6. SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about a time when you hurt or injured yourself. Use vocabulary from exercise 6.
(Làm việc theo cặp. Nói cho bạn kế bên về thời gian bạn bị đau hoặc bị thương. Sử dụng các loại từ vựng trong bài 6.)
I broke my arm when I was six years old. (Tôi bị gãy cánh tay lúc 6 tuổi.)
When I was nine, I was bled once a week. (Khi tôi lên chin, tôi bị chảy máu một tuần một lần.)
I had a bruise on my ankle once I play a soccer game. (Tôi có một vết bầm trên mắt cá chân trong một lần chơi bóng đá.)