|
|
………… (name)
|
|
|
|
|
|
- What kind of fruit do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn loại hoa quả gì?)
- I eat an apple.
(Tôi ăn một quả táo.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)