8G. Speaking

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

6. Complete the phrases with the words below.

(Cụm từ khoá. Hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)

broken       come         exchange           happy          manager         money       problem       repair        something         stopped         work      write

Making a complaint

There's a (1) _____ with...

There's (2) _____ wrong with...

It doesn't (3) _____.

It has (4) _____ working.

It's (5) _____

The (dial) has (6) _____ off.

Can I have my (7) _____ back, please?

Can I (8) _____ it, please?

Can you (9) _____ it?

I'm not (10) _____ about that.

Can I see the (11) _____, please?

I'm going to (12) _____ to (customer services).

 

(.I_CAN_FLY.)
8 tháng 2 2023 lúc 20:22

1.problem

2.something

3.work

4.stopped

5.broken

6.come

7.money

8.repair(hoặc exchange)

9.exchange(hoặc repair)

10.happy

11.manager

12.write


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết