Mn ơi giúp em với
giúp em với mn ơi,e đag cần gấp, mn giúp em với ạ
a: Xét ΔBAC có
D là trung điểm của AB
M là trung điểm của AC
Do đó: DM là đường trung bình của ΔABC
Suy ra: DM//BC và \(DM=\dfrac{BC}{2}=3.5\left(cm\right)\)
Mn ơi giúp em câu 6 với ạ, em đang cần gấp Mong mn giúp đỡ em^^
giúp em bài 3 với ạ, mn ơi giúp em với
Bài 4:
a: \(A=\left(x-5\right)\left(2x+3\right)-2x\left(x-3\right)+x+7\)
\(=2x^2+3x-10x-15-2x^2+6x+x+7\)
=-8
mn ơi giúp em với ạ và giải thích giúp em e cảm ơn mn ❤
Mn ơi, giúp em với! Thanks mn!
a) \(\Rightarrow\left(n+2\right)+3⋮\left(n+2\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+2\right)\inƯ\left(3\right)=\left\{-3;-1;1;3\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-5;-3;-1;1\right\}\)
b) \(\Rightarrow\left(n+1\right)+6⋮\left(n+1\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+1\right)\inƯ\left(6\right)=\left\{-6;-3;-2;-1;1;2;3;6\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-7;-4;-3;-2;0;1;2;5\right\}\)
c) \(\Rightarrow\left(n+1\right)^2-\left(n+1\right)+13⋮\left(n+1\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+1\right)\inƯ\left(13\right)=\left\{-13;-1;1;13\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-14;-2;0;12\right\}\)
d) \(\Rightarrow\left(n+2\right)^2-\left(n+2\right)+7⋮\left(n+2\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+2\right)\inƯ\left(7\right)=\left\{-7;-1;1;7\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-9;-3;-1;5\right\}\)
Mn ơi giúp em giải với ạh,e cần gấp mong mn giúp em ạ.Em cảm ơn
giúp em bài 5 với ạ,em cần gấp, mn ơi giúp em với nha
Bài 5:
a: \(x\left(x-1\right)-x^2+4x=-3\)
\(\Leftrightarrow x^2-x-x^2+4x=-3\)
hay x=-1
i: \(x^2-9x+8=0\)
\(\Leftrightarrow\left(x-1\right)\left(x-8\right)=0\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=1\\x=8\end{matrix}\right.\)
Mn ơi ! Giúp em với ạ ! Em camon /
Mn ơi em đang cần gấp ai giúp em với ạ . Em cảm ơn mn nhìu ạ !
mn ơi giúp em với em đg cần gấp ạ . E cảm ơn mn nhiều =)))
1, That
2, This
3, that
4, those
5, these - that
6, these
7, this
8, that
9, that
10, this
11, those
12, this
13, it
14, these
15, them
16, those
this/that dùng cho ng, vật số ít
this: dùng cho ng, vật ở gần
that: dùng cho ng, vật ở xa
these/those dùng cho ng, vật số nhiều
these: ở gần
those: ở xa
1. this
2. This
3. that
4. those
5. these/ that
6. these
7. This
8. that
9. that
10. this
11. those
12. this
13. it
14. these
15. them
16. those