2. You want to invite a friend to join you in an activity. Work in pairs. Make similar conversations like the ones in 1. Use the useful expressions below to help you.
(Bạn muốn mời một người bạn tham gia cùng bạn trong một hoạt động. Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự như cuộc trò chuyện trong bài 1. Sử dụng các cụm hữu ích bên dưới để giúp bạn.)
Useful expressions | ||
Making invitations (Đưa ra lời mời) | Responding to invitations (Phản hồi lời mời) | |
Accepting an invitation (Chấp nhận lời mời) | Declining an invitation (Từ chối lời mời) | |
Informal (Không trang trọng) Do you want to …? (Bạn có muốn...?) Do you feel like …? (Bạn có thích...?) Let’s go to … (Chúng ta hãy đi...) Formal (Trang trọng) Would you like to …? (Bạn có muốn...?) Would you care to …? (Bạn có quan tâm đến...?) | Informal (Không trang trọng) Sure. I’ll be there. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ có mặt.) Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất thích.) Formal (Trang trọng) I would be delighted. (Tôi sẽ rất vui.) Thank you very much for inviting me. (Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi.) | Informal (Không trang trọng) I’m sorry, but I can’t. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể.) Sorry, maybe next time. (Xin mỗi, hẹn lần sau nhé.) Formal (Trang trọng) Oh, I’d love to, but … (Ờ, tôi muốn lắm, nhưng...) That’s very kind of you, but … (Bạn thật tốt bụng, nhưng...) |