Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
8 tháng 2 2023 lúc 20:08

1.have been taken

2.have been sold

3.have been uploaded

4.have been shared

5.have been watched

hưng lêminh
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
nguyễn minh lâm
8 tháng 2 2023 lúc 20:59

1. was shining

2. were singing

3. was getting

4. was putting

5. were making

6. was talking

Buddy
Xem chi tiết
Bagel
8 tháng 2 2023 lúc 21:07

How much

any

a few

many

How many

a little

,much

Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
8 tháng 2 2023 lúc 20:22

1.problem

2.something

3.work

4.stopped

5.broken

6.come

7.money

8.repair(hoặc exchange)

9.exchange(hoặc repair)

10.happy

11.manager

12.write

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 15:43

The photo (1) shows (Bức tranh cho thấy)

(2) in the foreground/ background (nền)

(3) In the top left corner/ bottom right corner (ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải)

(4) At the top/ bottom (Ở phía trên/ phía dưới)

(5) On the left/ right (Ở bên trái/ bên phải)

(6) In the centre (Ngay chính giữa)

It (7) looks like a … (Nó trông giống như là…)

It (8) seems as if they’re … (Nó trông như thể…)

It (9) seems to be…(Nó trông như…)

Buddy
Xem chi tiết
Gia Linh
8 tháng 2 2023 lúc 9:11

1. look

2. notice

3. send

4. offer

5. join

6. take

Buddy
Xem chi tiết
nguyễn minh lâm
8 tháng 2 2023 lúc 22:07

1 visit

2. go

3 go

4 hire

5 play

6 lie

7 eat

8 buy

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
7 tháng 2 2023 lúc 23:55

1: Fancy

2: Fan

3: keen

4: stand

5: rather

6: prefer

7: better

8: agree

9: agreed

10: settled

11: idea