a. Intonation for Yes/No question rises.
(Đọc câu hỏi dạng Yes/No với ngữ điệu tăng dần.)
(Tối nay bạn có định đi hội chợ không?)
a. Intonation for Yes/No questions rises.(Ngữ điệu cho câu hỏi Có/Không tăng lên.)
Does he like to play folk games?(Anh ấy có thích chơi trò chơi dân gian không?)
Intonation
a. Intonation for Yes/No questions goes up.
(Ngữ điệu trong câu hỏi Yes/ No đi lên.)
(Bạn sống trong một căn hộ à?)
b. Listen to the question and notice how the intonation rises.
(Nghe câu hỏi và chú ý ngữ điệu tăng như thế nào.)
Are you going to the fair tonight?
(Bạn có đi hội chợ tối nay không?)
c. Listen and cross out the one with the wrong intonation.
(Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)
Do you like reading?
(Bạn có thích đọc sách không? – Có./ Không.)
Yes, I do.
(Có.)
No, I don’t.
(Không.)
Yes, I do.
=> Sai vì ngữ điệu câu đi xuống.
d. Read the questions with the rising intonation to a partner.
(Đọc các câu hỏi có ngữ điệu tăng dần cùng với bạn.)
Are you going to the fair tonight?
(Bạn có đi hội chợ tối nay không?)
Can we meet in front of the park?
(Chúng ta có thể gặp nhau trước công viên không?)
Do you like bowling?
(Bạn có thích bowling không?)
b. Listen and focus on how the intonation goes up or down.
(Nghe và tập trung vào ngữ điệu lên hoặc xuống.)
Do you like playing basketball?
(Bạn có thích bóng rổ không?)
Yes, I do.
(Có.)
No, I don’t.
(Không.)
- Đối với câu hỏi, người hỏi sẽ lên giọng ở cuối câu hỏi yes-no.
- Những câu khẳng định mang tính tích cực, ta cũng lên giọng ở cuối câu.
- Những câu mang tính phủ định, ta xuống giọng ở cuối câu.
C. Read again. Answer each question. Circle Yes, No, or Doesn't say.
(Đọc lại bài viết lần nữa. Trả lời từng câu hỏi. Khoanh tròn vào từ “Yes – Có”, “No” – Không” hoặc “Doesn’t say – Không đề cập”)
1. Is sleep good for our health? | Yes | No | Doesn’t say |
2. Do we study and work better with eight hours of sleep? | Yes | No | Doesn’t say |
3. Do Americans sleep less than people of other nationalities? | Yes | No | Doesn’t say |
4. Does the movement of the sun affect our natural clock? | Yes | No | Doesn’t say |
5. Does blue light affect our sleep? | Yes | No | Doesn’t say |
6. Should we check our phones before we sleep? | Yes | No | Doesn’t say |
7. Does the writer think we will take the advice of medical experts? | Yes | No | Doesn’t say |
1. Is sleep good for our health? Yes
(Giấc ngủ có tốt cho sức khỏe của chúng ta không? – Có)
Dẫn chứng: Why do we sleep? One thing we do know is that it's good for our physical and mental health.
(Tại sao chúng ta ngủ? Một điều chúng ta biết là nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.)
2. Do we study and work better with eight hours of sleep? Yes
(Chúng ta có học tập và làm việc tốt hơn với giấc ngủ đủ 8 tiếng không? – Có)
Dẫn chứng: Mentally, we study and work better when we sleep for about eight hours the previous night.
(Về mặt tinh thần, chúng ta học tập và làm việc tốt hơn khi chúng ta ngủ khoảng 8 tiếng vào đêm hôm trước.)
3. Do Americans sleep less than people of other nationalities? No
(Người Mỹ có ngủ ít hơn những người thuộc các quốc tịch khác không? – Không)
Dẫn chứng: The average American sleeps less than seven hours a night-that's two hours less than a century ago.
(Người Mỹ trung bình ngủ ít hơn bảy tiếng một đêm - tức là ít hơn hai tiếng so với một thế kỷ trước.)
4. Does the movement of the sun affect our natural clock? Yes
(Sự chuyển động của mặt trời có ảnh hưởng đến đồng hồ tự nhiên của chúng ta không? – Có)
Dẫn chứng: This is a problem because our body's natural clock is connected with the movement of the sun.
(Đây là một vấn đề vì đồng hồ sinh học của cơ thể chúng ta được kết nối với sự chuyển động của mặt trời.)
5. Does blue light affect our sleep? Yes
(Ánh sáng xanh có ảnh hưởng đến giấc ngủ của chúng ta không? – Có)
Dẫn chứng: The bluer and brighter the light, the more difficult it is to get tired and go to sleep.
(Ánh sáng càng xanh và sáng thì càng khó đi vào giấc ngủ.)
6. Should we check our phones before we sleep? No
(Chúng ta có nên kiểm tra điện thoại trước khi ngủ không? – Không)
Dẫn chứng: As a result, some medical experts suggest that we shouldn't watch more than two hours of television per day, and that we should stop looking at screens (including phones) one hour before we go to bed.
(Do đó, một số chuyên gia y tế khuyên rằng chúng ta không nên xem tivi hơn hai tiếng mỗi ngày và không nên nhìn vào màn hình (bao gồm cả điện thoại) một giờ trước khi đi ngủ.)
7. Does the writer think we will take the advice of medical experts? Doesn’t say
(Tác giả có nghĩ rằng chúng ta sẽ tiếp thu lời khuyên của các chuyên gia y tế không? – Không đề cập)
Dẫn chứng: But how many of us will take this advice?
(Nhưng bao nhiêu người trong chúng ta sẽ tiếp thu lời khuyên này?)
Intonation
a. Intonation for positive answers goes up. Intonation for negative answers goes down.
(Ngữ điệu của câu trả lời khẳng định đi lên. Ngữ điệu của câu trả lời phủ định đi xuống.)
Rising and Falling Intonation (Phát âm: Ngữ điệu Tăng và Giảm)
When we ask questions with two options, we use rising and falling intonation. The intonation rises on the first option and falls on the second one.
(Khi chúng ta đặt câu hỏi mà có hai lựa chọn, chúng ta sử dụng ngữ điệu tăng và giảm. Ngữ điệu tăng ở lựa chọn đầu tiên và giảm ở lựa chọn thứ hai.)