2. Listen again and practice saying the sentences in 1.
(Nghe lại và thực hành nói các câu trong bài 1.)
D. Listen again and repeat the sentences in C.
(Nghe lại và nhắc lại các câu trong bài C.)
1. The skirt is cheaper than the shirt.
2. The blue tie is nicer than the black one.
3. Do you have a bigger size?
4. These ones are smaller than those.
5. This store is better.
6. The white shoes are more expensive than the brown ones.
7. Listen again and notice how the student pronounces the phrases in exercise 6. Work in pairs and practise saying them.
(Nghe lại và chú ý cách học sinh phát âm các cụm từ trong bài tập 6. Làm việc theo cặp và luyện nói chúng.)
H. Listen again and read the conversation. Then practice the conversation with a partner. Switch roles and practice it again.
(Nghe lại lần nữa và đọc đoạn hội thoại. Sau đó thực hành đoạn hội thoại với bạn cùng luyện tập. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)
Graham: Hi, my name’s Graham. Nice to meet you.
Elsa: Nice to meet you, too. I’m Elsa.
Graham: What do you do, Elsa?
Elsa: I’m an engineer.
Graham: An engineer. That’s an interesting job!
Elsa: Yes, it is, but it’s difficult sometimes. What do you do?
Graham: I’m a forest ranger.
Elsa: Really? What’s that like? Is it exciting?
Graham: Yes, most of the time, but sometimes it’s boring. Just me and the trees!
Tạm dịch:
Graham: Xin chào, tên tôi là Graham. Hân hạnh được biết bạn.
Elsa: Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Tôi là Elsa.
Graham: Bạn làm nghề gì vậy Elsa?
Elsa: Tôi là một kỹ sư.
Graham: Một kỹ sư. Đó là một công việc thú vị!
Elsa: Đúng vậy, nhưng đôi khi hơi khó khăn. Còn bạn làm nghề gì?
Graham: Tôi là kiểm lâm.
Elsa: Thật sao? Công việc đó như thế nào? Nó thú vị không?
Graham: Có, hầu hết thời gian là vậy, nhưng đôi khi nó rất nhàm chán. Chỉ có tôi và những cái cây!
3. Listen again and look at sentences 1—4 in the text. Choose the correct answers for Alana and then for Tom.
(Hãy nghe lại và xem các câu 1 — 4 trong văn bản. Chọn câu trả lời đúng cho Alana và sau đó cho Tom.)
1. She/ He learned to skate when she/he was…………………
(Cô ấy / Anh ấy học trượt băng khi cô ấy / anh ấy …………………)
a. four b. seven c. nine
2. She / He first went to the X Games in…………………
(Cô ấy / Anh ấy lần đầu tiên tham dự XGames ở…………………)
a. Barcelona b. Miami c. Shanghai
3. She/ He did a trick called…………………
(Cô ấy / Anh ấy đã thực hiện tiểu xảo được gọi là …………………)
a. 900 b. 108 c. 540 McTwist
4. She / He won an X Games medal when she/he was…………………
(Cô ấy / Anh ấy đã giành được huy chương X Games khi cô ấy / anh ấy …………………)
a. ten b. twelve c. fourteen
Alana | 1. b | 2. a | 3. c | 4. b |
Tom | 1. a | 2. c | 3. b | 4. b |
3. Watch or listen again and complete the sentences.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các câu sau.)
1. There isn't a_______________ here.
2. There are some_______________ in the city, too.
3. There's an old_______________.
4. There's a_______________.
5. There aren't any good_______________here.
1: theatre
2: parks
3: bridge
4: cafe
5: shops
1. theatre
There isn't a theatre here.
(Ở đây không có nhà hát.)
2. parks
There are some parks in the city, too.
(Cũng có một vài công viên trong thành phố.)
3. bridge
There's an old bridge.
(Có một cây cầu cũ.)
4. café
There's a café.
(Có một quán cà phê.)
5. shops
There aren't any good shops here.
(Ở đây không có cửa hàng nào tốt cả.)
2. What are the opposites of the adjectives in sentences 1— 4 in exercise 1? Use the words in the box. Listen and check.
(Tìm các tính từ trái nghĩa của các tính từ trong câu từ 1 - 4 ở bài tập 1? Sử dụng các từ trong bảng từ. Nghe và kiểm tra lại.)
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
Conversation (Optional)
(Hội thoại (Tự chọn))
F. Listen to the conversation and underline the second conditional sentences. Then practice the conversation with a partner.
(Nghe đoạn hội thoại và gạch chân các câu điều kiện loại hai. Sau đó, thực hành cuộc trò chuyện với bạn bên cạnh.)
Gaby: Are you traveling to Hà Nội now?
Sharon: Yes. There is a gathering with my relatives next week.
Gaby: Sounds great. Are you taking a plane?
Sharon: No, I’m not. I’m going there by train ... You know ... I’m saving for my college. I would go over budget if I traveled by plane. I would also ride a motorbike if I had time. It’s cheaper and more fun.
Gaby: Really? That’s going to be a great experience. If I weren’t busy, I would go with you. I love visiting Hà Nội.
Sharon: How about next summer holiday?
Gaby: OK
The second conditional sentences: (Câu điều kiện loại hai:)
- “I would go over budget if I traveled by plane.”
(Tôi sẽ vượt quá ngân sách nếu tôi đi bằng máy bay.)
- “I would also ride a motorbike if I had time.”
(Tôi cũng sẽ đi xe máy nếu có thời gian.)
- “If I weren't busy, I would go with you.”
(Nếu tôi không bận, tôi sẽ đi với bạn.)
Exercise 4. Check the meanings of the words in the box. Then watch or listen again and complete the sentences.
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung. Sau đó xem hoặc nghe lại và hoàn thành câu.)
sometimes never always usually often normally |
1. My work…………...starts early.
2. I …………... have breakfast.
3. I'm …………...late for school.
4. The children…………...go to bed at about 9.
5. I…………...... go to bed before 11.
1-sometimes 5-never 2-always 6-usually 3-often 4-normally |
1. My work sometimes starts early.
(Công việc của tôi đôi khi bắt đầu sớm.)
2. I always have breakfast.
(Tôi luôn ăn sáng.)
3. I'm often late for school.
(Tôi thường đi học muộn.)
4. The children normally go to bed at about 9.
(Bọn trẻ thường đi ngủ lúc 9 giờ.)
5. I never go to bed before 11.
(Tôi không bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.)
6. I usually watch TV or play video games.
(Tôi thường xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử.)
E. Practice the conversation in D in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành hội thoại trong bài D theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)
Lời giải chi tiết:
Hana: Hi! What are you doing?
Pedro: I'm with Ben. We are playing tennis. Are you at the gym?
Hana: No, I am not going to the gym today.
Pedro: Why not?
Hana: I have a test tomorrow, so I am studying at home.
Pedro: OK. Good luck!
Hana: Hi! What are you doing?
Pedro: I'm with Ben. We are playing tennis. Are you at the gym?
Hana: No, I am not going to the gym today.
Pedro: Why not?
Hana: I have a test tomorrow, so I am studying at home.
Pedro: OK. Good luck!